Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus

PDF
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 13 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 14 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 15 - Autoline
Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
23.490 US$
≈ 20.470 €
≈ 606.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mazda
Địa điểm: Peru Juliaca6310 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: TX42000
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 4,06 m × 1,772 m × 1,504 m
Động cơ
Nguồn điện: 109 HP (80 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.496 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Số lượng van: 16
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Kích thước lốp: R15
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục sau: phanh - tang trống
Phanh
ABS
EBD
Safety features
Isofix
ESP
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Mazda 2 Sport 1.5 High Aut Plus

Torque: 139/4000 N·m/rpm
Alimentación: inyección directa
Suspensión delantera: McPherson
Suspensión trasera: eje de torsión
Altura de piso: 135 mm
Aire acondicionado: manual
Asientos delanteros: con ajuste en altura solo conductor, con ajuste manual
Asientos traseros: abatibles 60/40
Tapicería: tela
Cierre de puertas: centralizado con comando a distancia
Vidrios (del. - tras.): eléctricos - eléctricos
Espejos exteriores: con función de plegado eléctrico , eléctricos
Espejo interior: antideslumbrante automático
Faros delanteros: fijos
Faros antiniebla: no tiene
Aros: acero con tapón
Encendido del motor: con botón
Palanca de cambios: levas de cambios al volante - paddle shifters
Timón: multifunción
Sensores de estacionamiento: traseros
Airbags: conductor y acompañante, de cabeza delanteros y traseros (cortina), laterales delanteros
Alarma e inmovilizador de motor: inmovilizador de motor
Cinturones de seguridad: delanteros inerciales, traseros inerciales
Parlantes: 4
tipo de tracción: delantero - delantera
Limpiaparabrisas posterior
Tercera luz de freno
Conexión USB
Interfaz bluetooth
control de frenado en curva
con comandos de audio al volante
Dirección asistida eléctrica
Ubicación
San Román
Puno
Garantía
Garantía de 3 años ó 100.000 km
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.490 US$ ≈ 20.470 € ≈ 606.700.000 ₫
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Nhiên liệu xăng
Peru, Juliaca
Liên hệ với người bán
24.490 US$ ≈ 21.340 € ≈ 632.500.000 ₫
Nguồn điện 153 HP (112 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 3
Peru, Juliaca
Liên hệ với người bán
16.990 US$ ≈ 14.800 € ≈ 438.800.000 ₫
Nguồn điện 91 HP (66.89 kW) Nhiên liệu xăng
Peru, Juliaca
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Suzuki Celerio 1.0L GA dòng xe hatchback Suzuki Celerio 1.0L GA
2
12.490 US$ ≈ 10.880 € ≈ 322.600.000 ₫
Nguồn điện 67 HP (49.25 kW) Nhiên liệu xăng
Peru, Juliaca
Liên hệ với người bán
15.490 US$ ≈ 13.500 € ≈ 400.100.000 ₫
Nguồn điện 83 HP (61.01 kW) Nhiên liệu xăng
Peru, Juliaca
Liên hệ với người bán
10.490 US$ ≈ 9.141 € ≈ 270.900.000 ₫
2020
55.600 km
Nhiên liệu xăng
Peru, Lima
Liên hệ với người bán
13.300 US$ ≈ 11.590 € ≈ 343.500.000 ₫
2018
92.000 km
Nhiên liệu điện/xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Peru, Arequipa
Liên hệ với người bán
12.490 US$ ≈ 10.880 € ≈ 322.600.000 ₫
Peru, Pucallpa
Liên hệ với người bán
10.490 US$ ≈ 9.141 € ≈ 270.900.000 ₫
2023
10.000 km
Peru, Lima
Liên hệ với người bán
10.490 US$ ≈ 9.141 € ≈ 270.900.000 ₫
2023
10.000 km
Peru, Lima
Liên hệ với người bán
16.240 US$ ≈ 14.150 € ≈ 419.400.000 ₫
2022
43.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
178.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
77.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
165.202 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
168.114 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.950 US$ ≈ 592.800.000 ₫
2016
149.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý Số cửa 4
Bỉ, Geraardsbergen
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 25.250 US$ ≈ 652.100.000 ₫
1974
9.644 km
Nguồn điện 29.91 HP (21.98 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4 Số lượng ghế 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.620 € 27.200.000 ARS ≈ 24.820 US$
2025
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.430 US$ ≈ 708.400.000 ₫
1972
1.001 km
Nguồn điện 43.51 HP (31.98 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
đấu giá 23.000 € ≈ 26.390 US$ ≈ 681.700.000 ₫
Hà Lan, Uithoorn
Liên hệ với người bán