Dòng xe crossover Volvo XC 40 T3

PDF
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 2
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 3
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 4
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 5
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 6
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 7
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 8
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 9
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 10
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 11
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 12
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 13
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 14
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 15
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 16
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 17
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
25.126,05 €
Giá ròng
≈ 27.180 US$
≈ 687.000.000 ₫
29.900 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Mẫu:  XC 40 T3
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2021-03
Tổng số dặm đã đi được:  57100 km
Địa điểm:  Đức Coswig (Anhalt)
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  P038
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Nguồn điện:  163 HP (120 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1477 cm³
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  2702 mm
Phanh
ABS: 
Cabin xe
Tựa tay: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều khiển hành trình: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Camera lùi: 
Máy quay: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
EPS: 
Khóa vi sai: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Volvo XC 40 T3

Tiếng Đức
Origin: German edition
Drive type: Internal combustion engine
Energy consumption (comb.): 6.3 l/100km
CO₂ emissions (comb.): 142 g/km
Fuel consumption: 6.3 l/100km (combined)
Emissions Sticker: 4 (Green)
Number of Vehicle Owners: 1
Airbags: Front and Side and More Airbags
Interior Design: Cloth, Black
Euro: Euro6d-TEMP
Sonderausstattung
Parkassistent-Paket
Weitere Ausstattung
Anhänger-Stabilisierungs-Programm (TSA) Vorbereitung
Audiobedienung am Lenkrad
Außen-/Innenspiegel mit Abblendautomatik
beide
Außenspiegel Wagenfarbe
Außenspiegel Weitwinkel
Betätigung Heckklappe/-Deckel automatisch
Blinkleuchten LED in Außenspiegel integriert
Business-Paket
Dachreling Aluminium-Optik
Digitale Instrumentierung 12,3"-Display
Durchladeeinrichtung (Mittelarmlehne hinten)
Erste Hilfe-Kasten / Verbandkasten
Fahrassistenz-System: aktiver Spurhalteassistent (LKA)
Fahrassistenz-System: Bergabfahrkontrolle (HDC)
Fahrassistenz-System: Berganfahr-Assistent (HSA)
Fahrassistenz-System: City-Safety-System (Autonomer Notbrems-Assistent)
Fahrassistenz-System: Connected Safety
Fahrassistenz-System: Fahrprofilauswahl (Drive Mode)
Fahrassistenz-System: Fernlichtassistent
Fahrassistenz-System: Multikollisionsbremse (Multi Collision Brake)
Fahrassistenz-System: Müdigkeitserkennungs-Sensor
Fahrassistenz-System: Oncoming Lane Mitigation
Fahrassistenz-System: Run-off Road Protection
Fahrassistenz-System: Straßenrand-Erkennung (Road Edge Detection)
Fahrassistenz-System: Verkehrszeichenerkennung (Road Sign Information
RSI)
Fahrwerk dynamisch ausgelegt
Geschwindigkeits-Begrenzeranlage
Getränkehalter in Mittelkonsole
Gurtstraffer
Heckscheibe heizbar
Hotspot (WLAN-Router integriert)
Infotainment-System: Sensus Connect mit High Performance Sound
Innenausstattung: Dekoreinlagen Aluminium Urban Grid
Isofix-Aufnahmen für Kindersitz
Lendenwirbelstützen vorn
elektr. verstellbar
Lenksäule (Lenkrad) höhen-/längsverstellbar
LM-Felgen
Make-up-Spiegel beleuchtet
Motor 1,5 Ltr. - 120 kW KAT
Nebelschlussleuchte
Parkbremse elektrisch
Red Key
Reifen-Reparaturset
Reifendruck-Kontrollsystem
Rücksitz geteilt
Rücksitzlehnen klappbar
Schalt-/Wählhebelgriff Leder
Scheinwerfer LED
Schleudertrauma-Schutzsystem (WHIPS)
Sicherheitsgurte vorn höhenverstellbar
Sitz vorn links höhenverstellbar
Sitz vorn links neigungsverstellbar
Sitz vorn rechts höhenverstellbar
Sitzbezug / Polsterung: Textil
Sprachsteuerungs-System
Start/Stop-Anlage
Steckdose (12V-Anschluß) im Koffer-/Laderaum
Steckdose (12V-Anschluß) in Mittelkonsole vorn
Taschenhaken im Gepäckraum
Textilfussmatten
Verglasung getönt
Volvo ON CALL
Warnanlage für Sicherheitsgurte vorn und hinten
2 zones
Front
Rear
All season tyres
Ambient lighting
Android Auto
Apple CarPlay
Bluetooth
Cargo barrier
Digital cockpit
Electric tailgate
Emergency brake assist
Emergency call system
Emergency tyre repair kit
Full Service History
Hands-free kit
Headlight washer system
Heated steering wheel
Heated windshield
High beam assist
Hill-start assist
Isofix
Keyless central locking
Lane change assist
Leather steering wheel
LED headlights
LED running lights
Light sensor
Lumbar support
Multifunction steering wheel
Non-smoker vehicle
Rain sensor
Roof rack
Sound system
Speed limit control system
Start-stop system
Traffic sign recognition
Tyre pressure monitoring
USB port
Voice control
Warranty
Winter package
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.428,57 € ≈ 28.590 US$ ≈ 722.600.000 ₫
2020
58500 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
27.647,06 € ≈ 29.910 US$ ≈ 755.900.000 ₫
2021
28100 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
23.445,38 € ≈ 25.360 US$ ≈ 641.100.000 ₫
2021
108000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
25.126,05 € ≈ 27.180 US$ ≈ 687.000.000 ₫
2020
86200 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
29.949,58 € ≈ 32.400 US$ ≈ 818.900.000 ₫
2020
45000 km
Nguồn điện 248 HP (182 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
29.369,75 € ≈ 31.770 US$ ≈ 803.000.000 ₫
2021
72900 km
Nguồn điện 197 HP (145 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
30.210,08 € ≈ 32.680 US$ ≈ 826.000.000 ₫
2019
77900 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
31.848,74 € ≈ 34.450 US$ ≈ 870.800.000 ₫
2019
68500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
40.294,12 € ≈ 43.590 US$ ≈ 1.102.000.000 ₫
2019
59500 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
16.990 € ≈ 18.380 US$ ≈ 464.600.000 ₫
2016
178568 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Heeslingen-Boitzen
Liên hệ với người bán
23.445,38 € ≈ 25.360 US$ ≈ 641.100.000 ₫
2021
51930 km
Nguồn điện 313 HP (230 kW) Nhiên liệu điện Số cửa 5
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 33.530 US$ ≈ 847.600.000 ₫
2022
30000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu điện Số cửa 5
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
22.594,96 € ≈ 24.440 US$ ≈ 617.800.000 ₫
2023
6999 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 452 kg
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 33.530 US$ ≈ 847.600.000 ₫
2022
30000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 53.980 US$ ≈ 1.364.000.000 ₫
1979
46727 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
33.999 € ≈ 36.780 US$ ≈ 929.600.000 ₫
2014
118689 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 4
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
24.990 € ≈ 27.030 US$ ≈ 683.300.000 ₫
2016
278000 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 775 kg Ngừng không khí/không khí
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
27.605 € ≈ 29.860 US$ ≈ 754.800.000 ₫
2021
16020 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 43.160 US$ ≈ 1.091.000.000 ₫
2019
63052 km
Nguồn điện 197 HP (145 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Đức, Trier
Liên hệ với người bán