Dòng xe sedan Toyota Used 2016 Toyota Camry from China

PDF
dòng xe sedan Toyota Used 2016 Toyota Camry from China
dòng xe sedan Toyota Used 2016 Toyota Camry from China
dòng xe sedan Toyota Used 2016 Toyota Camry from China hình ảnh 2
dòng xe sedan Toyota Used 2016 Toyota Camry from China hình ảnh 3
dòng xe sedan Toyota Used 2016 Toyota Camry from China hình ảnh 4
dòng xe sedan Toyota Used 2016 Toyota Camry from China hình ảnh 5
dòng xe sedan Toyota Used 2016 Toyota Camry from China hình ảnh 6
dòng xe sedan Toyota Used 2016 Toyota Camry from China hình ảnh 7
dòng xe sedan Toyota Used 2016 Toyota Camry from China hình ảnh 8
dòng xe sedan Toyota Used 2016 Toyota Camry from China hình ảnh 9
dòng xe sedan Toyota Used 2016 Toyota Camry from China hình ảnh 10
dòng xe sedan Toyota Used 2016 Toyota Camry from China hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
8.980 US$
≈ 8.048 €
≈ 220.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2016
Tổng số dặm đã đi được:  64.000 km
Khối lượng tịnh:  1.495 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  24 thg 9, 2024
Autoline ID:  FB42382
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  4,85 m × 1,825 m × 1,48 m
Bồn nhiên liệu:  65 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  6AR-FSE
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  167 HP (123 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Đầu phun nhiên liệu: 
Thể tích:  1.998 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  6,7 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  sàn tự động
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Chiều dài cơ sở:  2.775 mm
Kích thước lốp:  215/60 R16
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Brakematic: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Toyota Used 2016 Toyota Camry from China

Tiếng Anh
Used 2016 Toyota Camry from China

Features: The used 2016 Toyota Camry includes keyless entry, a rearview camera, a navigation system. The used 2016 Toyota Camry also features parking sensors, and LED headlights.

Interior: The used 2016 Toyota Camry comes with heated seats, automatic air conditioning. The used 2016 Toyota Camry also has Bluetooth car phone, and safety airbags.

Specification of Used 2016 Toyota Camry
Mileage(KM): 64000
Year: 2016
Engine: 2.0L
Transmission: CVT
Fuel: Petrol
Emission: Euro Ⅴ
Body Style: Sedan
Seats quantity: 5
Exterior Color: Black
Interior Color: Beige
Length: 4850mm
Width: 1825mm
Height: 1480mm
Wheelbase: 2775mm
Charger: Naturally aspirated
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 4
Tyres: 215/60 R16
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.680 US$ ≈ 7.779 € ≈ 213.300.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.980 US$ ≈ 7.152 € ≈ 196.100.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.500 US$ ≈ 7.618 € ≈ 208.900.000 ₫
2019
45.200 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.700 US$ ≈ 5.108 € ≈ 140.100.000 ₫
2013
90.000 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.890 US$ ≈ 7.071 € ≈ 193.900.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 121 HP (89 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.560 US$ ≈ 4.983 € ≈ 136.600.000 ₫
2012
80.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.770 US$ ≈ 7.860 € ≈ 215.500.000 ₫
2022
18.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.380 US$ ≈ 8.407 € ≈ 230.500.000 ₫
2022
13.000 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 570 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.900 US$ ≈ 6.184 € ≈ 169.500.000 ₫
2018
43.500 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.557 € ≈ 152.300.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.100 US$ ≈ 2.778 € ≈ 76.170.000 ₫
2008
132.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.700 US$ ≈ 4.212 € ≈ 115.500.000 ₫
2014
81.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.500 US$ ≈ 2.241 € ≈ 61.430.000 ₫
2007
140.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.600 US$ ≈ 6.811 € ≈ 186.700.000 ₫
2019
15.900 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.980 US$ ≈ 3.567 € ≈ 97.790.000 ₫
2009
129.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.490 US$ ≈ 3.128 € ≈ 85.750.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.900 US$ ≈ 4.391 € ≈ 120.400.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.200 US$ ≈ 3.764 € ≈ 103.200.000 ₫
2010
120.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.400 US$ ≈ 3.943 € ≈ 108.100.000 ₫
2011
110.000 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.060 US$ ≈ 1.846 € ≈ 50.620.000 ₫
2007
95.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán