Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm

PDF
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm | Hình ảnh 31 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
76.900 €
Giá ròng
≈ 87.340 US$
≈ 2.277.000.000 ₫
93.818 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2015-12
Đăng ký đầu tiên: 2015-12-01
Tổng số dặm đã đi được: 173.359 km
Khả năng chịu tải: 14.570 kg
Khối lượng tịnh: 13.430 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M935-1098
Đặt vào: 25 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,55 m × 2,6 m × 3,45 m
Bồn nhiên liệu: 330 1
Khung
Kích thước phần thân: 5,57 m × 2,5 m × 0,8 m
Động cơ
Thương hiệu: D11K410 VEB
Nguồn điện: 419 HP (308 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.300 mm
Cabin and comfort
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Safety features
Khóa vi sai
Parking assistance system
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
PTO
Cần cẩu
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2XZ22C1GA783878

Thêm chi tiết — Xe ben Volvo FM 410 6x2*4 HMF 1120-K4 / TIPPER BOX L=5573 mm

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: AT2612E, Automatik
Kabine: Day cab
Hinterachse: Gelenkt
Wenden Sie sich an Houcine Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Transmission: AT2612E, Automatisk
Førerhus: Day cab
Bagaksel: Styretøj
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Engine PTO
- Radio control (Radio control for crane attachment)

= Remarks =

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FM 410
Structure: crane tipper ( HMF 1120 - K4 boom 11,8 m / 690 kg - box L=5573 mm )
Year: 12.2015
Mileage: 173359 km
VIN: ... A783878
Wheel formula: 6x2*4
WB: 4300 mm
Engine: D11K410 VEB 308 Kw / 410 Hp / Euro 6
Gearbox: I-Shift ( AT2612E )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 8550 mm / 2600 mm / 3450 mm
Masses: full/empty: 28000 kg / 13430 kg
Model year : 2015
Tipper brand : ZETTERBERGS
Serial number : 5163999
Reach : 11.8 m
Boom sections : 4
Max lifting capacity at the end of a jib : 690 kg

= More information =

Transmission: AT2612E, Automatic
Cab: Day cab
Rear axle: Steering
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Houcine Ben Klila for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: AT2612E, Automático
Cabina: Day cab
Eje trasero: Dirección
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: AT2612E, Automatique
Cabine: Day cab
Essieu arrière: Direction
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche ou Houcine Ben Klila pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: AT2612E, Automaat
Cabine: Day cab
Achteras: Meesturend
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Pędnia: AT2612E, Automat
Kabina: Day cab
Oś tylna: Układ kierowniczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: AT2612E, Automática
Cabina: Day cab
Eixo traseiro: Direção
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: AT2612E, Автоматическая
Кабина: Day cab
Задний мост: Рулевое управление
Свяжитесь с Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Transmission: AT2612E, Automatisk
Hytt: Day cab
Bakaxel: Styrning
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
63.900 € ≈ 72.570 US$ ≈ 1.892.000.000 ₫
2017
402.947 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.275 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
64.900 € ≈ 73.710 US$ ≈ 1.922.000.000 ₫
2016
344.816 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.485 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 66.890 US$ ≈ 1.744.000.000 ₫
2017
322.070 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 26.370 kg Cấu hình trục 10x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
71.900 € ≈ 81.660 US$ ≈ 2.129.000.000 ₫
2018
262.822 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
78.900 € ≈ 89.610 US$ ≈ 2.337.000.000 ₫
2016
59.525 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.930 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.960 US$ ≈ 885.500.000 ₫
2012
418.904 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 22.100 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
71.900 € ≈ 81.660 US$ ≈ 2.129.000.000 ₫
2019
272.846 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 28.280 US$ ≈ 737.400.000 ₫
2012
486.914 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.290 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 45.430 US$ ≈ 1.185.000.000 ₫
2014
509.413 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Estonia, Kaaruka
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 44.180 US$ ≈ 1.152.000.000 ₫
2013
552.244 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.885 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.310 US$ ≈ 1.182.000.000 ₫
2015
878.700 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.600 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 38.050 US$ ≈ 992.100.000 ₫
2017
222.600 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.215 kg Thể tích 13 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
83.900 € ≈ 95.290 US$ ≈ 2.485.000.000 ₫
2018
320.899 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.250 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 79.390 US$ ≈ 2.070.000.000 ₫
2018
390.854 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.225 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
xe ben Volvo FM 62R B xe ben Volvo FM 62R B xe ben Volvo FM 62R B
3
77.000 € ≈ 87.450 US$ ≈ 2.280.000.000 ₫
2015
200.000 km
Euro Euro 5
Séc, Vratimov
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.690 US$ ≈ 826.200.000 ₫
2012
405.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.365 kg Thể tích 12 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
82.500 € ≈ 93.700 US$ ≈ 2.443.000.000 ₫
2015
309.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.000 kg Thể tích 11,16 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Tây Ban Nha, Lorca (Murcia)
Liên hệ với người bán
77.500 € ≈ 88.020 US$ ≈ 2.295.000.000 ₫
2016
425.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12,69 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng 2 chiều
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
71.400 € ≈ 81.090 US$ ≈ 2.114.000.000 ₫
2014
379.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.000 kg Thể tích 12,74 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
77.500 € ≈ 88.020 US$ ≈ 2.295.000.000 ₫
2016
425.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12,69 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng 2 chiều
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán