Sơ mi rơ mooc ben LAG 0-2-38-KHSL / 40m3

PDF
Sơ mi rơ mooc ben LAG 0-2-38-KHSL / 40m3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben LAG 0-2-38-KHSL / 40m3 | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben LAG 0-2-38-KHSL / 40m3 | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben LAG 0-2-38-KHSL / 40m3 | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben LAG 0-2-38-KHSL / 40m3 | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben LAG 0-2-38-KHSL / 40m3 | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben LAG 0-2-38-KHSL / 40m3 | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben LAG 0-2-38-KHSL / 40m3 | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben LAG 0-2-38-KHSL / 40m3 | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben LAG 0-2-38-KHSL / 40m3 | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben LAG 0-2-38-KHSL / 40m3 | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
6.750 €
Giá ròng
≈ 7.455 US$
≈ 192.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: LAG
Mẫu: 0-2-38-KHSL / 40m3
Năm sản xuất: 1990
Đăng ký đầu tiên: 1990
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Schimmert7676 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: SF978755+5
Đặt vào: 25 thg 3, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10 m × 2,55 m × 3,4 m
Trục
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 12R22.5
Trục thứ cấp: 12R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: nâu
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben LAG 0-2-38-KHSL / 40m3

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 12R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Kipper: Hinten
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 12R22.5
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Tiplad: Tilbage
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Air suspension system

= More information =

Tyre size: 12R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Tipper: Back
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 12R22.5
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Volquete: Trasera
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 12R22.5
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Kipper: Arrière
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- BPW assen
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem

= Meer informatie =

Bandenmaat: 12R22.5
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Kipper: Achter
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Neem voor meer informatie contact op met Luc Schoefs
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 12R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Wywrotka: Tył
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 12R22.5
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Camião basculante: Retroceder
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 12R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Самосвал: Сзади
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 12R22.5
Bromsar: trumbromsar
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Tippbil: Bakom
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.500 € ≈ 8.284 US$ ≈ 214.100.000 ₫
1990
Dung tải. 22.555 kg Khối lượng tịnh 9.445 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.351 US$ ≈ 164.100.000 ₫
1987
Dung tải. 25.920 kg Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.870 US$ ≈ 306.800.000 ₫
2013
Dung tải. 31.050 kg Khối lượng tịnh 6.950 kg Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.410 US$ ≈ 398.200.000 ₫
2016
Dung tải. 31.010 kg Khối lượng tịnh 6.990 kg Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1988
Dung tải. 27.620 kg Khối lượng tịnh 6.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.075 US$ ≈ 157.000.000 ₫
1987
Dung tải. 24.750 kg Khối lượng tịnh 7.250 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1993
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 6.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.455 US$ ≈ 192.700.000 ₫
2013
Khối lượng tịnh 5.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.627 US$ ≈ 171.300.000 ₫
1985
Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.284 US$ ≈ 214.100.000 ₫
2001
Dung tải. 35.940 kg Khối lượng tịnh 7.060 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.903 US$ ≈ 178.400.000 ₫
2010
Dung tải. 28.340 kg Khối lượng tịnh 4.660 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.664 US$ ≈ 249.700.000 ₫
1993
Khối lượng tịnh 7.090 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.142 US$ ≈ 107.000.000 ₫
2005
Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1994
Dung tải. 27.470 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán