Sơ mi rơ mooc ben Pacton 3142D (Aardappel)

PDF
sơ mi rơ mooc ben Pacton 3142D (Aardappel)
sơ mi rơ mooc ben Pacton 3142D (Aardappel)
sơ mi rơ mooc ben Pacton 3142D (Aardappel) hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Pacton 3142D (Aardappel) hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Pacton 3142D (Aardappel) hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Pacton 3142D (Aardappel) hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Pacton 3142D (Aardappel) hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
9.750 €
Giá ròng
≈ 10.550 US$
≈ 266.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Pacton
Mẫu:  3142D (Aardappel)
Loại:  sơ mi rơ mooc ben
Năm sản xuất:  10/1992
Đăng ký đầu tiên:  1992-10-06
Khả năng chịu tải:  31380 kg
Khối lượng tịnh:  7620 kg
Tổng trọng lượng:  39000 kg
Địa điểm:  Hà Lan 's-Hertogenbosch
Đặt vào:  12 thg 7, 2024
ID hàng hoá của người bán:  O1319
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều rộng - 2.49 m
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  8810 mm
Trục thứ nhất:  385/65/22.5, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:  385/65/22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba:  385/65/22.5, phanh - tang trống
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Pacton 3142D (Aardappel)

Tiếng Anh
Tyre size: 385/65/22.5
Rear axle 1: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
APK (MOT): tested until 12/2024
Damages: none
Registration number: OB83ZJ11
Refenmaß: 385/65/22.5
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 12.2024
Schäden: keines
Kennzeichen: OB83ZJ11
Dækstørrelse: 385/65/22.5
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
APK (Bileftersyn): testet indtil dec. 2024
Registreringsnummer: OB83ZJ11
Tamaño del neumático: 385/65/22.5
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
APK (ITV): inspeccionado hasta dic. 2024
Daños: ninguno
Matrícula: OB83ZJ11
Dimension des pneus: 385/65/22.5
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
APK (CT): valable jusqu'à déc. 2024
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: OB83ZJ11
Bandenmaat: 385/65/22.5
Achteras 1: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
APK: gekeurd tot dec. 2024
Schade: schadevrij
Kenteken: OB83ZJ11
Rozmiar opon: 385/65/22.5
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do dec. 2024
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: OB83ZJ11
Tamanho dos pneus: 385/65/22.5
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
APK (MOT): testado até dec. 2024
Danos: nenhum
Número de registo: OB83ZJ11
Размер шин: 385/65/22.5
Задний мост 1: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
APK (TO): проверка пройдена до dec. 2024
Регистрационный номер: OB83ZJ11
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
1992
Dung tải. 38040 kg Khối lượng tịnh 8960 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.465 US$ ≈ 239.300.000 ₫
1993
Khối lượng tịnh 7090 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 8.924 US$ ≈ 225.600.000 ₫
1995
Khối lượng tịnh 5940 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 10.010 US$ ≈ 253.000.000 ₫
1996
Dung tải. 34000 kg Khối lượng tịnh 6000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.550 US$ ≈ 266.700.000 ₫
1996
Dung tải. 34620 kg Khối lượng tịnh 4380 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.113 US$ ≈ 205.100.000 ₫
1993
Khối lượng tịnh 6680 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1993
Dung tải. 32220 kg Khối lượng tịnh 6780 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.113 US$ ≈ 205.100.000 ₫
1990
Dung tải. 22555 kg Khối lượng tịnh 9445 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.949 US$ ≈ 150.400.000 ₫
1991
Dung tải. 32676 kg Khối lượng tịnh 9324 kg Số trục 3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 10.010 US$ ≈ 253.000.000 ₫
2005
Dung tải. 32790 kg Khối lượng tịnh 5210 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.194 US$ ≈ 232.500.000 ₫
1995
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1994
Dung tải. 27470 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.301 US$ ≈ 184.600.000 ₫
1999
Dung tải. 38000 kg Khối lượng tịnh 5400 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1994
Dung tải. 31180 kg Khối lượng tịnh 7820 kg Số trục 3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.550 US$ ≈ 266.700.000 ₫
2010
Khối lượng tịnh 5340 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.301 US$ ≈ 184.600.000 ₫
1990
Số trục 2
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.113 US$ ≈ 205.100.000 ₫
2006
Dung tải. 33000 kg Khối lượng tịnh 5240 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.280 US$ ≈ 259.800.000 ₫
2005
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.760 US$ ≈ 272.100.000 ₫
2006
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5590 kg Số trục 3
Hà Lan, Hattem
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.360 US$ ≈ 287.200.000 ₫
Số trục 2 Chiều cao bánh xe thứ năm 1200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán