Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm

PDF
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2014-11
Đăng ký đầu tiên: 2014-11-01
Tổng số dặm đã đi được: 399.769 km
Khả năng chịu tải: 18.375 kg
Khối lượng tịnh: 17.625 kg
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M778-1335
Đặt vào: 3 thg 8, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,12 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: 5,94 m × 2,39 m × 1,2 m
Động cơ
Thương hiệu: D16K750 VEB+
Nguồn điện: 751 HP (552 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.400 mm
Phanh
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2R0P0G1EA768834

Thêm chi tiết — Xe ben Volvo FH 750 8x4*4 UNDERBODY SCRAPER / RETARDER / BOX L=5940 mm

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: ATO3512E, Automatik
Kabine: Sleeper cab, einfach
Hinterachse: Gelenkt
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: ATO3512E, Automatisk
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Bagaksel: Styretøj
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors

= Remarks =

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FH 750
Structure: tipper ( box L=5940 mm / W=2394 mm / H=1204 mm )
Year: 11.2014
Mileage: 399769 km
VIN: ... A768834
Wheel formula: 8x4*4
WB: 3400 mm
Engine: D16K750 VEB+ 552 Kw / 750 Hp / Euro 6
Gearbox: I-Shift ( ATO3512E ) + retarder
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 9120 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 36000 kg / 17625 kg
UNDERBODY SCRAPER / RETARDER
Model year : 2014

= More information =

Transmission: ATO3512E, Automatic
Cab: Sleeper cab, single
Rear axle: Steering
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko or Alejandro Goyeneche for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: ATO3512E, Automático
Cabina: Sleeper cab, simple
Eje trasero: Dirección
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: ATO3512E, Automatique
Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu arrière: Direction
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Sebességváltó: ATO3512E, Automatikus
Kabin: Sleeper cab, csak
Hátsó tengely: Kormányzás
- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: ATO3512E, Automaat
Cabine: Sleeper cab, enkel
Achteras: Meesturend
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Pędnia: ATO3512E, Automat
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: ATO3512E, Automática
Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo traseiro: Direção
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: ATO3512E, Автоматическая
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Задний мост: Рулевое управление
Свяжитесь с Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Transmission: ATO3512E, Automatisk
Hytt: Sleeper cab, endast
Bakaxel: Styrning
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
59.500 € ≈ 67.850 US$ ≈ 1.804.000.000 ₫
2015
173.359 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.570 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 54.630 US$ ≈ 1.452.000.000 ₫
2017
322.070 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.370 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.500 US$ ≈ 1.210.000.000 ₫
2013
552.244 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.885 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.500 US$ ≈ 1.210.000.000 ₫
2016
363.680 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.435 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.690 US$ ≈ 603.300.000 ₫
2012
486.914 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.290 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 43.340 US$ ≈ 1.152.000.000 ₫
2014
509.413 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Kaaruka
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 43.220 US$ ≈ 1.149.000.000 ₫
2015
878.700 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.600 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 43.220 US$ ≈ 1.149.000.000 ₫
2018
344.441 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.325 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 77.430 US$ ≈ 2.059.000.000 ₫
2018
262.822 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 72.870 US$ ≈ 1.937.000.000 ₫
2019
192.705 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 29.925 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.820 US$ ≈ 845.800.000 ₫
2012
405.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.365 kg Thể tích 12 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.000 € ≈ 61.580 US$ ≈ 1.637.000.000 ₫
2014
369.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Tallinn
Keil M.A. OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 79.710 US$ ≈ 2.119.000.000 ₫
2019
272.846 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
TM Trucks OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 67.280 US$ ≈ 1.789.000.000 ₫
2014
575.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Cách dỡ hàng sau
Séc
GJGU International s.r.o.
Liên hệ với người bán
51.550 € 48.000 CHF ≈ 58.780 US$
2014
306.308 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.900 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Đức, Jestetten
Motortrade SA
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 37.060 US$ ≈ 985.300.000 ₫
2014
384.103 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.915 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 56.910 US$ ≈ 1.513.000.000 ₫
2015
453.700 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.350 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Slovakia, Košice
CM TRUCK
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
61.900 € ≈ 70.590 US$ ≈ 1.877.000.000 ₫
2015
337.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.000 kg Thể tích 11,28 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo cuộn Cách dỡ hàng 2 chiều
Ba Lan, Nowy Sącz
"LSI" Lupa Sebastian
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 59.190 US$ ≈ 1.573.000.000 ₫
2017
354.305 km
Nguồn điện 578 HP (425 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.325 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.220 € 219.000 PLN ≈ 58.410 US$
2015
250.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Ba Lan, Nowa Słupia
ADRIAN AUTA Adrian Zieliński
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán