Dòng xe sedan KIA Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya

PDF
dòng xe sedan KIA Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya
dòng xe sedan KIA Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya
dòng xe sedan KIA Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya hình ảnh 2
dòng xe sedan KIA Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya hình ảnh 3
dòng xe sedan KIA Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya hình ảnh 4
dòng xe sedan KIA Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya hình ảnh 5
dòng xe sedan KIA Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya hình ảnh 6
dòng xe sedan KIA Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya hình ảnh 7
dòng xe sedan KIA Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya hình ảnh 8
dòng xe sedan KIA Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya hình ảnh 9
dòng xe sedan KIA Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
8.560 US$
≈ 7.950 €
≈ 217.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  KIA
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2018
Tổng số dặm đã đi được:  48.000 km
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  27 thg 9, 2024
Autoline ID:  LP42439
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  4,855 m × 1,86 m × 1,475 m
Bồn nhiên liệu:  70 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện:  161 HP (118 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.999 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  7,4 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  sàn tự động
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Chiều dài cơ sở:  2.805 mm
Kích thước lốp:  235/45 R18
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
EBD: 
EBS: 
Buồng lái
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Cửa sổ trời: 
Cáp chỉnh đèn pha: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan KIA Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya

Tiếng Anh
Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya

Power: This used Kia K5 2017 is equipped with a 2.0L naturally aspirated engine and a 6-speed manual transmission, which provides continuous power and stable acceleration performance.

Control: The overall driving experience of this used Kia K5 2017 is easy, the directionality is precise, the chassis is strong, and the brakes are linear. Moreover, this used Kia K5 2017 price is reasonable .

Exterior: This used Kia K5 2017 has a stylish and atmospheric design, smooth body lines, and a beautiful side sloping back shape, which looks very comfortable.

Interior: The interior of this used Kia K5 2017 is high-end and luxurious, such as the leather multi-function steering wheel, which feels particularly comfortable. This used Kia K5 2017 was launched to commemorate the 15th anniversary of Kia.

Cost-effectiveness: This used Kia K5 2017 has a super high cost-effectiveness. Because the current used Kia K5 2017 price is very competitive and the configuration is comprehensive, the used Kia K5 2017 is worth owning.

Specification of Used Kia K5/Optima 2017 Price in Libya
Mileage(KM): 48000
Year: 2018
Engine: 2.0L
Transmission: Automatic
Fuel: Petrol
Emission: Euro V
Body Style: Sedan
Seats quantity: 5
Exterior Color: White
Interior Color: Black
Length: 4855mm
Width: 1860mm
Height: 1475mm
Wheelbase: 2805mm
Charger: Naturally aspirated
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 5
Tyres: 235/45 R18
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.690 US$ ≈ 7.142 € ≈ 195.600.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.410 US$ ≈ 6.882 € ≈ 188.500.000 ₫
2017
56.000 km
Nguồn điện 161 HP (118 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.180 US$ ≈ 2.953 € ≈ 80.880.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.840 US$ ≈ 3.566 € ≈ 97.670.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện 128 HP (94 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.420 US$ ≈ 5.034 € ≈ 137.900.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 162 HP (119 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.720 US$ ≈ 4.384 € ≈ 120.100.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 162 HP (119 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.160 US$ ≈ 3.864 € ≈ 105.800.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 162 HP (119 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.410 US$ ≈ 5.025 € ≈ 137.600.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 128 HP (94 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.990 US$ ≈ 3.706 € ≈ 101.500.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 127.89 HP (94 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.650 US$ ≈ 6.176 € ≈ 169.100.000 ₫
2019
Nguồn điện 128 HP (94 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.680 US$ ≈ 8.062 € ≈ 220.800.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.700 US$ ≈ 5.294 € ≈ 145.000.000 ₫
2013
90.000 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.090 US$ ≈ 7.514 € ≈ 205.800.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.890 US$ ≈ 7.328 € ≈ 200.700.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 121 HP (89 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.770 US$ ≈ 8.145 € ≈ 223.100.000 ₫
2022
18.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.560 US$ ≈ 5.164 € ≈ 141.400.000 ₫
2012
80.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.990 US$ ≈ 7.421 € ≈ 203.200.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.820 US$ ≈ 7.263 € ≈ 198.900.000 ₫
2019
40.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.500 US$ ≈ 7.894 € ≈ 216.200.000 ₫
2019
45.200 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.980 US$ ≈ 8.340 € ≈ 228.400.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán