Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200

PDF
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 2
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 3
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 4
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 5
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 6
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 7
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 8
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 9
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 10
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 11
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 12
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 13
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 14
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 15
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 16
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 17
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 18
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 19
dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200 hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
39.900 €
≈ 43.820 US$
≈ 1.089.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Mẫu:  GLC 200
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2019-10
Tổng số dặm đã đi được:  63.052 km
Địa điểm:  Đức Trier6720 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  29 thg 9, 2024
Autoline ID:  ZG38646
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Nguồn điện:  197 HP (145 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.991 cm³
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Ngừng:  không khí/không khí
Phanh
ABS: 
EBS: 
Cabin xe
Tựa tay: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Bộ sưởi độc lập: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều khiển hành trình: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD, MP-3
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Camera lùi: 
Máy quay: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
EPS: 
AWD: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLC 200

Tiếng Đức
Fuel Consumption: ca. 4.6 l/100km (combined),ca. 5.9 l/100km (urban),ca. 3.8 l/100km (extra-urban)
CO₂ Emissions: ca. 120 g/km (combined)
Emissions Sticker: 4 (Green)
Airbags: Front and Side and More Airbags
Interior Design: Alcantara, Black
Zustand: Not roadworthy
Sonderausstattung
Chrom-Paket
Einparkhilfe vorn und hinten
Raucher-Paket
Sonderlackierung Metallic-Exclusiv
Weitere Ausstattung
Privat verkauf
paragraph24
Außenspiegel Wagenfarbe
Isofix-Aufnahmen für Kindersitz an Rücksitz
Kopfstütze hinten mitte
Lenksäule (Lenkrad) verstellbar (vertikal / axial)
Motor 1,6 Ltr. - 88 kW JTDM 16V
Motor-Schleppmoment-Regulator (MSR)
Reifen-Reparaturkit
Rücksitz geteilt / klappbar
Sitz vorn links höhenverstellbar
Sitz vorn rechts höhenverstellbar
Stahlfelgen 7x16
Stoßfänger Wagenfarbe
wir sprechen Ihre Sprache
Deutsch
Englisch
Russisch
Alex 0049-1713338739
Deutsch-English-Spanisch
نحن نتحدث العربي
Faisal: 0049-1638777695
Rumänisch
Moldauisch
Max: 0049-17643244933
Wir bieten folgende Dienstleistungen an
Exportdokumente
Lieferantenerklärung
Versicherung
Exportkennzeichen
Transport
Verschiffung
KFZ- sowie Kühlagreggatservice
Alle Angaben sind ohne Gewähr auf Vollständigkeit und Richtigkeit,Ohne Garantie und Gewährleistung
das Fahrzeug vor dem Kauf zu besichtigen
Export Netto Preis
Front
Rear
Adaptive lighting
All season tyres
Android Auto
Apple CarPlay
Blind spot assist
Bluetooth
Cargo barrier
Distance warning system
Emergency brake assist
Emergency call system
Fatigue warning system
Glare-free high beam headlights
Hands-free kit
Head-up display
Heated windshield
High beam assist
Induction charging for smartphones
Isofix
Lane change assist
Leather steering wheel
Light sensor
Multifunction steering wheel
Night vision assist
Passenger seat Isofix point
Rain sensor
Sound system
Speed limit control system
Sports suspension
Start-stop system
Summer tyres
Traffic sign recognition
Tyre pressure monitoring
USB port
Voice control
Winter tyres
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.958 € ≈ 28.510 US$ ≈ 708.300.000 ₫
2021
70.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
38.613,45 € ≈ 42.410 US$ ≈ 1.054.000.000 ₫
2019
59.500 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
20.990 € ≈ 23.050 US$ ≈ 572.700.000 ₫
2012
292.200 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu diesel sinh học Ngừng không khí/không khí
Đức, Korschenbroich
Liên hệ với người bán
38.563,03 € ≈ 42.350 US$ ≈ 1.052.000.000 ₫
93.183 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Đức, Sangerhausen
Liên hệ với người bán
97.387 € ≈ 107.000 US$ ≈ 2.657.000.000 ₫
2023
17.500 km
Nguồn điện 544 HP (400 kW) Nhiên liệu điện Ngừng không khí/không khí
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 41.620 US$ ≈ 1.034.000.000 ₫
2020
165.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Italia, Bolzano
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 44.920 US$ ≈ 1.116.000.000 ₫
2019
63.052 km
Nguồn điện 197 HP (145 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
33.999 € ≈ 37.340 US$ ≈ 927.700.000 ₫
2014
118.689 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 4
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
36.179 € ≈ 39.730 US$ ≈ 987.100.000 ₫
2018
188.000 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Séc, Nové Strašecí
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 54.800 US$ ≈ 1.362.000.000 ₫
1979
46.727 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
28.487,40 € ≈ 31.280 US$ ≈ 777.300.000 ₫
2020
45.000 km
Nguồn điện 248 HP (182 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
30.168,07 € ≈ 33.130 US$ ≈ 823.100.000 ₫
2019
68.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
29.369,75 € ≈ 32.250 US$ ≈ 801.400.000 ₫
2019
77.900 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
46.050 € 199.000 PLN ≈ 50.570 US$
2020
64.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Nhiên liệu điện Số cửa 4
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
38.550 € 15.500.000 HUF ≈ 42.340 US$
2017
197.019 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Hungary, Kecskemet
Liên hệ với người bán
55.000 US$ ≈ 50.080 € ≈ 1.366.000.000 ₫
2020
62.482 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Ukraine, s. Vuzlove
Liên hệ với người bán
26.806,72 € ≈ 29.440 US$ ≈ 731.400.000 ₫
2021
28.100 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
28.529,41 € ≈ 31.330 US$ ≈ 778.400.000 ₫
2021
72.900 km
Nguồn điện 197 HP (145 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
22.605,04 € ≈ 24.820 US$ ≈ 616.800.000 ₫
2021
51.930 km
Nguồn điện 313 HP (230 kW) Nhiên liệu điện Số cửa 5
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
14.277,31 € ≈ 15.680 US$ ≈ 389.600.000 ₫
2020
153.280 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Leipzig
Liên hệ với người bán