Dòng xe sedan Nissan Used 2018 Nissan Altima Teana XL

PDF
dòng xe sedan Nissan Used 2018 Nissan Altima Teana XL
dòng xe sedan Nissan Used 2018 Nissan Altima Teana XL
dòng xe sedan Nissan Used 2018 Nissan Altima Teana XL hình ảnh 2
dòng xe sedan Nissan Used 2018 Nissan Altima Teana XL hình ảnh 3
dòng xe sedan Nissan Used 2018 Nissan Altima Teana XL hình ảnh 4
dòng xe sedan Nissan Used 2018 Nissan Altima Teana XL hình ảnh 5
dòng xe sedan Nissan Used 2018 Nissan Altima Teana XL hình ảnh 6
dòng xe sedan Nissan Used 2018 Nissan Altima Teana XL hình ảnh 7
dòng xe sedan Nissan Used 2018 Nissan Altima Teana XL hình ảnh 8
dòng xe sedan Nissan Used 2018 Nissan Altima Teana XL hình ảnh 9
dòng xe sedan Nissan Used 2018 Nissan Altima Teana XL hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
9.000 US$
≈ 8.359 €
≈ 228.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Nissan
Mẫu:  Used 2018 Nissan Altima Teana XL
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2018
Tổng số dặm đã đi được:  48.000 km
Khả năng chịu tải:  516 kg
Khối lượng tịnh:  1.466 kg
Tổng trọng lượng:  1.982 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  10 thg 10, 2024
Autoline ID:  TN42586
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  4,891 m × 1,83 m × 1,49 m
Bồn nhiên liệu:  70 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  MR20
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  150 HP (110 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Đầu phun nhiên liệu: 
Thể tích:  1.997 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  7,2 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  CVT
Trục
Ngừng:  thủy lực
Chiều dài cơ sở:  2.775 mm
Kích thước lốp:  215/60 R16
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Brakematic: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Nissan Used 2018 Nissan Altima Teana XL

Tiếng Anh
Used 2018 Nissan Altima Teana XL

Features: The used 2018 Nissan Altima for sale is equipped with front and rear radar, a dashcam, cruise control, a ten-inch central control screen, parking sensors, and a rearview camera.

Handling: The braking performance of the used 2018 Nissan Altima for sale is excellent, allowing for timely stops in sudden braking situations.

Specification of Used 2018 Nissan Altima for Sale
Mileage(KM): 48000
Year: 2018
Engine: 2.0L
Transmission: CVT
Fuel: Petrol
Emission: Euro Ⅵ
Body Style: Sedan
Seats quantity: 5
Exterior Color: Black
Interior Color: Black
Length: 4891mm
Width: 1830mm
Height: 1490mm
Wheelbase: 2775mm
Charger: Naturally aspirated
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 5
Tyres: 215/60 R16
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.500 US$ ≈ 6.966 € ≈ 190.800.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.940 US$ ≈ 6.446 € ≈ 176.500.000 ₫
2014
79.000 km
Nguồn điện 186 HP (137 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 492 kg Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.600 US$ ≈ 5.201 € ≈ 142.400.000 ₫
2013
85.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.950 US$ ≈ 1.811 € ≈ 49.600.000 ₫
2007
135.000 km
Nguồn điện 173 HP (127 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Dung tải. 506 kg Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.300 US$ ≈ 5.851 € ≈ 160.200.000 ₫
2015
71.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.900 US$ ≈ 2.693 € ≈ 73.760.000 ₫
2010
110.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.060 US$ ≈ 2.842 € ≈ 77.830.000 ₫
2011
103.000 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.360 US$ ≈ 2.192 € ≈ 60.030.000 ₫
2012
90.000 km
Nguồn điện 121.08 HP (89 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.650 US$ ≈ 1.532 € ≈ 41.970.000 ₫
2006
140.000 km
Nguồn điện 173 HP (127 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Dung tải. 506 kg Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.650 US$ ≈ 2.461 € ≈ 67.400.000 ₫
2009
120.000 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 506 kg Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.000 US$ ≈ 3.715 € ≈ 101.700.000 ₫
2012
95.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.500 US$ ≈ 2.322 € ≈ 63.590.000 ₫
2008
126.000 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 506 kg Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.680 US$ ≈ 8.062 € ≈ 220.800.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.420 US$ ≈ 7.820 € ≈ 214.200.000 ₫
2020
28.000 km
Nguồn điện 174 HP (128 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.770 US$ ≈ 8.145 € ≈ 223.100.000 ₫
2022
18.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.490 US$ ≈ 7.885 € ≈ 215.900.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.240 US$ ≈ 7.653 € ≈ 209.600.000 ₫
2019
40.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.980 US$ ≈ 8.340 € ≈ 228.400.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.560 US$ ≈ 7.950 € ≈ 217.700.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 161 HP (118 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.500 US$ ≈ 7.894 € ≈ 216.200.000 ₫
2019
45.200 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán