Dòng xe crossover Volvo XC 40

PDF
dòng xe crossover Volvo XC 40
dòng xe crossover Volvo XC 40
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 2
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 3
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 4
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 5
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 6
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 7
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 8
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 9
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 10
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 11
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 12
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 13
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 14
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 15
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 16
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 17
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 18
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 19
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 20
dòng xe crossover Volvo XC 40 hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
22.436,97 €
Giá ròng
≈ 23.120 US$
≈ 583.700.000 ₫
26.699,99 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Mẫu:  XC 40
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2021-03
Tổng số dặm đã đi được:  108.000 km
Địa điểm:  Đức Coswig (Anhalt)6958 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  P136
Mô tả
Số cửa:  45
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Thương hiệu:  1.8
Nguồn điện:  180 HP (132 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.477 cm³
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  2.702 mm
Phanh
ABS: 
Cabin xe
Tựa tay: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
EPS: 
Khóa vi sai: 
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2026-03
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Volvo XC 40

Origin: German edition
Energy consumption (comb.): 1.8 l/100km
CO₂ emissions (comb.): 41 g/km
Fuel consumption: 1.8 l/100km (combined)
Emissions Sticker: 4 (Green)
Number of Vehicle Owners: 1
Airbags: Front and Side and More Airbags
Interior Design: Full leather, Black
Euro: Euro6d
Sonderausstattung
IntelliSafe PRO-Paket
Licht-Paket
Rückfahrkamera mit 360° Surround View
Seitenscheiben ab B-Säule abgedunkelt
Türsicherungssystem hinten elektrisch
Xenium-Paket
Weitere Ausstattung
Ambiente-Beleuchtung erweitert
Anhänger-Stabilisierungs-Programm (TSA) Vorbereitung
Applikationen an den Seitenfenstern Chrom
Audiobedienung am Lenkrad
Außen-/Innenspiegel mit Abblendautomatik
beide
Außenspiegel Wagenfarbe
Außenspiegel Weitwinkel
Beinauflage manuell einstellbar
Sitze vorn
Betätigung Heckklappe/-Deckel automatisch
Blinkleuchten LED in Außenspiegel integriert
Dachreling Aluminium-Optik
Digitale Instrumentierung 12,3"-Display
Durchladeeinrichtung (Mittelarmlehne hinten)
Einstiegsleisten mit Aluminiumeinlage
Elektromotor 60 kW (Hybridantrieb)
Erste Hilfe-Kasten / Verbandkasten
Fahrassistenz-System: aktiver Spurhalteassistent (LKA)
Fahrassistenz-System: Bergabfahrkontrolle (HDC)
Fahrassistenz-System: Berganfahr-Assistent (HSA)
Fahrassistenz-System: City-Safety-System (Autonomer Notbrems-Assistent)
Fahrassistenz-System: Connected Safety
Fahrassistenz-System: Fahrprofilauswahl (Drive Mode)
Fahrassistenz-System: Fernlichtassistent
Fahrassistenz-System: Multikollisionsbremse (Multi Collision Brake)
Fahrassistenz-System: Müdigkeitserkennungs-Sensor
Fahrassistenz-System: Oncoming Lane Mitigation
Fahrassistenz-System: Run-off Road Protection
Fahrassistenz-System: Straßenrand-Erkennung (Road Edge Detection)
Fahrassistenz-System: Verkehrszeichenerkennung (Road Sign Information
RSI)
Fahrwerk dynamisch ausgelegt
Geschwindigkeits-Begrenzeranlage
Getriebe 7-Gang - Doppelkupplungsgetriebe
Getränkehalter in Mittelkonsole
Gurtstraffer
Heckscheibe heizbar
Hotspot (WLAN-Router integriert)
Hybrid 192 kW (Motor 1,5 Ltr. - 132 kW)
Innenausstattung: Dekoreinlagen Driftwood
Isofix-Aufnahmen für Kindersitz
Ladekabel (7,0 m) mit Schukostecker (Mode 2)
Lendenwirbelstützen vorn
elektr. verstellbar
Lenksäule (Lenkrad) höhen-/längsverstellbar
LM-Felgen
Make-up-Spiegel beleuchtet
Nebelschlussleuchte
Parkbremse elektrisch
Reifen-Reparaturset
Reifendruck-Kontrollsystem
Rücksitzlehnen elektr. umklappbar
Schalt-/Wählhebelgriff Kristallglas
Schleudertrauma-Schutzsystem (WHIPS)
Sicherheitsgurte vorn höhenverstellbar
Sitz vorn links höhenverstellbar
Sitz vorn links neigungsverstellbar
Sitz vorn rechts höhenverstellbar
Sitzbezug / Polsterung: Leder
Smartphone Schnittstelle (Apple CarPlay & Android Auto)
Sprachsteuerungs-System
Start/Stop-Anlage
Steckdose (12V-Anschluß) im Koffer-/Laderaum
Steckdose (12V-Anschluß) in Mittelkonsole vorn
Taschenhaken im Gepäckraum
Textilfussmatten
Unterfahrschutz hinten (Aluminium)
Unterfahrschutz vorn (Aluminium)
USB-Anschlüsse
je 1 vorn und hinten
Verglasung getönt
Volvo ON CALL
Warnanlage für Sicherheitsgurte vorn und hinten
2 zones
Front
360° camera
Rear
Adaptive cornering lights
All season tyres
Ambient lighting
Android Auto
Apple CarPlay
Autom. dimming interior mirror
Blind spot assist
Bluetooth
Cargo barrier
Digital cockpit
Distance warning system
Electric tailgate
Emergency brake assist
Emergency call system
Emergency tyre repair kit
Fatigue warning system
Full Service History
Glare-free high beam headlights
Hands-free kit
Headlight washer system
Heated steering wheel
Heated windshield
High beam assist
Hill-start assist
Isofix
Keyless central locking
Lane change assist
Leather steering wheel
LED headlights
LED running lights
Light sensor
Lumbar support
Multifunction steering wheel
Non-smoker vehicle
Rain sensor
Roof rack
Sound system
Speed limit control system
Start-stop system
Touchscreen
Traffic sign recognition
swiveling
Tyre pressure monitoring
USB port
Voice control
Warranty
Winter package
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.638,66 € ≈ 22.300 US$ ≈ 563.000.000 ₫
2020
78.500 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
28.529,41 € ≈ 29.400 US$ ≈ 742.200.000 ₫
2019
77.900 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
28.361,34 € ≈ 29.220 US$ ≈ 737.900.000 ₫
2019
69.400 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
29.369,75 € ≈ 30.260 US$ ≈ 764.100.000 ₫
2021
42.950 km
Nguồn điện 253 HP (186 kW) Nhiên liệu xăng
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
28.991,60 € ≈ 29.870 US$ ≈ 754.300.000 ₫
2019
68.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Số cửa 45
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
35.950 € ≈ 37.040 US$ ≈ 935.300.000 ₫
2020
94.500 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
39.411,76 € ≈ 40.610 US$ ≈ 1.025.000.000 ₫
2021
75.500 km
Nguồn điện 303 HP (223 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
32.521,01 € ≈ 33.510 US$ ≈ 846.100.000 ₫
2020
60.500 km
Nguồn điện 303 HP (223 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
38.571,43 € ≈ 39.740 US$ ≈ 1.003.000.000 ₫
2021
35.800 km
Nguồn điện 253 HP (186 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.600.000 ₫
2015
149.000 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Đức, Korschenbroich-Glehn bei Düsseldorf
Liên hệ với người bán
21.764,71 € ≈ 22.430 US$ ≈ 566.200.000 ₫
2021
51.930 km
Nguồn điện 313 HP (230 kW) Nhiên liệu điện Số cửa 5
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
20.990 € ≈ 21.630 US$ ≈ 546.100.000 ₫
2012
292.200 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu diesel sinh học Ngừng không khí/không khí
Đức, Korschenbroich
Liên hệ với người bán
19.999 € ≈ 20.610 US$ ≈ 520.300.000 ₫
2012
200.000 km
Nguồn điện 313 HP (230 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu diesel sinh học Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Đức, Wassenberg
Liên hệ với người bán
đấu giá 13.480 € 155.000 SEK ≈ 13.890 US$
2020
102.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu điện/xăng Dung tải. 445 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
23.487 € ≈ 24.200 US$ ≈ 611.100.000 ₫
2022
32.900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
21.007,56 € ≈ 21.650 US$ ≈ 546.500.000 ₫
2023
18.999 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 452 kg Số cửa 5
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 28.340 US$ ≈ 715.500.000 ₫
2020
57.400 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 9.737 US$ ≈ 245.900.000 ₫
2012
270.854 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 670 kg Cấu hình trục 4x4
Đức, Sottrum
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 34.930 US$ ≈ 882.000.000 ₫
2015
118.236 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.213 US$ ≈ 182.100.000 ₫
2010
272.367 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán