Dòng xe sedan Nissan 2007 Nissan Altima Teana Second Hand Price

PDF
dòng xe sedan Nissan 2007 Nissan Altima Teana Second Hand Price
dòng xe sedan Nissan 2007 Nissan Altima Teana Second Hand Price
dòng xe sedan Nissan 2007 Nissan Altima Teana Second Hand Price hình ảnh 2
dòng xe sedan Nissan 2007 Nissan Altima Teana Second Hand Price hình ảnh 3
dòng xe sedan Nissan 2007 Nissan Altima Teana Second Hand Price hình ảnh 4
dòng xe sedan Nissan 2007 Nissan Altima Teana Second Hand Price hình ảnh 5
dòng xe sedan Nissan 2007 Nissan Altima Teana Second Hand Price hình ảnh 6
dòng xe sedan Nissan 2007 Nissan Altima Teana Second Hand Price hình ảnh 7
dòng xe sedan Nissan 2007 Nissan Altima Teana Second Hand Price hình ảnh 8
dòng xe sedan Nissan 2007 Nissan Altima Teana Second Hand Price hình ảnh 9
dòng xe sedan Nissan 2007 Nissan Altima Teana Second Hand Price hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
1.950 US$
≈ 1.789 €
≈ 48.690.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Nissan
Mẫu:  2007 Nissan Altima Teana Second Hand Price
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2007
Tổng số dặm đã đi được:  135.000 km
Khả năng chịu tải:  506 kg
Khối lượng tịnh:  1.545 kg
Tổng trọng lượng:  2.051 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  26 thg 9, 2024
Autoline ID:  NX42416
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  4,845 m × 1,765 m × 1,475 m
Bồn nhiên liệu:  70 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  VQ23DE
Loại:  hình chữ V
Nguồn điện:  173 HP (127 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Đầu phun nhiên liệu: 
Thể tích:  2.349 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  4
Trục
Ngừng:  thủy lực
Chiều dài cơ sở:  2.775 mm
Kích thước lốp:  205/65 R16
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Brakematic: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Nissan 2007 Nissan Altima Teana Second Hand Price

Tiếng Anh
2007 Nissan Altima Second Hand Price

Configuration: The 2007 Nissan Altima second hand features automatic headlights, 8-way seat adjustment, cruise control, and navigation. The 2007 Nissan Altima second hand also has ESP, ABS, and ISOFIX child seat interface.

Interior: The 2007 Nissan Altima second hand is equipped with cruise control, electric sunroof, and rear windshield sunshade. The 2007 Nissan Altima second hand also comes with central control screen, Bluetooth, and leather power seats.

Specification of Used 2007 Nissan Altima
Mileage(KM): 135000
Year: 2007
Engine: 2.3L
Transmission: Automatic
Fuel: Petrol
Emission: Euro Ⅲ
Body Style: Sedan
Seats quantity: 5
Exterior Color: Silver/Grey
Interior Color: Beige
Length: 4845mm
Width: 1765mm
Height: 1475mm
Wheelbase: 2775mm
Charger: Naturally aspirated
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 5
Tyres: 205/65 R16
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.360 US$ ≈ 2.166 € ≈ 58.930.000 ₫
2012
90.000 km
Nguồn điện 121.08 HP (89 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.650 US$ ≈ 1.514 € ≈ 41.200.000 ₫
2006
140.000 km
Nguồn điện 173 HP (127 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Dung tải. 506 kg Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.600 US$ ≈ 5.139 € ≈ 139.800.000 ₫
2013
85.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.300 US$ ≈ 5.781 € ≈ 157.300.000 ₫
2015
71.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.060 US$ ≈ 2.808 € ≈ 76.400.000 ₫
2011
103.000 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.900 US$ ≈ 2.661 € ≈ 72.410.000 ₫
2010
110.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.500 US$ ≈ 6.883 € ≈ 187.300.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.000 US$ ≈ 3.671 € ≈ 99.870.000 ₫
2012
95.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.780 US$ ≈ 1.633 € ≈ 44.440.000 ₫
2009
112.000 km
Nguồn điện 104.76 HP (77 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.930 US$ ≈ 1.771 € ≈ 48.190.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 111.56 HP (82 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.930 US$ ≈ 1.771 € ≈ 48.190.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 111.56 HP (82 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.060 US$ ≈ 1.890 € ≈ 51.430.000 ₫
2007
95.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.280 US$ ≈ 2.092 € ≈ 56.930.000 ₫
2016
53.000 km
Nguồn điện 108.84 HP (80 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.340 US$ ≈ 2.147 € ≈ 58.430.000 ₫
2008
122.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.200 US$ ≈ 2.019 € ≈ 54.930.000 ₫
2006
148.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.500 US$ ≈ 2.294 € ≈ 62.420.000 ₫
2007
140.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.620 US$ ≈ 2.404 € ≈ 65.420.000 ₫
2006
130.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.500 US$ ≈ 2.294 € ≈ 62.420.000 ₫
2008
128.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.080 US$ ≈ 12.000 € ≈ 326.600.000 ₫
2019
46.000 km
Nguồn điện 178 HP (131 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.690 € ≈ 154.800.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán