Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm

PDF
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
63.900 €
Giá ròng
≈ 73.330 US$
≈ 1.894.000.000 ₫
77.958 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2017-02
Đăng ký đầu tiên: 2017-02-01
Tổng số dặm đã đi được: 402.947 km
Khả năng chịu tải: 21.275 kg
Khối lượng tịnh: 15.725 kg
Tổng trọng lượng: 37.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7988 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: M886-9273
Đặt vào: 25 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,77 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu: 450 1
Khung
Kích thước phần thân: 5,65 m × 2,4 m × 1,1 m
Động cơ
Thương hiệu: D13K540
Nguồn điện: 551 HP (405 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Phanh
ABS
Cabin and comfort
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tủ lạnh
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Safety features
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Parking assistance system
Camera lùi
Optics
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
PTO
Bồn AdBlue
Additional equipment
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2RT60G7HA800160
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe ben Volvo FH 540 8x4 TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES / BOX L=5652 mm

Tiếng Anh
- Колесен редуктор
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Redukce náboje
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Nabenreduktion
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: ATO2612F, Automatik
Kabine: Sleeper cab, einfach
Mittenachse 1: Gelenkt
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Houcine Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Navreduktion
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Transmission: ATO2612F, Automatisk
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Midterste aksel 1: Styretøj
Antal senge: 1
- Μείωση πλήμνης
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Engine PTO
- Hub reduction
- Power steering
- Roof lights

= Remarks =

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FH 540
Structure: tipper ( box L=5652 / W=2401 / H=1100 mm )
Year: 02.2017
Mileage: 402947 km
VIN: ... A800160
Wheel formula: 8X4
WB: 4600 mm
Engine: D13K540 VEB+ 405 Kw / 540 Hp / Euro 6
Gearbox: I-Shift ( ATO2612F )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 8775 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 37000 kg / 15725 kg
TANDEM AXLE LIFT / BIG AXLES
Model year : 2017
Tipper brand : NOR-SLEP

= More information =

Transmission: ATO2612F, Automatic
Cab: Sleeper cab, single
Middle axle 1: Steering
Number of beds: 1
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Houcine Ben Klila for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Reducción de buje
- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: ATO2612F, Automático
Cabina: Sleeper cab, simple
Eje central 1: Dirección
Número de camas: 1
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Navan alennus
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Direction assistée
- Réduction au moyeu
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: ATO2612F, Automatique
Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu central 1: Direction
Nombre de lits: 1
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche ou Houcine Ben Klila pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Redukcija na glavčini
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Kerékagy-áttétel
- Klímavezérlés
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Riduzione nel mozzo
- Servosterzo
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Naafreductie
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: ATO2612F, Automaat
Cabine: Sleeper cab, enkel
Middenas 1: Meesturend
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Navreduksjon
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Redukcja piasty
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Pędnia: ATO2612F, Automat
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś środkowa 1: Układ kierowniczy
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Redução do cubo
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: ATO2612F, Automática
Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo intermédio 1: Direção
Número de camas: 1
- Butuc reductor
- Climatizare
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Редукторы ступицы
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: ATO2612F, Автоматическая
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Средний мост 1: Рулевое управление
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Redukcia náboja
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Navreduktion
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Transmission: ATO2612F, Automatisk
Hytt: Sleeper cab, endast
Centralaxel 1: Styrning
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- Poyra hız düşürme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
33.500 € ≈ 38.440 US$ ≈ 992.900.000 ₫
2017
222.600 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.215 kg Thể tích 13 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 67.590 US$ ≈ 1.746.000.000 ₫
2017
322.070 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.370 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 38.900 US$ ≈ 1.005.000.000 ₫
2017
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 44.640 US$ ≈ 1.153.000.000 ₫
2013
552.244 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.885 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.790 US$ ≈ 1.183.000.000 ₫
2015
878.700 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.600 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
64.900 € ≈ 74.480 US$ ≈ 1.924.000.000 ₫
2016
344.816 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.485 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 45.900 US$ ≈ 1.186.000.000 ₫
2014
509.413 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Estonia, Kaaruka
Liên hệ với người bán
71.900 € ≈ 82.510 US$ ≈ 2.131.000.000 ₫
2018
262.822 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 56.120 US$ ≈ 1.449.000.000 ₫
2017
330.545 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.125 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.310 US$ ≈ 886.200.000 ₫
2012
418.904 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.100 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
71.900 € ≈ 82.510 US$ ≈ 2.131.000.000 ₫
2019
272.846 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 57.270 US$ ≈ 1.479.000.000 ₫
2017
229.589 km
Nguồn điện 578 HP (425 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.015 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 40.050 US$ ≈ 1.034.000.000 ₫
2014
205.724 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.315 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 45.330 US$ ≈ 1.171.000.000 ₫
2017
544.373 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.350 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 61.860 US$ ≈ 1.598.000.000 ₫
2017
354.305 km
Nguồn điện 578 HP (425 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.325 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.790 US$ ≈ 1.183.000.000 ₫
2017
480.000 km
Nguồn điện 664 HP (488 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.730 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.750 € ≈ 45.620 US$ ≈ 1.178.000.000 ₫
2017
589.828 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.755 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 28.580 US$ ≈ 738.000.000 ₫
2012
486.914 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.290 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
140.000 € ≈ 160.700 US$ ≈ 4.150.000.000 ₫
2020
223.000 km
Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 60.250 US$ ≈ 1.556.000.000 ₫
2017
362.750 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.968 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán