Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE

PDF
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
42.900 €
Giá ròng
≈ 1.299.000.000 ₫
≈ 49.300 US$
53.196 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2017-06
Đăng ký đầu tiên: 2017-06
Tổng số dặm đã đi được: 387.800 km
Thể tích: 11 m³
Khả năng chịu tải: 21.060 kg
Khối lượng tịnh: 13.940 kg
Tổng trọng lượng: 35.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8965
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 7,42 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: 4,7 m × 2,4 m × 1 m
Động cơ
Nguồn điện: 551 HP (405 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.400 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ cấp: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ ba: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Bộ sưởi gương
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
PTO
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2RT60D3HA805782
Màu sắc: ánh kim

Thêm chi tiết — Xe ben Volvo FH540 6X4 EURO6 + RETARDER + LIFTING AXLE

Tiếng Anh
- LED дневни светлини за пътуване
- LED фарове
- Интеграция със смартфон
- Ксенонови фарове
- Почистване на фаровете
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Integrace s chytrým telefonem
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Světla LED pro denní svícení
- Světlomety LED
- Xenon
- Čištění světlometů

= Další informace =

Kabina: Sleeper cab, pouze
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/65 R22,5; Řízení
Středová náprava: Velikost pneumatiky: 315/80 R22,5
Velikost zadní pneumatiky: 315/80 R22,5
Počet lůžek: 1
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- LED-Scheinwerfer
- LED-Tagesfahrbeleuchtung
- Scheinwerferreinigung
- Servolenkung
- Smartphone-Integration
- Verstellbares Lenkrad
- Xenonbeleuchtung

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22,5; Gelenkt
Mittenachse: Refenmaß: 315/80 R22,5
Reifengröße hinten: 315/80 R22,5
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- LED-dagkørelys
- LED-forlygter
- Rengøring af forlygter
- Servostyring
- Smartphone-integration
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22,5; Styretøj
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/80 R22,5
Størrelse på bagdæk: 315/80 R22,5
Antal senge: 1
- Ενσωμάτωση smartphone
- Καθαρισμός προβολέων
- Προβολείς LED
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φωτισμός Xenon
- Φώτα ημέρας LED
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Headlights washer
- LED daytime running lights
- LED headlights
- Power steering
- Reading lights
- Roof hatch
- Rust proof toolbox
- Smartphone integration
- Xenon lights

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front axle: Tyre size: 385/65 R22,5; Steering
Middle axle: Tyre size: 315/80 R22,5
Rear tyre size: 315/80 R22,5
Number of beds: 1
Please contact Peep Poderat, Ben Klila, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Faros LED
- Integración de smartphone
- Limpieza de faros
- Luces de conducción diurna LED
- Luces de xénon
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22,5; Dirección
Eje central: Tamaño del neumático: 315/80 R22,5
Tamaño del neumático trasero: 315/80 R22,5
Número de camas: 1
- Ajovalojen puhdistus
- Ilmastointi
- Integrointi älypuhelimeen
- Ksenon-valot
- LED-ajovalot
- LED-päiväajovalot
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Direction assistée
- Intégration smartphone
- Nettoyage des phares
- Phares xénon
- Phares à LED
- Volant réglable
- Éclairage de jour LED

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Direction
Essieu central: Dimension des pneus: 315/80 R22,5
Dimension des pneus arrière: 315/80 R22,5
Nombre de lits: 1
Veuillez contacter Ben Klila pour plus d'informations
- Integracija s pametnim telefonom
- Ksenonska svjetla
- LED dnevna svjetla
- LED farovi
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Fényszóró tisztítás
- Klímavezérlés
- LED-es nappali menetvilágítás
- LED-fényszórók
- Okostelefon-integráció
- Szervokormány
- Xenon
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: Sleeper cab, csak
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/65 R22,5; Kormányzás
Középső tengely: Gumiabroncs mérete: 315/80 R22,5
Hátsó gumiabroncs mérete: 315/80 R22,5
Ágyak száma: 1
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Fari a LED
- Fari allo xeno
- Integrazione smartphone
- Luci diurne a LED
- Pulizia dei fari
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Cabina: Sleeper cab, solo
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/65 R22,5; Sterzo
Asse centrale: Dimensioni del pneumatico: 315/80 R22,5
Dimensione del pneumatico posteriore: 315/80 R22,5
Numero di letti: 1
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Koplampreiniging
- LED dagrijverlichting
- LED koplampen
- Smartphone-integratie
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Meesturend
Middenas: Bandenmaat: 315/80 R22,5
Bandenmaat achter: 315/80 R22,5
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- LED-frontlys
- LED-kjørelys
- Rengjøring av frontlykter
- Servostyring
- Smarttelefonintegrering
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Czyszczenie reflektorów
- HVAC
- Integracja ze smartfonem
- Oświetlenie ksenonowe
- Reflektory LED
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy
- Światła dzienne LED

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22,5; Układ kierowniczy
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/80 R22,5
Rozmiar opon tylnych: 315/80 R22,5
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Faróis em LED
- Iluminação de xénon
- Integração com smartphone
- Limpeza dos faróis
- Luzes diurnas de presença LED
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5; Direção
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/80 R22,5
Tamanho do pneu traseiro: 315/80 R22,5
Número de camas: 1
- Climatizare
- Curățarea farurilor
- Faruri cu led
- Iluminare cu xenon
- Integrare smartphone
- Lumini de zi cu led
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Интеграция со смартфоном
- Климат-контроль
- Ксеноновые фары
- Очистка фар
- Регулируемое рулевое колесо
- Светодиодные дневные ходовые огни
- Светодиодные фары
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22,5; Рулевое управление
Средний мост: Размер шин: 315/80 R22,5
Размер задних шин: 315/80 R22,5
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Denné prevádzkové svetlá LED
- Integrácia smartfónu
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Svetlomety LED
- Xenónové svetlá
- Čistenie svetlometov

= Ďalšie informácie =

Kabína: Sleeper cab, iba
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/65 R22,5; Riadenie
Stredová náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/80 R22,5
Veľkosť zadnej pneumatiky: 315/80 R22,5
Počet lôžok: 1
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- LED-strålkastare
- LED-varselljus
- Rengöring av strålkastare
- Servostyrning
- Smartphoneintegrering
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Framaxel: Däckets storlek: 385/65 R22,5; Styrning
Centralaxel: Däckets storlek: 315/80 R22,5
Storlek på bakdäck: 315/80 R22,5
Antal bäddar: 1
- Akıllı telefon entegrasyonu
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Far temizliği
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- LED gündüz sürüş lambaları
- LED ön farlar
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
35.900 € ≈ 1.087.000.000 ₫ ≈ 41.260 US$
Xe ben
2016
335.023 km
Nguồn điện 749 HP (551 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.340 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.500 € ≈ 1.620.000.000 ₫ ≈ 61.480 US$
Xe ben
2017
302.701 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.875 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 1.075.000.000 ₫ ≈ 40.800 US$
Xe ben
2016
363.680 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.435 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 1.560.000.000 ₫ ≈ 59.180 US$
Xe ben
2018
521.964 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 25.730 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
56.900 € ≈ 1.723.000.000 ₫ ≈ 65.390 US$
Xe ben
2018
274.992 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.150 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
64.900 € ≈ 1.966.000.000 ₫ ≈ 74.580 US$
Xe ben
2018
262.822 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 1.105.000.000 ₫ ≈ 41.950 US$
Xe ben
2013
552.244 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.885 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 845.000.000 ₫ ≈ 32.060 US$
Xe ben
2012
405.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.365 kg Thể tích 12 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
75.900 € ≈ 2.299.000.000 ₫ ≈ 87.220 US$
Xe ben
2020
449.509 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 23.650 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 1.087.000.000 ₫ ≈ 41.260 US$
Xe ben
2017
229.589 km
Nguồn điện 578 HP (425 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.015 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 1.330.000.000 ₫ ≈ 50.450 US$
Xe ben
2017
355.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.170 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Liên hệ với người bán
38.250 € ≈ 1.158.000.000 ₫ ≈ 43.960 US$
Xe ben
2017
589.828 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.755 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 1.269.000.000 ₫ ≈ 48.150 US$
Xe ben
2018
395.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Na Uy
Liên hệ với người bán
37.340 € 159.000 PLN ≈ 1.131.000.000 ₫
Xe ben
2017
390.000 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Więcbork
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 1.299.000.000 ₫ ≈ 49.300 US$
Xe ben
2018
265.000 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.400 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/lò xo
Thụy Điển, Jönköping
Liên hệ với người bán
43.800 € ≈ 1.327.000.000 ₫ ≈ 50.330 US$
Xe ben
2016
280.408 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Cách dỡ hàng sau
Litva, Ilgakiemis
UŽDAROJI AKCINĖ BENDROVĖ "RATARAS"
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 1.269.000.000 ₫ ≈ 48.150 US$
Xe ben
2016
434.942 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Cách dỡ hàng sau
Litva, Ilgakiemis
UŽDAROJI AKCINĖ BENDROVĖ "RATARAS"
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.208.000.000 ₫ ≈ 45.850 US$
Xe ben
2016
685.200 km
Nguồn điện 506 HP (372 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Đan Mạch, Odense
MAN Odense
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán