Xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION

PDF
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 2
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 3
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 4
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 5
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 6
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 7
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 8
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 9
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 10
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 11
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 12
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 13
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 14
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 15
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 16
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 17
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 18
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 19
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 20
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 21
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 22
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 23
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 24
xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION hình ảnh 25
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
33.500 €
Giá ròng
≈ 34.950 US$
≈ 892.200.000 ₫
40.870 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2017-04
Đăng ký đầu tiên: 2017-04-01
Tổng số dặm đã đi được: 222.600 km
Khả năng chịu tải: 16.215 kg
Khối lượng tịnh: 10.785 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald8175 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 8250
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,3 m × 2,55 m × 3,2 m
Khung
Kích thước phần thân: 5,35 m × 2,4 m × 1 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Động cơ
Nguồn điện: 326 HP (240 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.698 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.300 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 60 %
Trục thứ ba: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Phanh
ABS
Buồng lái
Lái trợ lực: thủy lực
Máy tính hành trình
Hệ thống điều hòa
Bộ sưởi ghế
Radio
Bộ sưởi gương
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Cửa sổ điện
Khóa trung tâm
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
ASR
PTO
Khóa vi sai
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2V001C8HZ111763
Màu sắc: vàng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe ben Volvo FE320 6X2 EURO6 + BOX VIBRATION

Tiếng Anh
- LED дневни светлини за пътуване
- Камера за заден ход
- Почистване на фаровете
- Регулируем волан
- Kamera couvání
- Nastavitelný volant
- Světla LED pro denní svícení
- Čištění světlometů
= Weitere Optionen und Zubehör =

- LED-Tagesfahrbeleuchtung
- Rückwärtsfahrkamera
- Scheinwerferreinigung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach
Reifengröße vorn: 385/65 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 315/80 R22,5
Reifengröße hinten: 385/65 R22,5
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Justerbart rat
- LED-dagkørelys
- Rengøring af forlygter

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/80 R22,5
Størrelse på bagdæk: 385/65 R22,5
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Καθαρισμός προβολέων
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Φώτα ημέρας LED
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Alco lock
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Engine brake
- Headlights washer
- LED daytime running lights
- Rear view camera
- Roof hatch
- Warning beacon

= More information =

Cab: single
Front tyre size: 385/65 R22,5
Middle axle: Tyre size: 315/80 R22,5
Rear tyre size: 385/65 R22,5
Please contact Peep Poderat, Priit Palatu, Juhan Rootsma, Valdur Rootsma or Keio Kütt for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cámara de marcha atrás
- Limpieza de faros
- Luces de conducción diurna LED
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 315/80 R22,5
Tamaño del neumático trasero: 385/65 R22,5
- Ajovalojen puhdistus
- LED-päiväajovalot
- Peruutuskamera
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul
- Nettoyage des phares
- Volant réglable
- Éclairage de jour LED

= Plus d'informations =

Cabine: simple
Dimension des pneus avant: 385/65 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 315/80 R22,5
Dimension des pneus arrière: 385/65 R22,5
- Kamera za vožnju unatrag
- LED dnevna svjetla
- Podesiv upravljač
- Fényszóró tisztítás
- LED-es nappali menetvilágítás
- Tolatókamera
- Állítható kormánykerék
- Luci diurne a LED
- Pulizia dei fari
- Videocamera per retromarcia
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Koplampreiniging
- LED dagrijverlichting
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: enkel
Bandenmaat voor: 385/65 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 315/80 R22,5
Bandenmaat achter: 385/65 R22,5
- Justerbart ratt
- LED-kjørelys
- Rengjøring av frontlykter
- Ryggekamera
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Czyszczenie reflektorów
- Kamera do tyłu
- Regulowana kierownica
- Światła dzienne LED

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/80 R22,5
Rozmiar opon tylnych: 385/65 R22,5
= Opções e acessórios adicionais =

- Camara de marcha-atràs
- Limpeza dos faróis
- Luzes diurnas de presença LED
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/80 R22,5
Tamanho do pneu traseiro: 385/65 R22,5
- Cameră de marșarier
- Curățarea farurilor
- Lumini de zi cu led
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Камера заднего хода
- Очистка фар
- Регулируемое рулевое колесо
- Светодиодные дневные ходовые огни

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная
Размер передних шин: 385/65 R22,5
Средний мост: Размер шин: 315/80 R22,5
Размер задних шин: 385/65 R22,5
Свяжитесь с Priit Palatu, Juhan Rootsma или Valdur Rootsma для получения дополнительной информации
- Cúvacia kamera
- Denné prevádzkové svetlá LED
- Nastaviteľný volant
- Čistenie svetlometov
- Backkamera
- Justerbar ratt
- LED-varselljus
- Rengöring av strålkastare
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Far temizliği
- Geri vites kamerası
- LED gündüz sürüş lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
33.900 € ≈ 35.370 US$ ≈ 902.900.000 ₫
2017
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.200 US$ ≈ 796.400.000 ₫
2012
405.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.365 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 36.410 US$ ≈ 929.500.000 ₫
2017
420.000 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.915 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 52.070 US$ ≈ 1.329.000.000 ₫
2020
91.500 km
Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân SLP
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 29.110 US$ ≈ 743.100.000 ₫
2012
547.600 km
Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
145.000 € ≈ 151.300 US$ ≈ 3.862.000.000 ₫
2020
223.000 km
Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 62.500 US$ ≈ 1.595.000.000 ₫
2018
447.000 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.475 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 39.600 US$ ≈ 1.011.000.000 ₫
2016
518.661 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.555 kg Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.290 € 329.000 NOK ≈ 29.520 US$
2015
227.176 km
Nguồn điện 378 HP (278 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2
Na Uy, HEIMDAL
ATS Norway AS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 24.940 US$ ≈ 636.600.000 ₫
2010
650.088 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.880 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 46.850 US$ ≈ 1.196.000.000 ₫
2018
395.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 46.850 US$ ≈ 1.196.000.000 ₫
2018
338.810 km
Nguồn điện 578 HP (425 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.125 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 41.630 US$ ≈ 1.063.000.000 ₫
2015
515.078 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.720 US$ ≈ 503.400.000 ₫
2006
217.920 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.350 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
xe ben Volvo FH 540 *8x4 *HUB REDUCTION *10 TON FRONT AXLE *RETARDER xe ben Volvo FH 540 *8x4 *HUB REDUCTION *10 TON FRONT AXLE *RETARDER xe ben Volvo FH 540 *8x4 *HUB REDUCTION *10 TON FRONT AXLE *RETARDER
3
57.900 € ≈ 60.410 US$ ≈ 1.542.000.000 ₫
2017
320.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.790 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 40.590 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2018
476.594 km
Nguồn điện 578 HP (425 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.225 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
207.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán