Dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue

PDF
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 2
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 3
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 4
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 5
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 6
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 7
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 8
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 9
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 10
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 11
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 12
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 13
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 14
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 15
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 16
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 17
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 18
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 19
dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
22.999 €
Giá ròng
≈ 23.890 US$
≈ 609.900.000 ₫
27.368,81 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Land Rover
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2015-05
Tổng số dặm đã đi được:  223.675 km
Khối lượng tịnh:  2.328 kg
Địa điểm:  Đức Lübbecke6707 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  29 thg 12, 2024
Autoline ID:  DG43803
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  105 1
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  340 HP (250 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  4.367 cm³
Số lượng xi-lanh:  8
Euro:  Euro 5
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  2.922 mm
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Tựa đầu: 
Tựa tay: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Cửa sổ trời: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
EPS: 
Mâm đúc: 
Cửa sổ phủ màu chống nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2026-10
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Land Rover Range Rover Vogue

Origin: German edition
Drive type: Internal combustion engine
Energy consumption (comb.): 8.7 l/100km
CO₂ emissions (comb.): 231 g/km
Fuel consumption: 8.7 l/100km (combined)
Emissions Sticker: 4 (Green)
Number of Vehicle Owners: 1
Airbags: Front and Side and More Airbags
Interior Design: Full leather, Other
Trailer load braked: 3,500 kg
Trailer load unbraked: 750 kg
Date of last service (date): 10/2024
Land Rover Range Rover Vogue
Sonderausstattung
Audiosystem: Meridian Sound-System (Farbdisplay
825 Watt
19 Lautsprecher
Subwoofer)
Bi-Xenon-Scheinwerfer mit adaptivem Kurvenlicht
Fahrassistenz-System: Fernlichtassistent (Intelligent Light System)
Fahrassistenz-System: Park-Assistent
Fahrassistenz-System: Spurwechselassistent
Lenkrad (Holz/Leder)
LM-Felgen 9,5x22 (5-Doppelspeichen)
Metallic-Lackierung
Multifunktions-Touchscreen Dual View
Multimediasystem im Fond
Reserverad vollwertig
Scheibenpaket
Sitze vorn klimatisiert
Weitere Ausstattung
Ambiente-Beleuchtung
Anhänger-Stabilisierungs-Programm
Außenspiegel mit Abblendautomatik
Außenspiegel mit Einparkfunktion/Rückwärtsparkhilfe
Außenspiegel mit Memoryfunktion
Außenspiegel mit Umfeldleuchte
Außenspiegel Wagenfarbe
Bremsassistent
Dynamic-Response-System (Aktive Fahrwerks-Stabilisierung)
Einschaltautomatik für Fahrlicht
Elektr. Bremskraftverteilung
Fahrassistenz-System: Adaptive Fahrwerksregelung (Adaptive Dynamics)
Fahrassistenz-System: Bergabfahrkontrolle (HDC)
Fahrassistenz-System: Notbrems-Assistent
Felgenschlösser
Heckklappe/-Deckel elektr. betätigt (öffnen + schliessen)
Heckleuchten LED
Innenausstattung: Ebenholz
Innenspiegel mit Abblendautomatik
Instrumentenanzeige TFT-Farbdisplay (12 Zoll)
Isofix-Aufnahmen für Kindersitz
Kurvenbremskontrolle (Corner-Brake-Control
CBC)
Kühlergrill Atlas Finish
Laderaumabdeckung
Lendenwirbelstütze Sitz vorn links
elektr. verstellbar
4-fach
Lendenwirbelstütze Sitz vorn rechts
elektr. verstellbar
4-fach
Lenksäule (Lenkrad) elektr. verstellbar
Motor 4,4 Ltr. - 250 kW SDI KAT
Park-Distance-Control hinten
Park-Distance-Control vorn
Reifendruck-Kontrollsystem
Rücksitzlehnen elektr. umklappbar
Seitenscheiben vorn Verbundglas
Sicherheitsgurte höhenverstellbar
Sitz vorn links elektr. verstellbar (mit Memory)
Sitz vorn rechts elektr. verstellbar (mit Memory)
Sitzbezug / Polsterung: Leder Oxford
Sitze vorn mit elektr. verstellbaren Seitenwangen
zweiteilig (beleuchtet)
zweiteilig (beleuchtet)
Sprachsteuerung System
Start/Stop-Anlage
Stoßfänger vorn Wagenfarbe
Surround-Kamerasystem
Tagfahrlicht LED
Telefonsystem integriert (mit Bluetooth-Option)
Teppich-Fußmatten
Terrain-Response-System
Traktionskontrolle
Türgriffe außen Wagenfarbe
Verteilergetriebe zweistufig (Untersetzungsgetriebe)
Wankneigungskontrolle (Roll Stability Control
RSC)
4 zones
Self-steering systems
Front
360° camera
Rear
Adaptive cornering lights
Ambient lighting
Autom. dimming interior mirror
Blind spot assist
Bluetooth
Cargo barrier
CD Multichanger
Distance warning system
Dynamic chassis control
Electric backseat adjustment
Electric tailgate
Eletric seat adjustment with memory function
Emergency brake assist
Emergency call system
Fatigue warning system
Folding exterior mirrors
Four-wheel drive
Full Service History
Glare-free high beam headlights
Hands-free kit
Headlight washer system
Heated steering wheel
Heated windshield
High beam assist
Hill-start assist
Integrated music streaming
Isofix
Keyless central locking
Lane change assist
Leather steering wheel
LED headlights
LED running lights
Light sensor
Lumbar support
Massage seats
Multifunction steering wheel
Non-smoker vehicle
Paddle shifters
Panoramic roof
Passenger seat Isofix point
Rain sensor
Rear traffic alert
Roof rack
Seat ventilation
Ski bag
Smoker's package
Sound system
Speed limit control system
Start-stop system
Summer tyres
Touchscreen
Traffic sign recognition
swiveling
Tyre pressure monitoring
USB port
Voice control
Winter package
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.990 € ≈ 14.530 US$ ≈ 371.000.000 ₫
2019
136.856 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
19.999 € ≈ 20.780 US$ ≈ 530.400.000 ₫
2012
200.000 km
Nguồn điện 313 HP (230 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu diesel sinh học Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Đức, Wassenberg
Liên hệ với người bán
22.436,97 € ≈ 23.310 US$ ≈ 595.000.000 ₫
2021
108.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 45
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
20.990 € ≈ 21.810 US$ ≈ 556.600.000 ₫
2012
292.200 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu diesel sinh học Ngừng không khí/không khí
Đức, Korschenbroich
Liên hệ với người bán
21.638,66 € ≈ 22.480 US$ ≈ 573.800.000 ₫
2020
78.500 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 51.840 US$ ≈ 1.323.000.000 ₫
1979
46.727 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Audi Q5 2.0 TFSI quattro
1
9.590 € ≈ 9.963 US$ ≈ 254.300.000 ₫
2011
231.545 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.272 US$ ≈ 185.600.000 ₫
2010
272.367 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
33.999 € ≈ 35.320 US$ ≈ 901.600.000 ₫
2014
118.689 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 4
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 24.060 € ≈ 638.100.000 ₫
2014
79.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.672,27 € ≈ 31.870 US$ ≈ 813.400.000 ₫
2020
98.500 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
23.109,24 € ≈ 24.010 US$ ≈ 612.800.000 ₫
2021
57.100 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
21.764,71 € ≈ 22.610 US$ ≈ 577.200.000 ₫
2021
51.930 km
Nguồn điện 313 HP (230 kW) Nhiên liệu điện Số cửa 5
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
24.815,97 € ≈ 25.780 US$ ≈ 658.100.000 ₫
2022
28.900 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Số cửa 5
Đức, Leipzig
Liên hệ với người bán
24.277 € ≈ 25.220 US$ ≈ 643.800.000 ₫
2022
31.730 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
28.529,41 € ≈ 29.640 US$ ≈ 756.600.000 ₫
2019
77.900 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
23.487 € ≈ 24.400 US$ ≈ 622.800.000 ₫
2022
32.900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
25.530 € 643.000 CZK ≈ 26.520 US$
82.000 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
21.242,86 € ≈ 22.070 US$ ≈ 563.300.000 ₫
2023
17.999 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 452 kg
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
9.159,66 € ≈ 9.516 US$ ≈ 242.900.000 ₫
2018
159.888 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán