Sơ mi rơ mooc ben Benalu C34CRR01

PDF
sơ mi rơ mooc ben Benalu C34CRR01
sơ mi rơ mooc ben Benalu C34CRR01
sơ mi rơ mooc ben Benalu C34CRR01 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Benalu C34CRR01 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Benalu C34CRR01 hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Benalu C34CRR01 hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Benalu C34CRR01 hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
9.250 €
Giá ròng
≈ 9.502 US$
≈ 241.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Benalu
Mẫu:  C34CRR01
Năm sản xuất:  2005-08
Đăng ký đầu tiên:  2005-08-16
Khả năng chịu tải:  32.790 kg
Khối lượng tịnh:  5.210 kg
Tổng trọng lượng:  38.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  21 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  O3905
Trục
Thương hiệu:  ROR
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385/65X22,5
Trục thứ cấp:  385/65X22,5
Trục thứ ba:  385/55x22,5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  VH1C34CRR50100007

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Benalu C34CRR01

Tiếng Anh
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65X22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 35%; Reifen Profil rechts: 35%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65X22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 25%
Hinterachse 3: Refenmaß: 385/55x22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 45%; Reifen Profil rechts: 45%
Abmessungen des Laderaums: 880 x 232 x 136 cm
Höhe der Ladefläche: 136 cm
Schäden: keines
Kennzeichen: CW363SD
Bremser: tromlebremser
Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65X22,5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 35%; Dækprofil højre: 35%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65X22,5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 25%; Dækprofil højre: 25%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 385/55x22,5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 45%; Dækprofil højre: 45%
Mål for lastrum: 880 x 232 x 136 cm
Gulvhøjde i lastrum: 136 cm
Registreringsnummer: CW363SD
Brakes: drum brakes
Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Tyre size: 385/65X22,5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 35%; Tyre profile right: 35%
Rear axle 2: Tyre size: 385/65X22,5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 25%
Rear axle 3: Tyre size: 385/55x22,5; Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 45%; Tyre profile right: 45%
Dimensions of cargo space: 880 x 232 x 136 cm
Height of cargo floor: 136 cm
Damages: none
Registration number: CW363SD
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65X22,5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 35%; Dibujo del neumático derecha: 35%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65X22,5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 25%; Dibujo del neumático derecha: 25%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 385/55x22,5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 45%; Dibujo del neumático derecha: 45%
Dimensiones espacio de carga: 880 x 232 x 136 cm
Altura piso de carga: 136 cm
Daños: ninguno
Matrícula: CW363SD
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65X22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 35%; Sculptures des pneus droite: 35%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65X22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 25%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 385/55x22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 45%; Sculptures des pneus droite: 45%
Dimensions espace de chargement: 880 x 232 x 136 cm
Hauteur du plancher de chargement: 136 cm
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: CW363SD
Remmen: trommelremmen
Vering: bladvering
Achteras 1: Bandenmaat: 385/65X22,5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 35%; Bandenprofiel rechts: 35%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65X22,5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 25%
Achteras 3: Bandenmaat: 385/55x22,5; Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 45%; Bandenprofiel rechts: 45%
Afmetingen laadruimte: 880 x 232 x 136 cm
Hoogte laadvloer: 136 cm
Schade: schadevrij
Kenteken: CW363SD
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65X22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 35%; Profil opon prawa: 35%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65X22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 25%; Profil opon prawa: 25%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 385/55x22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 45%; Profil opon prawa: 45%
Wymiary ładowni: 880 x 232 x 136 cm
Wysokość podłogi ładowni: 136 cm
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: CW363SD
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65X22,5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 35%; Perfil do pneu direita: 35%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65X22,5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 25%; Perfil do pneu direita: 25%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 385/55x22,5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 45%; Perfil do pneu direita: 45%
Dimensões do espaço de carga: 880 x 232 x 136 cm
Altura do piso da bagageira: 136 cm
Danos: nenhum
Número de registo: CW363SD
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 1: Размер шин: 385/65X22,5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 35%; Профиль шин справа: 35%
Задний мост 2: Размер шин: 385/65X22,5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 25%; Профиль шин справа: 25%
Задний мост 3: Размер шин: 385/55x22,5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 45%; Профиль шин справа: 45%
Размеры грузового отсека: 880 x 232 x 136 cm
Высота грузового пола: 136 cm
Регистрационный номер: CW363SD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.250 € ≈ 9.502 US$ ≈ 241.400.000 ₫
2010
Khối lượng tịnh 5.340 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.163 US$ ≈ 156.600.000 ₫
2007
Dung tải. 28.200 kg Thể tích 21 m³ Khối lượng tịnh 4.800 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 6.934 US$ ≈ 176.200.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.260 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 6.934 US$ ≈ 176.200.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.704 US$ ≈ 195.800.000 ₫
2005
Dung tải. 32.620 kg Khối lượng tịnh 9.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.220 US$ ≈ 259.700.000 ₫
2004
Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 6.934 US$ ≈ 176.200.000 ₫
2008
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.460 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.163 US$ ≈ 156.600.000 ₫
2008
Dung tải. 28.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.170 US$ ≈ 258.400.000 ₫
2004
Dung tải. 33.520 kg Khối lượng tịnh 10.480 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.193 US$ ≈ 233.600.000 ₫
2007
Dung tải. 33.180 kg Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
23.750 € ≈ 24.400 US$ ≈ 619.900.000 ₫
2018
Dung tải. 39.000 kg Khối lượng tịnh 6.920 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
24.750 € ≈ 25.420 US$ ≈ 646.000.000 ₫
2019
Dung tải. 39.000 kg Khối lượng tịnh 7.960 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.704 US$ ≈ 195.800.000 ₫
2006
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.240 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 5.906 US$ ≈ 150.100.000 ₫
2005
Dung tải. 26.920 kg Thể tích 22,5 m³ Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
Số trục 3
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.200 US$ ≈ 284.500.000 ₫
2007
Dung tải. 36.040 kg Khối lượng tịnh 10.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.420 US$ ≈ 163.100.000 ₫
2010
Dung tải. 28.340 kg Khối lượng tịnh 4.660 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.220 US$ ≈ 310.600.000 ₫
2006
Dung tải. 36.820 kg Khối lượng tịnh 7.180 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.170 US$ ≈ 258.400.000 ₫
2007
Thể tích 25 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.460 kg Số trục 3
Ba Lan, Jarosław
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.020 US$ ≈ 254.500.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 6.190 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán