Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER














































≈ 769.900.000 ₫
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán






















- Регулируем волан
- Усилвател на волана
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Klimaanlage
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad
= Weitere Informationen =
Kabine: Sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/65 R22,5
Mittenachse 1: Refenmaß: 315/80 R22,5
Mittenachse 2: Refenmaß: 315/80 R22,5
Hinterachse: Refenmaß: 385/65 R22,5; Gelenkt
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Servostyring
= Yderligere oplysninger =
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65 R22,5
Midterste aksel 1: Dækstørrelse: 315/80 R22,5
Midterste aksel 2: Dækstørrelse: 315/80 R22,5
Bagaksel: Dækstørrelse: 385/65 R22,5; Styretøj
Antal senge: 1
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Electric mirrors
- Engine PTO
- Power steering
= Remarks =
Additional information :
2-WAY TIPPER
Registration weight : 32000 kg
= More information =
Cab: Sleeper cab, single
Front tyre size: 385/65 R22,5
Middle axle 1: Tyre size: 315/80 R22,5
Middle axle 2: Tyre size: 315/80 R22,5
Rear axle: Tyre size: 385/65 R22,5; Steering
Number of beds: 1
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Keio Kütt, Juhan Rootsma or Rolf-Otto Rootsma for more information
- Climatizador
- Dirección asistida
- Volante ajustable
= Más información =
Cabina: Sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65 R22,5
Eje central 1: Tamaño del neumático: 315/80 R22,5
Eje central 2: Tamaño del neumático: 315/80 R22,5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 385/65 R22,5; Dirección
Número de camas: 1
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
- Climate control
- Direction assistée
- Volant réglable
= Plus d'informations =
Cabine: Sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/65 R22,5
Essieu central 1: Dimension des pneus: 315/80 R22,5
Essieu central 2: Dimension des pneus: 315/80 R22,5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Direction
Nombre de lits: 1
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék
- Servosterzo
- Volante regolabile
- Climate control
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel
= Meer informatie =
Cabine: Sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/65 R22,5
Middenas 1: Bandenmaat: 315/80 R22,5
Middenas 2: Bandenmaat: 315/80 R22,5
Achteras: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Meesturend
Aantal bedden: 1
- Klimaanlegg
- Servostyring
- HVAC
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy
= Więcej informacji =
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65 R22,5
Oś środkowa 1: Rozmiar opon: 315/80 R22,5
Oś środkowa 2: Rozmiar opon: 315/80 R22,5
Oś tylna: Rozmiar opon: 385/65 R22,5; Układ kierowniczy
Liczba łóżek: 1
- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Volante ajustável
= Mais informações =
Cabina: Sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R22,5
Eixo intermédio 1: Tamanho dos pneus: 315/80 R22,5
Eixo intermédio 2: Tamanho dos pneus: 315/80 R22,5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5; Direção
Número de camas: 1
- Servodirecţie
- Volan reglabil
- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления
= Дополнительная информация =
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/65 R22,5
Средний мост 1: Размер шин: 315/80 R22,5
Средний мост 2: Размер шин: 315/80 R22,5
Задний мост: Размер шин: 385/65 R22,5; Рулевое управление
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Servostyrning
= Ytterligare information =
Hytt: Sleeper cab, endast
Däckstorlek för: 385/65 R22,5
Centralaxel 1: Däckets storlek: 315/80 R22,5
Centralaxel 2: Däckets storlek: 315/80 R22,5
Bakaxel: Däckets storlek: 385/65 R22,5; Styrning
Antal bäddar: 1
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü