Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER

PDF
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
25.900 €
Giá ròng
≈ 29.550 US$
≈ 769.900.000 ₫
31.598 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2012-07
Đăng ký đầu tiên: 2012-07-01
Tổng số dặm đã đi được: 602.000 km
Thể tích: 14 m³
Khả năng chịu tải: 17.080 kg
Khối lượng tịnh: 14.920 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8710
Đặt vào: 24 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,1 m × 2,55 m × 3,23 m
Khung
Kích thước phần thân: 5,9 m × 2,38 m × 1,07 m
Động cơ
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Thương hiệu: I-shift
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.700 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ ba: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ tư: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 51 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2AG30G2CA730124

Thêm chi tiết — Xe ben Volvo FH500 8x4*4 + 2-WAY TIPPER

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/65 R22,5
Mittenachse 1: Refenmaß: 315/80 R22,5
Mittenachse 2: Refenmaß: 315/80 R22,5
Hinterachse: Refenmaß: 385/65 R22,5; Gelenkt
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65 R22,5
Midterste aksel 1: Dækstørrelse: 315/80 R22,5
Midterste aksel 2: Dækstørrelse: 315/80 R22,5
Bagaksel: Dækstørrelse: 385/65 R22,5; Styretøj
Antal senge: 1
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Electric mirrors
- Engine PTO
- Power steering

= Remarks =

Additional information :
2-WAY TIPPER
Registration weight : 32000 kg

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front tyre size: 385/65 R22,5
Middle axle 1: Tyre size: 315/80 R22,5
Middle axle 2: Tyre size: 315/80 R22,5
Rear axle: Tyre size: 385/65 R22,5; Steering
Number of beds: 1
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Keio Kütt, Juhan Rootsma or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65 R22,5
Eje central 1: Tamaño del neumático: 315/80 R22,5
Eje central 2: Tamaño del neumático: 315/80 R22,5
Eje trasero: Tamaño del neumático: 385/65 R22,5; Dirección
Número de camas: 1
- Ilmastointi
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Direction assistée
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/65 R22,5
Essieu central 1: Dimension des pneus: 315/80 R22,5
Essieu central 2: Dimension des pneus: 315/80 R22,5
Essieu arrière: Dimension des pneus: 385/65 R22,5; Direction
Nombre de lits: 1
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/65 R22,5
Middenas 1: Bandenmaat: 315/80 R22,5
Middenas 2: Bandenmaat: 315/80 R22,5
Achteras: Bandenmaat: 385/65 R22,5; Meesturend
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65 R22,5
Oś środkowa 1: Rozmiar opon: 315/80 R22,5
Oś środkowa 2: Rozmiar opon: 315/80 R22,5
Oś tylna: Rozmiar opon: 385/65 R22,5; Układ kierowniczy
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R22,5
Eixo intermédio 1: Tamanho dos pneus: 315/80 R22,5
Eixo intermédio 2: Tamanho dos pneus: 315/80 R22,5
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22,5; Direção
Número de camas: 1
- Climatizare
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/65 R22,5
Средний мост 1: Размер шин: 315/80 R22,5
Средний мост 2: Размер шин: 315/80 R22,5
Задний мост: Размер шин: 385/65 R22,5; Рулевое управление
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Däckstorlek för: 385/65 R22,5
Centralaxel 1: Däckets storlek: 315/80 R22,5
Centralaxel 2: Däckets storlek: 315/80 R22,5
Bakaxel: Däckets storlek: 385/65 R22,5; Styrning
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.900 € ≈ 31.840 US$ ≈ 829.300.000 ₫
2012
405.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.365 kg Thể tích 12 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.270 US$ ≈ 710.400.000 ₫
2012
486.914 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.290 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.270 US$ ≈ 710.400.000 ₫
2012
591.700 km
Nguồn điện 620 HP (456 kW) Dung tải. 18.290 kg Thể tích 11 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 48.950 US$ ≈ 1.275.000.000 ₫
2013
552.244 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.885 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.120 US$ ≈ 888.800.000 ₫
2012
540.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.185 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 33.660 US$ ≈ 876.900.000 ₫
2012
507.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.580 kg Thể tích 12 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 67.210 US$ ≈ 1.751.000.000 ₫
2014
399.769 km
Nguồn điện 751 HP (552 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.375 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 38.230 US$ ≈ 995.800.000 ₫
2017
222.600 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.215 kg Thể tích 13 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 43.360 US$ ≈ 1.130.000.000 ₫
2014
509.413 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Kaaruka
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 30.700 US$ ≈ 799.600.000 ₫
2012
425.000 km
Nguồn điện 701 HP (515 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.270 US$ ≈ 710.400.000 ₫
2012
700.000 km
Nguồn điện 750 HP (551 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.300 kg Cấu hình trục 6x4
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 44.390 US$ ≈ 1.156.000.000 ₫
2015
878.700 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.600 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.120 US$ ≈ 888.800.000 ₫
2012
273.232 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.820 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.840 US$ ≈ 829.300.000 ₫
2012
510.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.910 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.700 € ≈ 28.190 US$ ≈ 734.200.000 ₫
2013
385.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.090 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.840 US$ ≈ 829.300.000 ₫
2011
430.258 km
Nguồn điện 388 HP (285 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.350 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Trier
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.380 US$ ≈ 817.400.000 ₫
2012
170.000 km
Nguồn điện 620 HP (456 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Estonia, Jüri
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.960 US$ ≈ 728.300.000 ₫
2011
652.300 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 24.740 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.870 € 149.500 PLN ≈ 39.790 US$
2012
1.055.705 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.350 kg Thể tích 22 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Ba Lan, Wadowice
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 51.240 US$ ≈ 1.335.000.000 ₫
2016
363.680 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.435 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán