Bộ lọc -

Dòng xe sedan Nissan

Kết quả tìm kiếm: 22 quảng cáo
Hiển thị

22 quảng cáo: Dòng xe sedan Nissan

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá thấp nhất Từ giá cao nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
2.360 US$ ≈ 2.249 € ≈ 60.070.000 ₫
2012
90.000 km
Nguồn điện 121.08 HP (89 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.650 US$ ≈ 8.244 € ≈ 220.200.000 ₫
2014
143.000 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
3.060 US$ ≈ 2.917 € ≈ 77.880.000 ₫
2011
103.000 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.000 € ≈ 2.098 US$ ≈ 53.410.000 ₫
2000
228.365 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 600 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.407 € 34.500.000 COP ≈ 7.772 US$
2014
166.100 km
Nguồn điện 106 HP (78 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
53.600 US$ ≈ 51.090 € ≈ 1.364.000.000 ₫
1971
66.700 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.250 US$ ≈ 10.720 € ≈ 286.300.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 415 kg Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
10.680 US$ ≈ 10.180 € ≈ 271.800.000 ₫
2020
23.900 km
Nguồn điện 159 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
10.250 US$ ≈ 9.769 € ≈ 260.900.000 ₫
2019
42.100 km
Nguồn điện 159 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.000 US$ ≈ 8.578 € ≈ 229.100.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Dung tải. 516 kg Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Nissan Sentra mới dòng xe sedan Nissan Sentra mới dòng xe sedan Nissan Sentra mới
3
22.420 US$ ≈ 21.370 € ≈ 570.600.000 ₫
Nhiên liệu xăng
Peru, Huancayo
Liên hệ với người bán
18.110 US$ ≈ 17.260 € ≈ 460.900.000 ₫
2024
Nguồn điện 118 HP (87 kW) Nhiên liệu xăng
Peru, Huancayo
Liên hệ với người bán
6.940 US$ ≈ 6.615 € ≈ 176.600.000 ₫
2014
79.000 km
Nguồn điện 186 HP (137 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 492 kg Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.650 US$ ≈ 2.526 € ≈ 67.450.000 ₫
2009
120.000 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 506 kg Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.500 US$ ≈ 2.383 € ≈ 63.630.000 ₫
2008
126.000 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 506 kg Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.950 US$ ≈ 1.859 € ≈ 49.630.000 ₫
2007
135.000 km
Nguồn điện 173 HP (127 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Dung tải. 506 kg Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.650 US$ ≈ 1.573 € ≈ 42.000.000 ₫
2006
140.000 km
Nguồn điện 173 HP (127 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Dung tải. 506 kg Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.300 US$ ≈ 6.005 € ≈ 160.300.000 ₫
2015
71.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.000 US$ ≈ 3.812 € ≈ 101.800.000 ₫
2012
95.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.600 US$ ≈ 5.337 € ≈ 142.500.000 ₫
2013
85.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.500 US$ ≈ 7.148 € ≈ 190.900.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.900 US$ ≈ 2.764 € ≈ 73.810.000 ₫
2010
110.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 22 quảng cáo
Hiển thị

Prices for dòng xe sedan Nissan

Nissan Almera 1.8 Luxury Năm: 2000, tổng số dặm đã đi được: 228.365 km, nguồn điện: 114 HP (84 kW), nhiên liệu: xăng, dung tải.: 600 kg 2.000 €
Nissan Used 2011 Altima Teana Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 103.000 km, nguồn điện: 185 HP (136 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng 3.060 US$
Nissan Altima Teana 2010 from China Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 110.000 km, nguồn điện: 136.05 HP (100 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng 2.900 US$
Nissan Versa Năm: 2024, nguồn điện: 118 HP (87 kW), nhiên liệu: xăng 18.110 US$
Nissan Sentra Nhiên liệu: xăng 22.420 US$