Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER

PDF
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
44.900 €
Giá ròng
≈ 51.540 US$
≈ 1.352.000.000 ₫
54.778 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2018-08
Đăng ký đầu tiên: 2018-08-01
Tổng số dặm đã đi được: 434.000 km
Thể tích: 12 m³
Khả năng chịu tải: 21.675 kg
Khối lượng tịnh: 13.325 kg
Tổng trọng lượng: 35.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8716
Đặt vào: 27 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,33 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 4,4 m × 2,4 m × 1,07 m
Động cơ
Nguồn điện: 551 HP (405 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Thương hiệu: I-shift
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.400 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ cấp: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ ba: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 90 %
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2RT60D6JA829824

Thêm chi tiết — Xe ben Volvo FH540 6x4 + RETARDER

Tiếng Anh
- Колесен редуктор
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Redukce náboje
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Nabenreduktion
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/65 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 315/80 R22,5
Reifengröße hinten: 315/80 R22,5
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Navreduktion
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/80 R22,5
Størrelse på bagdæk: 315/80 R22,5
Antal senge: 1
- Μείωση πλήμνης
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Hub reduction
- Power steering

= Remarks =

Additional information :
3. axle lifting
Registration weight : 26000 kg

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front tyre size: 385/65 R22,5
Middle axle: Tyre size: 315/80 R22,5
Rear tyre size: 315/80 R22,5
Number of beds: 1
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Reducción de buje
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 315/80 R22,5
Tamaño del neumático trasero: 315/80 R22,5
Número de camas: 1
- Ilmastointi
- Navan alennus
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Direction assistée
- Réduction au moyeu
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/65 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 315/80 R22,5
Dimension des pneus arrière: 315/80 R22,5
Nombre de lits: 1
- Podesiv upravljač
- Redukcija na glavčini
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Kerékagy-áttétel
- Klímavezérlés
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Riduzione nel mozzo
- Servosterzo
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Naafreductie
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/65 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 315/80 R22,5
Bandenmaat achter: 315/80 R22,5
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Navreduksjon
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Redukcja piasty
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/80 R22,5
Rozmiar opon tylnych: 315/80 R22,5
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Redução do cubo
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/80 R22,5
Tamanho do pneu traseiro: 315/80 R22,5
Número de camas: 1
- Butuc reductor
- Climatizare
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Редукторы ступицы
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/65 R22,5
Средний мост: Размер шин: 315/80 R22,5
Размер задних шин: 315/80 R22,5
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Redukcia náboja
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Navreduktion
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Däckstorlek för: 385/65 R22,5
Centralaxel: Däckets storlek: 315/80 R22,5
Storlek på bakdäck: 315/80 R22,5
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- Poyra hız düşürme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.900 € ≈ 45.800 US$ ≈ 1.201.000.000 ₫
2018
344.441 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.325 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 53.830 US$ ≈ 1.412.000.000 ₫
2017
229.571 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.875 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 51.540 US$ ≈ 1.352.000.000 ₫
2017
383.000 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.660 kg Cấu hình trục 6x4
Estonia, Taebla
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 49.240 US$ ≈ 1.292.000.000 ₫
2016
363.680 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.435 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 60.260 US$ ≈ 1.581.000.000 ₫
2017
322.070 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.370 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 80.230 US$ ≈ 2.104.000.000 ₫
2018
262.822 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
62.900 € ≈ 72.200 US$ ≈ 1.894.000.000 ₫
2017
402.947 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.275 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
69.500 € ≈ 79.770 US$ ≈ 2.092.000.000 ₫
2019
192.705 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 29.925 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 80.230 US$ ≈ 2.104.000.000 ₫
2019
272.846 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
62.900 € ≈ 72.200 US$ ≈ 1.894.000.000 ₫
2017
398.804 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.185 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 77.940 US$ ≈ 2.044.000.000 ₫
2017
302.701 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.875 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 43.500 US$ ≈ 1.141.000.000 ₫
2015
878.700 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.600 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.800 US$ ≈ 1.201.000.000 ₫
2013
552.244 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.885 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 57.280 US$ ≈ 1.502.000.000 ₫
2019
327.500 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.615 kg Thể tích 14 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
140.000 € ≈ 160.700 US$ ≈ 4.215.000.000 ₫
2020
223.000 km
Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 43.620 US$ ≈ 1.144.000.000 ₫
2014
509.413 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Kaaruka
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 51.540 US$ ≈ 1.352.000.000 ₫
2018
395.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 67.610 US$ ≈ 1.773.000.000 ₫
2014
399.769 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.375 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
47.800 € ≈ 54.860 US$ ≈ 1.439.000.000 ₫
2018
245.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.930 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 80.230 US$ ≈ 2.104.000.000 ₫
2015
173.359 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.570 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán