Dòng xe crossover Toyota HARRIER

PDF
dòng xe crossover Toyota HARRIER
dòng xe crossover Toyota HARRIER
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
12.270 US$
≈ 11.340 €
≈ 310.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HARRIER
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2017-03
Tổng số dặm đã đi được:  95000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  5 thg 7, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2408041310APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota HARRIER

Tiếng Anh
Model Code: ZSU60W
Chassis No: ZSU60W-0112***
Status: In-Stock
Leather Seats
Keyless Entry
PREMIUM
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.250 US$ ≈ 12.250 € ≈ 334.900.000 ₫
2009
79500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.790 US$ ≈ 11.820 € ≈ 323.300.000 ₫
2017
119000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.560 US$ ≈ 10.690 € ≈ 292.200.000 ₫
2017
45000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.650 US$ ≈ 9.846 € ≈ 269.200.000 ₫
2015
86000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.650 US$ ≈ 9.846 € ≈ 269.200.000 ₫
2014
90000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.900 US$ ≈ 13.770 € ≈ 376.600.000 ₫
2017
135887 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.580 US$ ≈ 8.856 € ≈ 242.200.000 ₫
2017
70000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.650 US$ ≈ 9.846 € ≈ 269.200.000 ₫
2014
90000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.510 US$ ≈ 15.260 € ≈ 417.300.000 ₫
2013
81500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.210 US$ ≈ 8.514 € ≈ 232.800.000 ₫
2017
36000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.390 US$ ≈ 8.681 € ≈ 237.400.000 ₫
2017
43000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.020 US$ ≈ 8.339 € ≈ 228.000.000 ₫
2017
71000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 11.090 € ≈ 303.300.000 ₫
2014
111000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.030 US$ ≈ 14.820 € ≈ 405.200.000 ₫
2007
42000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.460 US$ ≈ 8.745 € ≈ 239.100.000 ₫
2018
77000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.550 US$ ≈ 14.380 € ≈ 393.100.000 ₫
2006
96500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.210 US$ ≈ 8.514 € ≈ 232.800.000 ₫
2017
111000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.710 US$ ≈ 8.052 € ≈ 220.200.000 ₫
2017
101000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.900 US$ ≈ 9.152 € ≈ 250.200.000 ₫
2012
67000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.870 US$ ≈ 26.690 € ≈ 729.800.000 ₫
2017
62500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán