Dòng xe sedan Toyota Camry 2019 Sedan

PDF
dòng xe sedan Toyota Camry 2019 Sedan
dòng xe sedan Toyota Camry 2019 Sedan
dòng xe sedan Toyota Camry 2019 Sedan hình ảnh 2
dòng xe sedan Toyota Camry 2019 Sedan hình ảnh 3
dòng xe sedan Toyota Camry 2019 Sedan hình ảnh 4
dòng xe sedan Toyota Camry 2019 Sedan hình ảnh 5
dòng xe sedan Toyota Camry 2019 Sedan hình ảnh 6
dòng xe sedan Toyota Camry 2019 Sedan hình ảnh 7
dòng xe sedan Toyota Camry 2019 Sedan hình ảnh 8
dòng xe sedan Toyota Camry 2019 Sedan hình ảnh 9
dòng xe sedan Toyota Camry 2019 Sedan hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
13.080 US$
≈ 12.380 €
≈ 331.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  Camry 2019 Sedan
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2019
Tổng số dặm đã đi được:  46.000 km
Khối lượng tịnh:  1.555 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  FW42397
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  4,885 m × 1,84 m × 1,455 m
Bồn nhiên liệu:  60 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  M20C
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  178 HP (131 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Đầu phun nhiên liệu: 
Thể tích:  1.987 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  5,7 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  CVT
Số lượng bánh răng:  10
Trục
Chiều dài cơ sở:  2.825 mm
Kích thước lốp:  215/55 R17
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Brakematic: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Toyota Camry 2019 Sedan

Tiếng Anh
Toyota Camry 2019 Sedan

Interior: The used Toyota Camry 2019 Sedan is equipped with a leather steering wheel, a 7-inch LCD instrument, and sports-style seats.

Comfort: The used Toyota Camry 2019 Sedan has automatic air conditioning and rear seat air vents, ensuring a comfortable driving experience.

Specification of Used Toyota Camry 2019 Sedan
Mileage(KM): 46000
Year: 2019
Engine: 2.0L
Transmission: CVT
Fuel: Petrol
Emission: Euro Ⅴ
Body Style: Sedan
Seats quantity: 5
Exterior Color: Black
Interior Color: Black
Length: 4885mm
Width: 1840mm
Height: 1455mm
Wheelbase: 2825mm
Charger: Naturally aspirated
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 7
Tyres: 215/55 R17
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.000 US$ ≈ 11.360 € ≈ 304.100.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 169 HP (124 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.870 € ≈ 157.100.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.100 US$ ≈ 2.935 € ≈ 78.560.000 ₫
2008
132.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.680 US$ ≈ 8.218 € ≈ 220.000.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.600 US$ ≈ 7.196 € ≈ 192.600.000 ₫
2019
15.900 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.980 US$ ≈ 3.768 € ≈ 100.900.000 ₫
2009
129.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.700 US$ ≈ 4.450 € ≈ 119.100.000 ₫
2014
81.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.890 US$ ≈ 7.470 € ≈ 199.900.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 121 HP (89 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.770 US$ ≈ 8.303 € ≈ 222.200.000 ₫
2022
18.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.490 US$ ≈ 3.304 € ≈ 88.440.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.900 US$ ≈ 4.639 € ≈ 124.200.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.200 US$ ≈ 3.977 € ≈ 106.400.000 ₫
2010
120.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.700 US$ ≈ 5.397 € ≈ 144.400.000 ₫
2013
90.000 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.400 US$ ≈ 4.166 € ≈ 111.500.000 ₫
2011
110.000 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.060 US$ ≈ 1.950 € ≈ 52.200.000 ₫
2007
95.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.000 US$ ≈ 4.734 € ≈ 126.700.000 ₫
2014
87.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.560 US$ ≈ 5.264 € ≈ 140.900.000 ₫
2012
80.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.980 US$ ≈ 8.502 € ≈ 227.600.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.900 US$ ≈ 4.639 € ≈ 124.200.000 ₫
2016
70.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.900 US$ ≈ 5.586 € ≈ 149.500.000 ₫
2017
51.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Dung tải. 470 kg Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán