Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm

PDF
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
42.900 €
Giá ròng
≈ 48.550 US$
≈ 1.261.000.000 ₫
52.338 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: xe ben
Đăng ký đầu tiên: 2013-09-01
Tổng số dặm đã đi được: 552.244 km
Khả năng chịu tải: 19.885 kg
Khối lượng tịnh: 16.115 kg
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M879-7597
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,14 m × 2,55 m × 3,9 m
Khung
Kích thước phần thân: 6,14 m × 2,39 m × 1,08 m
Động cơ
Thương hiệu: D13C540 VEB+
Nguồn điện: 551 HP (405 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.700 mm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2RG40G1DA747541

Thêm chi tiết — Xe ben Volvo FH 540 8x4*4 BOX L=6145 mm

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: AT2612D, Automatik
Kabine: Sleeper cab, einfach
Hinterachse: Gelenkt
Wenden Sie sich an Houcine Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: AT2612D, Automatisk
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Bagaksel: Styretøj
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors

= Remarks =

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FH 540
Structure: tipper ( box L=6145 mm / W=2394 mm / H=1053 mm )
Year: 09.2013
Mileage: 552244 km
VIN: ... A747541
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3700 mm
Engine: D13C540 VEB+ 405 Kw / 540 Hp / Euro 5
Gearbox: I-Shift ( AT2612D )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 9140 mm / 2550 mm / 3900 mm
Masses: full/empty: 36000 kg / 16115 kg

= More information =

Transmission: AT2612D, Automatic
Cab: Sleeper cab, single
Rear axle: Steering
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Houcine Ben Klila for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: AT2612D, Automático
Cabina: Sleeper cab, simple
Eje trasero: Dirección
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: AT2612D, Automatique
Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu arrière: Direction
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche ou Houcine Ben Klila pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: AT2612D, Automaat
Cabine: Sleeper cab, enkel
Achteras: Meesturend
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Pędnia: AT2612D, Automat
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: AT2612D, Automática
Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo traseiro: Direção
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: AT2612D, Автоматическая
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Задний мост: Рулевое управление
Свяжитесь с Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Transmission: AT2612D, Automatisk
Hytt: Sleeper cab, endast
Bakaxel: Styrning
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.900 € ≈ 27.050 US$ ≈ 702.300.000 ₫
2012
486.914 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.290 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 37.910 US$ ≈ 984.400.000 ₫
2017
222.600 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.215 kg Thể tích 13 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
54.500 € ≈ 61.680 US$ ≈ 1.602.000.000 ₫
2017
322.070 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.370 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 37.230 US$ ≈ 966.800.000 ₫
2011
262.096 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.600 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 36.100 US$ ≈ 937.400.000 ₫
2009
200.203 km
Nguồn điện 239 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.400 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 38.360 US$ ≈ 996.200.000 ₫
2017
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.390 US$ ≈ 555.400.000 ₫
2006
217.920 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.350 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.570 US$ ≈ 819.900.000 ₫
2012
405.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.365 kg Thể tích 12 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.570 US$ ≈ 819.900.000 ₫
2012
547.600 km
Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.130 US$ ≈ 496.600.000 ₫
2006
797.200 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.956 kg Thể tích 23,1 m³ Cấu hình trục 8x2
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
140.000 € ≈ 158.400 US$ ≈ 4.114.000.000 ₫
2020
223.000 km
Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.040 US$ ≈ 1.014.000.000 ₫
2014
205.724 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.315 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.200 US$ ≈ 290.900.000 ₫
2005
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.710 US$ ≈ 382.000.000 ₫
1995
Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Aluvere küla, Sõmeru vald, Sõmeru vald
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.030 US$ ≈ 675.900.000 ₫
2008
Nguồn điện 663 HP (487 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.400 kg Cấu hình trục 6x4
Estonia, Jüri
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.840 US$ ≈ 878.600.000 ₫
2012
273.232 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.820 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 54.210 US$ ≈ 1.408.000.000 ₫
2017
229.589 km
Nguồn điện 578 HP (425 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.015 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 55.340 US$ ≈ 1.437.000.000 ₫
2017
362.750 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.968 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 41.310 US$ ≈ 1.073.000.000 ₫
2012
929.000 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Bồ Đào Nha
Liên hệ với người bán
79.900 € ≈ 90.420 US$ ≈ 2.348.000.000 ₫
2018
320.899 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.250 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán