Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX S300CX

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX S300CX - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX S300CX | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX S300CX | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX S300CX | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX S300CX | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX S300CX | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX S300CX | Hình ảnh 6 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
21.750 €
Giá ròng
≈ 24.160 US$
≈ 626.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Stas
Mẫu: S300CX S300CX
Năm sản xuất: 2015-02
Đăng ký đầu tiên: 2015-02-24
Khả năng chịu tải: 30.820 kg
Khối lượng tịnh: 8.180 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O4798
Đặt vào: 22 thg 4, 2025
Mô tả
Mẫu: S300CX
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 11,8 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: 10,98 m × 2,32 m × 2,47 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.780 mm
Trục thứ nhất: 385/65X22,5
Trục thứ cấp: 385/65X22,5
Trục thứ ba: 385/65X22,5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YE6S300CXF0000165
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Stas S300CX S300CX

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Задни врати
- Vzduchové odpružení
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Hintertüren
- Klappenkipper
- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65X22,5
Bremsen: Scheibenbremsen
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 35%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 40%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Stas S300CX
Höhe der Ladefläche: 247 cm
Wandstärke: 70 mm

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2026

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines

Identifikation
Kennzeichen: ON-07-RG
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre
- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65X22,5
Bremser: skivebremser
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 35%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 35%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 40%

Funktionelle
Karosserifabrikat: Stas S300CX
Gulvhøjde i lastrum: 247 cm
Vægtykkelse: 70 mm

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil jan. 2026

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god

Identifikation
Registreringsnummer: ON-07-RG
- Αερανάρτηση
- Πίσω πόρτες
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Flap tipper
- Rear doors

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65X22,5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 25%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 35%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 40%

Functional
Make of bodywork: Stas S300CX
Height of cargo floor: 247 cm
Wall thickness: 70 mm

Maintenance
APK (MOT): tested until 01/2026

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none

Identification
Registration number: ON-07-RG
= Más opciones y accesorios =

- Puertas traseras
- Suspensión neumática

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65X22,5
Frenos: frenos de disco
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 35%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 35%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 40%

Funcional
Marca carrocería: Stas S300CX
Altura piso de carga: 247 cm
Grosor del tabique: 70 mm

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2026

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno

Identificación
Matrícula: ON-07-RG
- Ilmajousitus
- Takaovet
= Plus d'options et d'accessoires =

- Portes arrière
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65X22,5
Freins: freins à disque
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 35%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 40%

Pratique
Marque de construction: Stas S300CX
Hauteur du plancher de chargement: 247 cm
Épaisseur de paroi: 70 mm

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2026

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun

Identification
Numéro d'immatriculation: ON-07-RG
- Stražnja vrata
- Zračni ovjes
- Hátsó ajtók
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
- Sportelli posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achterdeuren
- Klep kipper
- Luchtvering

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65X22,5
Remmen: schijfremmen
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 35%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 40%

Functioneel
Merk opbouw: Stas S300CX
Hoogte laadvloer: 247 cm
Wanddikte: 70 mm

Onderhoud
APK: gekeurd tot jan. 2026

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij

Identificatie
Kenteken: ON-07-RG
- Bakdører
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Drzwi tylne
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65X22,5
Hamulce: hamulce tarczowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 35%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 35%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 40%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: Stas S300CX
Wysokość podłogi ładowni: 247 cm
Grubość ściany: 70 mm

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2026

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: ON-07-RG
= Opções e acessórios adicionais =

- Portas traseiras
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65X22,5
Travões: travões de disco
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 35%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 35%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 40%

Funcional
Marca da carroçaria: Stas S300CX
Altura do piso da bagageira: 247 cm
Espessura da parede: 70 mm

Manutenção
APK (MOT): testado até jan. 2026

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum

Identificação
Número de registo: ON-07-RG
- Suspensie pneumatică
- Uși spate
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние двери
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65X22,5
Тормоза: дисковые тормоза
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 35%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 35%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 40%

Функциональность
Марка кузова: Stas S300CX
Высота грузового пола: 247 cm
Толщина стенки: 70 mm

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2026

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее

Идентификация
Регистрационный номер: ON-07-RG
- Vzduchové odpruženie
- Zadné dvere
= Extra tillval och tillbehör =

- Bakdörrar
- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65X22,5
Bromsar: skivbromsar
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 35%; Däckprofil rätt: 25%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 35%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 40%

Funktionell
Fabrikat av karosseri: Stas S300CX
Höjd på lastgolv: 247 cm
Väggtjocklek: 70 mm

Underhåll
MOT: besiktigat till jan. 2026

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Skada på fordon: skadefri

Identifiering
Registreringsnummer: ON-07-RG
- Arka kapılar
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.750 € ≈ 27.490 US$ ≈ 713.100.000 ₫
2017
Dung tải. 30.840 kg Khối lượng tịnh 8.160 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.540 US$ ≈ 688.600.000 ₫
2016
Dung tải. 32.480 kg Khối lượng tịnh 6.520 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.100 US$ ≈ 573.300.000 ₫
2013
Dung tải. 32.910 kg Khối lượng tịnh 6.090 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 18.600 US$ ≈ 482.600.000 ₫
2011
Dung tải. 30.820 kg Khối lượng tịnh 8.180 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 18.600 US$ ≈ 482.600.000 ₫
2011
Dung tải. 30.820 kg Khối lượng tịnh 8.180 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 23.270 US$ ≈ 603.600.000 ₫
2012
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 6.110 kg Số trục 3
Hà Lan, Groesbeek
Liên hệ với người bán
23.400 € ≈ 25.990 US$ ≈ 674.200.000 ₫
2017
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.750 € ≈ 35.260 US$ ≈ 914.700.000 ₫
2018
Dung tải. 33.080 kg Khối lượng tịnh 5.920 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
17.250 € ≈ 19.160 US$ ≈ 497.000.000 ₫
2015
Dung tải. 32.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.990 US$ ≈ 544.500.000 ₫
2012
Dung tải. 32.430 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 6.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
32.950 € ≈ 36.590 US$ ≈ 949.300.000 ₫
2016
Thể tích 55 m³ Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Hà Lan, Heeswijk-Dinther
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 29.930 US$ ≈ 776.400.000 ₫
2013
Dung tải. 32.900 kg Khối lượng tịnh 6.100 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
23.750 € ≈ 26.380 US$ ≈ 684.200.000 ₫
2018
Dung tải. 39.000 kg Khối lượng tịnh 6.920 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 35.430 US$ ≈ 919.000.000 ₫
2017
Dung tải. 32.430 kg Khối lượng tịnh 6.570 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.100 US$ ≈ 573.300.000 ₫
2015
Dung tải. 25.700 kg Thể tích 68 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 13.300 kg Số trục 3 Cách dỡ hàng sau
Hà Lan, Geleen
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 23.880 US$ ≈ 619.400.000 ₫
2015
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 38.820 US$ ≈ 1.007.000.000 ₫
2018
Thể tích 55 m³ Ngừng lò xo/không khí Số trục 3 Cách dỡ hàng sau
Hà Lan, Heeswijk-Dinther
Liên hệ với người bán
22.850 € ≈ 25.380 US$ ≈ 658.300.000 ₫
2016
Dung tải. 33.220 kg Khối lượng tịnh 5.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Bennekom
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.100 US$ ≈ 547.400.000 ₫
2015
Dung tải. 31.520 kg Khối lượng tịnh 7.480 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.210 US$ ≈ 576.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31.340 kg Khối lượng tịnh 7.660 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán