Dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD

PDF
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 2
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 3
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 4
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 5
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 6
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 7
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 8
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 9
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 10
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 11
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 12
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 13
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 14
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 15
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 16
dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
25.126,05 €
Giá ròng
≈ 27.200 US$
≈ 692.200.000 ₫
29.900 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2020-04
Tổng số dặm đã đi được:  86200 km
Địa điểm:  Đức Coswig (Anhalt)
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  P114
Mô tả
Số cửa:  5
Bồn nhiên liệu:  71 1
Động cơ
Nguồn điện:  190 HP (140 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1969 cm³
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  2865 mm
Phanh
ABS: 
Cabin xe
Tựa tay: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Bộ sưởi độc lập: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Camera lùi: 
Máy quay: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
EPS: 
Khóa vi sai: 
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2025-04

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Volvo XC 60 D4 Momentum Pro 2WD

Tiếng Đức
Drive type: Internal combustion engine
Energy consumption (comb.): 4.9 l/100km
CO₂ emissions (comb.): 129 g/km
Fuel consumption: 4.9 l/100km (combined)
Emissions Sticker: 4 (Green)
Number of Vehicle Owners: 1
Airbags: Front and Side and More Airbags
Interior Design: Part leather, Black
Euro: Euro6d-TEMP
Sonderausstattung
Ablagenetz Fußraum vorn rechts
IntelliSafe PRO-Paket
Laderaum-Paket Pro
Licht-Paket
LM-Felgen 7,5x18 (5-Doppelspeichen
Diamantschnitt / Graphitoptik)
Metallic-Lackierung
Parkassistent-Paket
Seitenscheiben ab B-Säule abgedunkelt
Winter-Paket XS
Weitere Ausstattung
3. Bremsleuchte
Anhänger-Stabilisierungs-Programm (TSA) Vorbereitung
Applikationen an den Seitenfenstern Chrom
Auspuffanlage (links/rechts) mit Endrohre verchromt
Außen-/Innenspiegel mit Abblendautomatik
beide
Außenspiegel Weitwinkel
Außentemperaturanzeige
Betätigung Heckklappe/-Deckel automatisch
Blinkleuchten LED in Außenspiegel integriert
Dachreling Aluminium-Optik
Digitale Instrumentierung 12,3"-Display
Doppelendrohr Auspuffanlage
Einstiegsleisten mit Aluminiumeinlage
Erste Hilfe-Kasten / Verbandkasten
Fahrassistenz-System: aktiver Spurhalteassistent (LKA)
Fahrassistenz-System: Bergabfahrkontrolle (HDC)
Fahrassistenz-System: Berganfahr-Assistent (HSA)
Fahrassistenz-System: Bremsassistent
Fahrassistenz-System: City-Safety-System (Autonomer Notbrems-Assistent)
Fahrassistenz-System: Connected Safety
Fahrassistenz-System: Fahrprofilauswahl (Drive Mode)
Fahrassistenz-System: Fernlichtassistent
Fahrassistenz-System: Multikollisionsbremse (Multi Collision Brake)
Fahrassistenz-System: Müdigkeits-Warner (Driver-Alert-Control
DAC)
Fahrassistenz-System: Oncoming Lane Mitigation
Fahrassistenz-System: Run-off Road Protection
Fahrassistenz-System: Straßenrand-Erkennung (Road Edge Detection)
Fahrassistenz-System: Verkehrszeichenerkennung (Road Sign Information
RSI)
Gepäckraum-Abtrennung (Netz)
Gepäckraumabdeckung / Rollo
Geschwindigkeits-Begrenzeranlage
Getriebe Automatik - Geartronic (8-Stufen)
Heckscheibe heizbar
Infotainment-System: Sensus Connect mit High Performance Sound
Innenausstattung: Dekoreinlagen Iron Ore
Isofix-Aufnahmen für Kindersitz
Komfortsitze vorn Textil T-Tech
Ladekantenschutz (Aluminium)
Lendenwirbelstützen vorn
elektr. verstellbar
Lenkrad mit Multifunktion
Lenksäule (Lenkrad) höhenverstellbar
Lenksäule (Lenkrad) längsverstellbar
Luftqualitäts-Überwachungssystem (Clean Zone Interior Package CZIP)
Nebelschlussleuchte
Parkbremse elektrisch
Reifendruck-Kontrollsystem
Rücksitz geteilt
Rücksitzlehnen klappbar
Schalt-/Wählhebelgriff Leder
Schleudertrauma-Schutzsystem (WHIPS)
Sensor Scheibenbeschlagerkennung
Sicherheitsgurte vorn höhenverstellbar
Sitze vorn höhenverstellbar
Smartphone Schnittstelle (Apple CarPlay & Android Auto)
Start/Stop-Anlage
Steckdose (12V-Anschluß) im Koffer-/Laderaum
Volvo ON CALL
Warnanlage für Sicherheitsgurte vorn und hinten
2 zones
Front
Rear
Adaptive cornering lights
All season tyres
Android Auto
Apple CarPlay
Blind spot assist
Bluetooth
Cargo barrier
Digital cockpit
Distance warning system
Electric tailgate
Emergency brake assist
Emergency call system
Emergency tyre repair kit
Fatigue warning system
Full Service History
Glare-free high beam headlights
Hands-free kit
Headlight washer system
Heated steering wheel
High beam assist
Hill-start assist
Isofix
Keyless central locking
Lane change assist
Leather steering wheel
LED headlights
LED running lights
Light sensor
Lumbar support
Multifunction steering wheel
Non-smoker vehicle
Rain sensor
Roof rack
Sound system
Speed limit control system
Start-stop system
Touchscreen
Traffic sign recognition
Tyre pressure monitoring
USB port
Voice control
Warranty
Winter package
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
26.428,57 € USD VND ≈ 28.610 US$ ≈ 728.000.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 2020-02 Tổng số dặm đã đi được 58500 km Nguồn điện
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
23.445,38 € USD VND ≈ 25.380 US$ ≈ 645.900.000 ₫
Số cửa 5
Năm 2021-03 Tổng số dặm đã đi được 108000 km Nguồn điện
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
29.949,58 € USD VND ≈ 32.420 US$ ≈ 825.000.000 ₫
Số cửa 5
Năm 2020-06 Tổng số dặm đã đi được 45000 km Nguồn điện
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
29.369,75 € USD VND ≈ 31.790 US$ ≈ 809.100.000 ₫
Năm 2021-02 Tổng số dặm đã đi được 72900 km Nguồn điện
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
30.210,08 € USD VND ≈ 32.700 US$ ≈ 832.200.000 ₫
Năm 2019-02 Tổng số dặm đã đi được 77900 km Nguồn điện
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
40.294,12 € USD VND ≈ 43.620 US$ ≈ 1.110.000.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Năm 2019-09 Tổng số dặm đã đi được 59500 km Nguồn điện
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
16.990 € USD VND ≈ 18.390 US$ ≈ 468.000.000 ₫
Năm 2016-04 Tổng số dặm đã đi được 178568 km Nguồn điện
Đức, Heeslingen-Boitzen
Liên hệ với người bán
23.445,38 € USD VND ≈ 25.380 US$ ≈ 645.900.000 ₫
Số cửa 5
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 51930 km Nguồn điện
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
đấu giá 15.950 € SEK USD 182.000 SEK ≈ 17.270 US$
Dung tải. 408 kg
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 106930 km Nguồn điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
33.437 € USD VND ≈ 36.200 US$ ≈ 921.100.000 ₫
Số cửa 5
Năm 2022-01 Tổng số dặm đã đi được 30000 km Nguồn điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
33.437 € USD VND ≈ 36.200 US$ ≈ 921.100.000 ₫
Số cửa 5
Năm 2022-01 Tổng số dặm đã đi được 30000 km Nguồn điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
23.062,18 € USD VND ≈ 24.960 US$ ≈ 635.300.000 ₫
Dung tải. 452 kg
Năm 2023-09 Tổng số dặm đã đi được 5999 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
28.479 € USD VND ≈ 30.830 US$ ≈ 784.500.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 2021-11 Tổng số dặm đã đi được 16100 km Nguồn điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
49.900 € USD VND ≈ 54.020 US$ ≈ 1.375.000.000 ₫
Số cửa 4
Năm 1979 Tổng số dặm đã đi được 46727 km Nguồn điện
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
65.454 € USD VND ≈ 70.850 US$ ≈ 1.803.000.000 ₫
Ngừng không khí/không khí
Năm 2022-01 Tổng số dặm đã đi được 33100 km Nguồn điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Euro Euro 6 Số cửa 5
Năm 2020-09 Tổng số dặm đã đi được 37500 km Nguồn điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
33.999 € USD VND ≈ 36.800 US$ ≈ 936.600.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 4
Năm 2014-07 Tổng số dặm đã đi được 118689 km Nguồn điện
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
28.479 € USD VND ≈ 30.830 US$ ≈ 784.500.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 2021-11 Tổng số dặm đã đi được 16100 km Nguồn điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
28.479 € USD VND ≈ 30.830 US$ ≈ 784.500.000 ₫
Năm 2021-11 Tổng số dặm đã đi được 16020 km Nguồn điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.960 US$ ≈ 355.400.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 2009-10 Tổng số dặm đã đi được 185520 km Nguồn điện
Đức, Kassel