Xe buýt đô thị Toyota Coaster

PDF
xe buýt đô thị Toyota Coaster
xe buýt đô thị Toyota Coaster
xe buýt đô thị Toyota Coaster hình ảnh 2
xe buýt đô thị Toyota Coaster hình ảnh 3
xe buýt đô thị Toyota Coaster hình ảnh 4
xe buýt đô thị Toyota Coaster hình ảnh 5
xe buýt đô thị Toyota Coaster hình ảnh 6
xe buýt đô thị Toyota Coaster hình ảnh 7
xe buýt đô thị Toyota Coaster hình ảnh 8
xe buýt đô thị Toyota Coaster hình ảnh 9
xe buýt đô thị Toyota Coaster hình ảnh 10
xe buýt đô thị Toyota Coaster hình ảnh 11
xe buýt đô thị Toyota Coaster hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
12.700 US$
≈ 11.700 €
≈ 323.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: Coaster
Năm sản xuất: 2018
Số lượng ghế: 25
Địa điểm: Trung Quốc Hefei Anhui11835 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 22 thg 2, 2025
Autoline ID: FG33735
Mô tả
Số cửa: 2
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Thương hiệu: Toyota
Loại: thẳng hàng
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Ngừng: lò xo/không khí
Cabin xe
Đai an toàn
Cửa sổ trời bằng điện
Tủ lạnh
Bộ điều khiển
Buồng lái
Cửa sổ trời
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Bảo hành:: 1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: be

Thêm chi tiết — Xe buýt đô thị Toyota Coaster

After-Sale:
1. Visiting the famous scenic spots in shanghai
2. All the machines got 1-Year warranty
3. A lifetime of free answers to all mechanical problems
4. Suppling and delivering machines parts

Contact:
Contact: Jenna
Whatsapp / Wechat : hiện liên lạc

With reference to more details information of our machines please contact me at anytime. We will offer you the best machines with high quality and Competitive price, also provide all main parts of our machines with 12 months assurance ,such as the engine ,transmission ,and hydraulic pump and so on.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.500 US$ ≈ 15.200 € ≈ 420.000.000 ₫
2017
32.240 km
Nguồn điện 203 HP (149 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 20
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.890 € ≈ 356.400.000 ₫
2018
35.711 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu gas Số lượng ghế 29
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.570 US$ ≈ 345.500.000 ₫
2020
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
12.800 US$ ≈ 11.790 € ≈ 325.900.000 ₫
Nguồn điện 301 HP (221 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 25
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
12.800 US$ ≈ 11.790 € ≈ 325.900.000 ₫
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực Số lượng ghế 30
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
10.500 US$ ≈ 9.671 € ≈ 267.300.000 ₫
2004
275.648 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu gas Số lượng ghế 29
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
13.800 US$ ≈ 12.710 € ≈ 351.300.000 ₫
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.890 € ≈ 356.400.000 ₫
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Ji Ning Shi
Liên hệ với người bán
10.600 US$ ≈ 9.763 € ≈ 269.800.000 ₫
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
10.800 US$ ≈ 9.947 € ≈ 274.900.000 ₫
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.400 US$ ≈ 290.200.000 ₫
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.890 € ≈ 356.400.000 ₫
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Ji Ning Shi
Liên hệ với người bán
10.200 US$ ≈ 9.395 € ≈ 259.700.000 ₫
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ với người bán
12.100 US$ ≈ 11.140 € ≈ 308.000.000 ₫
Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.830 US$ ≈ 428.400.000 ₫
2018
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
10.000 US$ ≈ 9.211 € ≈ 254.600.000 ₫
Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 25
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
9.800 US$ ≈ 9.026 € ≈ 249.500.000 ₫
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ với người bán
16.500 US$ ≈ 15.200 € ≈ 420.000.000 ₫
2019
20.000 km
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
12.800 US$ ≈ 11.790 € ≈ 325.900.000 ₫
Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
10.200 US$ ≈ 9.395 € ≈ 259.700.000 ₫
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán