cars2africa
cars2africa
Trong kho: 221 quảng cáo
6 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 221 quảng cáo
6 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường

Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra

PDF
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 2
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 3
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 4
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 5
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 6
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 7
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 8
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 9
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 10
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 11
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 12
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 13
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 14
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 15
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 16
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
2.400 €
≈ 2.518 US$
≈ 64.090.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  xe có ngăn riêng xếp hành lý
Đăng ký đầu tiên:  2001-03-14
Tổng số dặm đã đi được:  226.032 km
Khả năng chịu tải:  550 kg
Khối lượng tịnh:  1.210 kg
Tổng trọng lượng:  1.760 kg
Địa điểm:  Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  72499
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Số cửa:  5
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 4,6 m
Động cơ
Nguồn điện:  129 HP (95 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.794 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  8 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  2.630 mm
Phanh
ABS: 
EBD: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 1.8-16V Linea Terra

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Dachschienen
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Geteilt umklappbare Rückbank
- Getöntes Glas
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Kopfstützen vorn und hinten
- Mittelarmlehne hinten
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2000 - 2003
Kennzeichen: 85-GT-DB

Leistung
Beschleunigung (0–100): 10,2 s
Höchstgeschwindigkeit: 200 km/h

Gewichte
Max. Zuglast: 1.300 kg (ungebremst 500 kg)

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 5

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 10 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,2 l/100km
CO₂-Emission: 182 g/km
Energieausweis: C

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Additional options and accessories =

Exterior
- Bumpers in colour of body
- Roof rails
- tinted glass

Interior & Comfort
- adjustable steering column
- Electrically operated front windows
- Height adjustable driver's seat
- Rear central armrest
- Rear seats foldable in parts

Safety
- Alarm system
- Front and rear headrests
- Passenger airbag

= More information =

General information
Model range: 2000 - 2003
Registration number: 85-GT-DB

Performance
Acceleration (0-100 kph): 10,2 s
Top speed: 200 km/h

Weights
Max. towing weight: 1.300 kg (unbraked 500 kg)

Interior
Number of seats: 5

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 10 l/100km (28 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,2 l/100km (46 MPG)
CO2 emission: 182 g/km
Energy label: C

Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Más opciones y accesorios =

- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento del conductor regulable en altura
- Asientos traseros abatibles por partes
- Barras de techo
- Cristales tintados
- Inmovilizador electrónico del motor
- Parachoques del color de la carrocería
- Reposabrazos central trasero
- Reposacabezas delanteros y traseros
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable

= Más información =

Información general
Gama de modelos: 2000 - 2003
Matrícula: 85-GT-DB

Rendimiento
Aceleración (0-100): 10,2 s
Velocidad máxima: 200 km/h

Pesos
Peso máx. de remolque: 1.300 kg (sin freno 500 kg)

Interior
Número de plazas sentadas: 5

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 10 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,2 l/100km
Emisiones de CO2: 182 g/km
Etiqueta energética: C

Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Barres de toit
- Pare-chocs dans la couleur de la carrosserie
- verre teinté

Intérieur & Confort
- Banquette arrière rabattables en plusieurs parties
- colonne de direction réglable
- Fenêtres électriques à l'avant
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Support bras intermédiaire arrière

Sécurité
- Airbag passager
- Appuie-têtes avant et arrière
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Modèles disponibles: 2000 - 2003
Numéro d'immatriculation: 85-GT-DB

Performances
Accélération (0-100): 10,2 s
Vitesse de pointe: 200 km/h

Poids
Poids de traction max.: 1.300 kg (non freiné 500 kg)

Intérieur
Nombre de places assises: 5

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 10 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,2 l/100km
Émission de CO2: 182 g/km
Label énergétique: C

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Első és hátsó fejtámaszok
- Hátsó középső kartámasz
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Karosszériával egyező színű lökhárítók
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Színezett üveg
- Tetőcsomagtartók
- Utaslégzsák
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Állítható magasságú vezetőülés
- Összehajtható hátsó ülések
- Airbag conducente
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Barre da tetto
- Bracciolo centrale posteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Paraurti nel colore della carrozzeria
- Poggiatesta anteriori e posteriori
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedili posteriori ripiegabili in parti
- Sistema antifurto
- Vetro colorato
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- bumpers in carrosseriekleur
- dakrails
- getint glas

Interieur & Comfort
- achterbank in delen neerklapbaar
- armsteun achter
- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- elektrische ramen voor
- verstelbare stuurkolom

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofdsteunen voor en achter
- passagiersairbag

= Meer informatie =

Algemene informatie
Modelreeks: 2000 - 2003
Kenteken: 85-GT-DB

Prestaties
Acceleratie (0-100): 10,2 s
Topsnelheid: 200 km/u

Gewichten
Max. trekgewicht: 1.300 kg (ongeremd 500 kg)

Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 5

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 10 l/100km (1 op 10,0)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,2 l/100km (1 op 16,1)
CO₂-uitstoot: 182 g/km
Energielabel: C

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Dzielona rozkładana tylna kanapa
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Podłokietnik tył
- Przyciemnione szkło
- Regulacja wysokości siedzenia kierowcy
- Regulowana kierownica
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Relingi dachowe
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Zagłówki z przodu i z tyłu
- Zderzaki w kolorze karoserii

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Gama modeli: 2000 - 2003
Numer rejestracyjny: 85-GT-DB

Osiągi
Przyśpieszenie (0-100): 10,2 s
Największa prędkość: 200 km/h

Masy
Mak. waga uciągu: 1.300 kg (bez hamulca 500 kg)

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 5

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 10 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,2 l/100km
Emisja CO2: 182 g/km
Etykieta energetyczna: C

Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Бамперы в цвет кузова
- Задние сиденья, складывающиеся по частям
- Задний центральный подлокотник
- Иммобилайзер
- Передние и задние подголовники
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Продольные лаги на крыше для крепления багажа
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Тонированное стекло

= Дополнительная информация =

Общая информация
Модельный ряд: 2000 - 2003
Регистрационный номер: 85-GT-DB

Рабочие характеристики
Разгон (0-100 км/ч): 10,2 s
Максимальная скорость: 200 км/ч

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 5

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 10 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,2 l/100km
Выбросы CO2: 182 g/km
Класс энергоэффективности: C

Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Nárazníky vo farbe karosérie
- Poplašný systém
- Predné a zadné opierky hlavy
- Strešné lyžiny
- Systém alarmu triedy I
- Tónované sklo
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Zadná stredová lakťová opierka
- Zadné sedadlá sklápateľné po častiach
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka orta kol dayanağı
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Gövde renginde tamponlar
- Kısmen katlanır arka koltuklar
- Renkli cam
- Sürücü hava yastığı
- Tavan rayları
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Ön ve arka koltuk başlıkları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.400 € ≈ 2.518 US$ ≈ 64.090.000 ₫
2001
352.735 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.518 US$ ≈ 64.090.000 ₫
2003
249.001 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.623 US$ ≈ 66.760.000 ₫
2007
423.199 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 515 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.518 US$ ≈ 64.090.000 ₫
2002
300.274 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 545 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.410 US$ ≈ 86.790.000 ₫
2007
267.732 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.650 € ≈ 3.830 US$ ≈ 97.470.000 ₫
2007
238.815 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.721 US$ ≈ 120.200.000 ₫
2008
258.520 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.540 US$ ≈ 293.700.000 ₫
2018
247.841 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 670 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 3.777 US$ ≈ 96.140.000 ₫
2006
276.396 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.672 US$ ≈ 93.470.000 ₫
2004
310.191 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 490 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.289 US$ ≈ 211.000.000 ₫
2015
403.076 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 2.361 US$ ≈ 60.080.000 ₫
2005
209.180 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 660 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 1.574 US$ ≈ 40.060.000 ₫
2004
381.664 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 570 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán