Dòng xe crossover Toyota HARRIER

PDF
dòng xe crossover Toyota HARRIER
dòng xe crossover Toyota HARRIER
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 2
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 3
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 4
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 5
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 6
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 7
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 8
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 9
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 10
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 11
dòng xe crossover Toyota HARRIER hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
9.900 US$
≈ 8.906 €
≈ 246.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  HARRIER
Loại:  dòng xe crossover
Năm sản xuất:  2012
Tổng số dặm đã đi được:  67000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  200817187550
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2400 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
DVD: 
TV/Video: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Cửa sổ phủ màu chống nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota HARRIER

Tiếng Anh
Comment
Very clean interior
Runs & drives great
All scheduled maintenance

2.4 240G L PKG, TV NAVI DVD, KEYLESS ENTRY

Int. Color: Gray
Remote Keyless Entry
One Owner
Performance tires
Driver Airbag
Side Airbag
Passenger Airbag
Rear Window Wiper
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.660 US$ ≈ 9.590 € ≈ 265.800.000 ₫
2015
115000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.560 US$ ≈ 15.800 € ≈ 437.900.000 ₫
2013
81500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.140 US$ ≈ 5.524 € ≈ 153.100.000 ₫
2011
90000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.280 US$ ≈ 10.150 € ≈ 281.300.000 ₫
2015
86000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.010 US$ ≈ 5.407 € ≈ 149.900.000 ₫
2013
74000 km
Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.730 US$ ≈ 6.054 € ≈ 167.800.000 ₫
2011
75000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.110 US$ ≈ 10.890 € ≈ 302.000.000 ₫
2015
56000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.490 US$ ≈ 4.939 € ≈ 136.900.000 ₫
2013
152000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.140 US$ ≈ 19.020 € ≈ 527.200.000 ₫
2013
69500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.510 US$ ≈ 15.750 € ≈ 436.600.000 ₫
2013
81500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.030 US$ ≈ 12.620 € ≈ 349.900.000 ₫
2014
60000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.860 US$ ≈ 13.370 € ≈ 370.600.000 ₫
2014
179000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.880 US$ ≈ 5.290 € ≈ 146.600.000 ₫
2012
21000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.400 US$ ≈ 5.757 € ≈ 159.600.000 ₫
2010
77000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.660 US$ ≈ 11.390 € ≈ 315.700.000 ₫
2015
77000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.010 US$ ≈ 5.407 € ≈ 149.900.000 ₫
2010
119000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.410 US$ ≈ 12.060 € ≈ 334.400.000 ₫
2015
137000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.750 US$ ≈ 5.173 € ≈ 143.400.000 ₫
2009
82000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.630 US$ ≈ 23.960 € ≈ 664.100.000 ₫
2015
51500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.010 US$ ≈ 2.708 € ≈ 75.060.000 ₫
2013
298000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán