Dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda

PDF
dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda
dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda
dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda hình ảnh 2
dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda hình ảnh 3
dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda hình ảnh 4
dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda hình ảnh 5
dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda hình ảnh 6
dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda hình ảnh 7
dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda hình ảnh 8
dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda hình ảnh 9
dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda hình ảnh 10
dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda hình ảnh 11
dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda hình ảnh 12
dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
6.200 US$
≈ 5.755 €
≈ 157.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2018
Tổng số dặm đã đi được:  48.000 km
Khối lượng tịnh:  1.320 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  QL41936
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  4,63 m × 1,775 m × 1,48 m
Bồn nhiên liệu:  53 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  115.64 HP (85 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  1.197 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  5,6 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  CVT
Số lượng bánh răng:  8
Trục
Chiều dài cơ sở:  2.700 mm
Kích thước lốp:  205/55 R16
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Brakematic: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Cáp chỉnh đèn pha: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Toyota Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda

Tiếng Anh
Used Toyota Levin 2018 Turbo in Uganda

Handling: The used Toyota Levin 2018 In Sport mode, power is on call, and overtaking and acceleration are very smooth.

Interior: The used Toyota Levin 2018 interior design is mainly practical and includes scattered storage space. The button position of the used Toyota Levin 2018 is designed to be very comfortable.

Configuration: The used Toyota Levin 2018 is equipped with tire pressure monitoring, keyless entry and start, and automatic startstop.

Specification of Used Toyota Levin 2018
Mileage(KM): 48000
Year: 2018
Engine: 1.2T
Transmission: CVT
Fuel: Petrol
Emission: Euro Ⅴ
Body Style: Sedan
Seats quantity: 5
Exterior Color: Black
Interior Color: Black
Length: 4630mm
Width: 1775mm
Height: 1480mm
Wheelbase: 2700mm
Charger: Turbocharger
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 3
Tyres: 205/55 R16
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.900 US$ ≈ 5.476 € ≈ 150.000.000 ₫
2017
51.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Dung tải. 470 kg Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.400 US$ ≈ 4.084 € ≈ 111.900.000 ₫
2011
110.000 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.700 US$ ≈ 4.362 € ≈ 119.500.000 ₫
2014
81.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.000 US$ ≈ 4.641 € ≈ 127.100.000 ₫
2014
87.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.560 US$ ≈ 5.161 € ≈ 141.400.000 ₫
2012
80.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.900 US$ ≈ 4.548 € ≈ 124.600.000 ₫
2016
70.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.500 US$ ≈ 2.320 € ≈ 63.570.000 ₫
2007
140.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.100 US$ ≈ 2.877 € ≈ 78.820.000 ₫
2008
132.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.490 US$ ≈ 3.239 € ≈ 88.740.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.150 US$ ≈ 3.852 € ≈ 105.500.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.030 US$ ≈ 5.597 € ≈ 153.300.000 ₫
2018
83.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.900 US$ ≈ 5.476 € ≈ 150.000.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.300 US$ ≈ 5.847 € ≈ 160.200.000 ₫
2015
71.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.630 US$ ≈ 3.369 € ≈ 92.300.000 ₫
2012
881.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.440 US$ ≈ 6.906 € ≈ 189.200.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.880 US$ ≈ 6.386 € ≈ 174.900.000 ₫
2017
56.000 km
Nguồn điện 110.2 HP (81 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.720 US$ ≈ 4.381 € ≈ 120.000.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 162 HP (119 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.780 US$ ≈ 1.652 € ≈ 45.260.000 ₫
2009
112.000 km
Nguồn điện 104.76 HP (77 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.600 US$ ≈ 2.413 € ≈ 66.110.000 ₫
2009
113.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.180 US$ ≈ 2.952 € ≈ 80.860.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán