Dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO

PDF
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 9
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 10
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 11
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 12
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 13
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 14
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 15
dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
16.760 US$
≈ 15.670 €
≈ 427.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  LAND CRUISER PRADO
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2007-05
Tổng số dặm đã đi được:  42.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2404260931BTBDB
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  3.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio: 
Cửa sổ điện: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota LAND CRUISER PRADO

Tiếng Anh
Model Code: 6499
Chassis No: KDJ120-0078***
Status: In-Stock
colour: Silver
Leather Seats
Left Hand
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.880 US$ ≈ 14.850 € ≈ 405.100.000 ₫
2012
70.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.840 US$ ≈ 15.750 € ≈ 429.600.000 ₫
2012
70.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.310 US$ ≈ 16.190 € ≈ 441.600.000 ₫
2013
81.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.580 US$ ≈ 13.630 € ≈ 371.900.000 ₫
2005
72.500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.780 US$ ≈ 17.560 € ≈ 479.100.000 ₫
2017
51.121 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.570 US$ ≈ 14.560 € ≈ 397.200.000 ₫
2017
135.887 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.810 US$ ≈ 19.460 € ≈ 530.800.000 ₫
2013
69.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
89.037 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
83.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.210 US$ ≈ 24.510 € ≈ 668.600.000 ₫
2015
51.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.750 US$ ≈ 27.820 € ≈ 758.900.000 ₫
2017
57.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
50.040 US$ ≈ 46.790 € ≈ 1.276.000.000 ₫
2019
27.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota RAV4 dòng xe crossover Toyota RAV4
2
yêu cầu báo giá
2001
125.000 km
Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.740 US$ ≈ 29.680 € ≈ 809.700.000 ₫
2018
37.264 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
yêu cầu báo giá
2007
96.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán