Sơ mi rơ mooc ben Trailor

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Trailor - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailor | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailor | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailor | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailor | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailor | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailor | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Trailor | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
7.900 €
Giá ròng
≈ 244.400.000 ₫
≈ 9.286 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Trailor
Năm sản xuất: 1993-04
Đăng ký đầu tiên: 1993-04
Khối lượng tịnh: 7.090 kg
Địa điểm: Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O3729
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R 22.5
Trục thứ cấp: 385/65R 22.5
Trục thứ ba: 385/65R 22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: VFNSYY3CXPAL01398

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Trailor

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 385/65R 22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Poškození: bez poškození
Registrační číslo: CD413AL
Refenmaß: 385/65R 22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Schäden: keines
Kennzeichen: CD413AL
Dækstørrelse: 385/65R 22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Skade: fri for skader
Registreringsnummer: CD413AL
Tyre size: 385/65R 22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Damages: none
Registration number: CD413AL
Tamaño del neumático: 385/65R 22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Daños: ninguno
Matrícula: CD413AL
Dimension des pneus: 385/65R 22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: CD413AL
Gumiabroncs mérete: 385/65R 22.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Kár: sérülésmentes
Rendszám: CD413AL
Dimensioni del pneumatico: 385/65R 22.5
Freni: freni a tamburo
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Danni: senza danni
Numero di immatricolazione: CD413AL
Bandenmaat: 385/65R 22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Schade: schadevrij
Kenteken: CD413AL
Rozmiar opon: 385/65R 22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: CD413AL
Tamanho dos pneus: 385/65R 22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Danos: nenhum
Número de registo: CD413AL
Размер шин: 385/65R 22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Повреждения: без повреждений
Регистрационный номер: CD413AL
Veľkosť pneumatiky: 385/65R 22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Poškodenie: bez poškodenia
Registračné číslo: CD413AL
Däckets storlek: 385/65R 22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: CD413AL
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Yêu cầu báo giá
1994
Dung tải. 27.470 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 2
Hà Lan, Oirschot
Eddie Ducker Trucks and Parts v.o.f.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 160.900.000 ₫ ≈ 6.112 US$
1992
Ba Lan, Jordanow
P.H.U. Jadwiga Solowska
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.350 € ≈ 165.500.000 ₫ ≈ 6.288 US$
1992
Thể tích 16,51 m³ Số trục 2
Bồ Đào Nha, São João de Ver
Pinto & Silva Lda
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1993
Dung tải. 32.220 kg Khối lượng tịnh 6.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben ATM OKA 15/27 + POWERPACK sơ mi rơ mooc ben ATM OKA 15/27 + POWERPACK sơ mi rơ mooc ben ATM OKA 15/27 + POWERPACK
3
VIDEO
Yêu cầu báo giá
1996
Dung tải. 31.940 kg Khối lượng tịnh 10.060 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1994
Dung tải. 31.180 kg Khối lượng tịnh 7.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 244.400.000 ₫ ≈ 9.286 US$
1995
Khối lượng tịnh 5.940 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.600 € ≈ 266.000.000 ₫ ≈ 10.110 US$
1996
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 177.900.000 ₫ ≈ 6.759 US$
1987
Dung tải. 25.920 kg Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 232.000.000 ₫ ≈ 8.815 US$
1990
Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 518.200.000 ₫ ≈ 19.690 US$
2011
Dung tải. 30.820 kg Khối lượng tịnh 8.180 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.750 € ≈ 734.700.000 ₫ ≈ 27.920 US$
2018
Dung tải. 39.000 kg Khối lượng tịnh 6.920 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 162.400.000 ₫ ≈ 6.171 US$
1995
Dung tải. 24.660 kg Thể tích 19,5 m³ Khối lượng tịnh 8.340 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 230.500.000 ₫ ≈ 8.757 US$
2007
Dung tải. 33.180 kg Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 430.000.000 ₫ ≈ 16.340 US$
1996
Dung tải. 34.660 kg Khối lượng tịnh 12.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.750 € ≈ 982.200.000 ₫ ≈ 37.320 US$
2018
Dung tải. 33.080 kg Khối lượng tịnh 5.920 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 153.100.000 ₫ ≈ 5.818 US$
1991
Dung tải. 29.850 kg Khối lượng tịnh 5.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 170.100.000 ₫ ≈ 6.465 US$
2001
Hà Lan, Schoondijke
I.T.C. BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 611.000.000 ₫ ≈ 23.210 US$
2015
Dung tải. 30.820 kg Khối lượng tịnh 8.180 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 986.900.000 ₫ ≈ 37.500 US$
2018
Dung tải. 33.080 kg Khối lượng tịnh 5.920 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán