Dòng xe sedan Volkswagen Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda

PDF
dòng xe sedan Volkswagen Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda
dòng xe sedan Volkswagen Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda
dòng xe sedan Volkswagen Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda hình ảnh 2
dòng xe sedan Volkswagen Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda hình ảnh 3
dòng xe sedan Volkswagen Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda hình ảnh 4
dòng xe sedan Volkswagen Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda hình ảnh 5
dòng xe sedan Volkswagen Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda hình ảnh 6
dòng xe sedan Volkswagen Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda hình ảnh 7
dòng xe sedan Volkswagen Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda hình ảnh 8
dòng xe sedan Volkswagen Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda hình ảnh 9
dòng xe sedan Volkswagen Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
7.440 US$
≈ 6.906 €
≈ 189.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volkswagen
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2018
Tổng số dặm đã đi được:  48.000 km
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  VM41877
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  4,67 m × 1,806 m × 1,474 m
Bồn nhiên liệu:  51 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  Volkswagen EA211-CSS
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  150 HP (110 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  1.395 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  5,4 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  7
Trục
Chiều dài cơ sở:  2.688 mm
Kích thước lốp:  205/55 R16
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
EBD: 
EBS: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Điện thoại di động: 
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Cáp chỉnh đèn pha: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ tía, ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Volkswagen Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda

Tiếng Anh
Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda

Power: This used Volkswagen Lavida 2018 is equipped with the EA211 series 1.4T turbocharged engine, which is very powerful, fast, and powerful, making it very enjoyable to drive.

Appearance: The overall design of this used Volkswagen Lavida 2018 is simple and elegant, with smooth and natural lines and a full sense of sportiness, which is very in line with the public's aesthetics.

Comfort: The seats of this used Volkswagen Lavida 2018 are made of genuine leather, and the air conditioning has a good cooling effect, especially the suspension shock absorption system is particularly powerful, which can be called perfect.

Value retention rate: Consumers have a high degree of recognition for this used Volkswagen Lavida 2018, and its value retention rate is quite good. It is a model worth buying.

Specification of Used Volkswagen Lavida 2018 for Sale in Rwanda
Mileage(KM): 48000
Year: 2018
Engine: 1.4T
Transmission: DCT
Fuel: Petrol
Emission: Euro V
Body Style: Sedan
Seats quantity: 5
Exterior Color: Red/Purple
Interior Color: Black
Length: 4670mm
Width: 1806mm
Height: 1474mm
Wheelbase: 2688mm
Charger: Turbocharger
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 3
Tyres: 205/55 R16
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.880 US$ ≈ 6.386 € ≈ 174.900.000 ₫
2017
56.000 km
Nguồn điện 110.2 HP (81 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.780 US$ ≈ 1.652 € ≈ 45.260.000 ₫
2009
112.000 km
Nguồn điện 104.76 HP (77 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.750 US$ ≈ 3.481 € ≈ 95.350.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 110.2 HP (81 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.130 US$ ≈ 3.833 € ≈ 105.000.000 ₫
2014
80.000 km
Nguồn điện 110.2 HP (81 kW) Euro Euro 5 Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.770 US$ ≈ 2.571 € ≈ 70.430.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.300 US$ ≈ 5.847 € ≈ 160.200.000 ₫
2015
71.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.900 US$ ≈ 5.476 € ≈ 150.000.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.900 US$ ≈ 5.476 € ≈ 150.000.000 ₫
2017
51.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Dung tải. 470 kg Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.600 US$ ≈ 2.413 € ≈ 66.110.000 ₫
2009
113.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.700 US$ ≈ 4.362 € ≈ 119.500.000 ₫
2014
81.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.500 US$ ≈ 2.320 € ≈ 63.570.000 ₫
2007
140.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.180 US$ ≈ 2.952 € ≈ 80.860.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.180 US$ ≈ 2.952 € ≈ 80.860.000 ₫
2009
120.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.100 US$ ≈ 2.877 € ≈ 78.820.000 ₫
2008
132.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.620 US$ ≈ 2.432 € ≈ 66.620.000 ₫
2006
130.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.490 US$ ≈ 3.239 € ≈ 88.740.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.400 US$ ≈ 4.084 € ≈ 111.900.000 ₫
2011
110.000 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.040 US$ ≈ 2.822 € ≈ 77.300.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 154 HP (113 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.060 US$ ≈ 2.840 € ≈ 77.800.000 ₫
2011
103.000 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.000 US$ ≈ 4.641 € ≈ 127.100.000 ₫
2014
87.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán