Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 687 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 687 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
20.000 €
Giá ròng
≈ 22.960 US$
≈ 602.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Wilcox
Mẫu: Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin
Năm sản xuất: 2014-01
Đăng ký đầu tiên: 2014-01-01
Khả năng chịu tải: 31.340 kg
Khối lượng tịnh: 7.660 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: O109343
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 12 m × 2,5 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 11,4 m × 2,38 m × 655,35 m
Trục
Thương hiệu: MERCEDES-BENZ
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Wilcox Tipper trailer alu 55 m3 + tarpaulin

Tiếng Anh
Struktur
Tellerhöhe: 120 cm
Kipper: ✓
Box öffnen: ✓
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65 R22.5
Federung: Luftfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 20%
Achse 2: Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 40%
Achse 3: Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 15%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Wilcox
Höhe der Ladefläche: 140 cm

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

Identifikation
Kennzeichen: C372801
Seriennummer: SMRB3ASCXEN109343
Structure
Dish height: 120 cm
Tipper: ✓
Open box: ✓
Chassis
Chassis height: 100 cm

Aluminium tipper, Steel chassis, Capacity approx. 55 m3, Box dimensions 1140x238x210 cm, Floor height 140 cm, Electronic scale, ABS, Air suspension, Mercedes axles, Disc brakes, 1st axle lifting axle, Shipment dimensions 1200x250x400 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65 R22.5
Suspension: air suspension
Axle 1: Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 20%
Axle 2: Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 40%
Axle 3: Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 15%

Functional
Make of bodywork: Wilcox
Height of cargo floor: 140 cm

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

Identification
Registration number: C372801
Serial number: SMRB3ASCXEN109343
axel_formula: Mercedes-Benz
Structure
Hauteur du plat: 120 cm
Benne: ✓
Boîte ouverte: ✓
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65 R22.5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 15%

Pratique
Marque de construction: Wilcox
Hauteur du plancher de chargement: 140 cm

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

Identification
Numéro d'immatriculation: C372801
Numéro de série: SMRB3ASCXEN109343
Opbouw
Schotelhoogte: 120 cm
Kipper: ✓
Open bak: ✓
Chassis
Chassishoogte: 100 cm

Aluminium tipper, Steel chassis, Capacity approx. 55 m3, Box dimensions 1140x238x210 cm, Floor height 140 cm, Electronic scale, ABS, Air suspension, Mercedes axles, Disc brakes, 1st axle lifting axle, Shipment dimensions 1200x250x400 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65 R22.5
Vering: luchtvering
As 1: Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 20%
As 2: Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 40%
As 3: Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 15%

Functioneel
Merk opbouw: Wilcox
Hoogte laadvloer: 140 cm

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Identificatie
Kenteken: C372801
Serienummer: SMRB3ASCXEN109343
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.500 € ≈ 22.380 US$ ≈ 587.100.000 ₫
2014
Dung tải. 31.520 kg Khối lượng tịnh 7.480 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 23.530 US$ ≈ 617.200.000 ₫
2014
Dung tải. 32.460 kg Khối lượng tịnh 6.540 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.500 € ≈ 23.530 US$ ≈ 617.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.810 US$ ≈ 572.000.000 ₫
2015
Dung tải. 31.520 kg Khối lượng tịnh 7.480 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.090 US$ ≈ 526.900.000 ₫
2012
Dung tải. 31.520 kg Khối lượng tịnh 7.480 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.500 US$ ≈ 406.400.000 ₫
2013
Dung tải. 31.720 kg Khối lượng tịnh 7.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 27.550 US$ ≈ 722.600.000 ₫
2011
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.230 US$ ≈ 557.000.000 ₫
2009
Dung tải. 32.100 kg Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.630 US$ ≈ 331.200.000 ₫
2012
Dung tải. 32.960 kg Khối lượng tịnh 5.040 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.920 US$ ≈ 391.400.000 ₫
2012
Dung tải. 31.420 kg Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.380 US$ ≈ 587.100.000 ₫
2008
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.380 US$ ≈ 587.100.000 ₫
2008
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.940 US$ ≈ 496.800.000 ₫
2009
Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.660 US$ ≈ 541.900.000 ₫
2008
Dung tải. 30.490 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.770 US$ ≈ 361.300.000 ₫
2010
Dung tải. 31.680 kg Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.050 US$ ≈ 316.100.000 ₫
Số trục 2
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.887 US$ ≈ 180.600.000 ₫
2000
Dung tải. 26.191 kg Khối lượng tịnh 6.809 kg Số trục 2
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 9.182 US$ ≈ 240.900.000 ₫
1999
Dung tải. 18.170 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 9.182 US$ ≈ 240.900.000 ₫
1999
Dung tải. 18.170 kg Khối lượng tịnh 5.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 14.920 US$ ≈ 391.400.000 ₫
2008
Dung tải. 33.240 kg Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán