Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER

PDF
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
23.900 €
Giá ròng
≈ 27.140 US$
≈ 707.800.000 ₫
29.158 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2012-05
Đăng ký đầu tiên: 2012-05-01
Tổng số dặm đã đi được: 591.700 km
Thể tích: 11 m³
Khả năng chịu tải: 18.290 kg
Khối lượng tịnh: 11.710 kg
Tổng trọng lượng: 30.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald8175 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: 8332
Đặt vào: 8 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,3 m × 2,55 m × 3,5 m
Khung
Kích thước phần thân: 4,65 m × 2,44 m × 1 m
Động cơ
Nguồn điện: 620 HP (456 kW)
Thể tích: 15.607 cm³
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.500 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ cấp: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 70 %
Trục thứ ba: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin and comfort
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Safety features
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Optics
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
PTO
Bồn AdBlue
Additional equipment
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2R6X20002075326
Màu sắc: ánh kim

Thêm chi tiết — Xe ben Scania R620 6X2 EURO5 + RETARDER

Tiếng Anh
- Почистване на фаровете
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Čištění světlometů
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Scheinwerferreinigung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach
Reifengröße vorn: 385/65 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 315/80 R22,5
Reifengröße hinten: 315/80 R22,5
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Rengøring af forlygter

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/80 R22,5
Størrelse på bagdæk: 315/80 R22,5
Antal senge: 1
- Καθαρισμός προβολέων
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Coffee maker
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Headlights washer
- Reading lights
- Roof hatch
- Rust proof toolbox
- Warning beacon

= More information =

Cab: single
Front tyre size: 385/65 R22,5
Middle axle: Tyre size: 315/80 R22,5
Rear tyre size: 315/80 R22,5
Number of beds: 1
Please contact Peep Poderat, Priit Palatu, Juhan Rootsma, Keio Kütt, Valdur Rootsma or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Limpieza de faros
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 315/80 R22,5
Tamaño del neumático trasero: 315/80 R22,5
Número de camas: 1
- Ajovalojen puhdistus
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Nettoyage des phares
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: simple
Dimension des pneus avant: 385/65 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 315/80 R22,5
Dimension des pneus arrière: 315/80 R22,5
Nombre de lits: 1
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Fényszóró tisztítás
- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék
- Pulizia dei fari
- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Koplampreiniging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: enkel
Bandenmaat voor: 385/65 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 315/80 R22,5
Bandenmaat achter: 315/80 R22,5
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Rengjøring av frontlykter
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Czyszczenie reflektorów
- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/80 R22,5
Rozmiar opon tylnych: 315/80 R22,5
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Limpeza dos faróis
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/80 R22,5
Tamanho do pneu traseiro: 315/80 R22,5
Número de camas: 1
- Climatizare
- Curățarea farurilor
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Очистка фар
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная
Размер передних шин: 385/65 R22,5
Средний мост: Размер шин: 315/80 R22,5
Размер задних шин: 315/80 R22,5
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Priit Palatu, Juhan Rootsma или Valdur Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Čistenie svetlometov
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Rengöring av strålkastare

= Ytterligare information =

Hytt: endast
Däckstorlek för: 385/65 R22,5
Centralaxel: Däckets storlek: 315/80 R22,5
Storlek på bakdäck: 315/80 R22,5
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Far temizliği
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.500 € ≈ 33.500 US$ ≈ 873.600.000 ₫
2012
507.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.580 kg Thể tích 12 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 33.960 US$ ≈ 885.500.000 ₫
2012
540.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.185 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.230 US$ ≈ 814.400.000 ₫
2012
170.000 km
Nguồn điện 620 HP (456 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Estonia, Jüri
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.690 US$ ≈ 826.200.000 ₫
2012
405.000 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.365 kg Thể tích 12 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.010 US$ ≈ 678.200.000 ₫
2012
317.650 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.141 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.140 US$ ≈ 707.800.000 ₫
1998
718.011 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.010 US$ ≈ 678.200.000 ₫
2000
820.133 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.270 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 28.340 US$ ≈ 738.900.000 ₫
2012
415.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Litva, Utena
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 31.690 US$ ≈ 826.200.000 ₫
2012
547.600 km
Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí Cách dỡ hàng sau
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
17.300 € ≈ 19.650 US$ ≈ 512.300.000 ₫
2008
406.200 km
Nguồn điện 620 HP (456 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.005 kg Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
22.260 € 95.000 PLN ≈ 25.280 US$
2013
704.406 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2
Ba Lan, Koszalin
Liên hệ với người bán
24.400 € ≈ 27.710 US$ ≈ 722.600.000 ₫
2013
320.000 km
Nguồn điện 561 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.410 US$ ≈ 767.000.000 ₫
2013
511.602 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.640 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.600 US$ ≈ 589.300.000 ₫
2012
805.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Na Uy
Nordbid Norge AS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.460 € 15.750 £ ≈ 20.970 US$
2013
717.526 km
Euro Euro 5
Vương quốc Anh, Sawley
Walker Movements Limited
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 US$ ≈ 21.130 € ≈ 625.800.000 ₫
2013
957.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 12,7 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ukraine, Kaniv
Liên hệ với người bán
26.090 € 309.000 NOK ≈ 29.640 US$
2012
542.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.210 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Na Uy, HEIMDAL
ATS Norway AS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.460 € 15.750 £ ≈ 20.970 US$
2013
902.636 km
Euro Euro 5
Vương quốc Anh, Sawley
Walker Movements Limited
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 28.280 US$ ≈ 737.400.000 ₫
2010
230.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 30.550 US$ ≈ 796.600.000 ₫
2007
385.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.440 kg Thể tích 9 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán