Dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design

PDF
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design hình ảnh 2
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design hình ảnh 3
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design hình ảnh 4
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design hình ảnh 5
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design hình ảnh 6
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design hình ảnh 7
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design hình ảnh 8
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design hình ảnh 9
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design hình ảnh 10
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design hình ảnh 11
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design hình ảnh 12
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design hình ảnh 13
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design hình ảnh 14
dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
27.689,08 €
Giá ròng
≈ 28.810 US$
≈ 725.800.000 ₫
32.950,01 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2019-09
Tổng số dặm đã đi được:  69.400 km
Khối lượng tịnh:  1.856 kg
Địa điểm:  Đức Coswig (Anhalt)6958 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  P157
Mô tả
Số cửa:  5
Bồn nhiên liệu:  71 1
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  250 HP (184 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.969 cm³
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Chiều dài cơ sở:  2.865 mm
Phanh
ABS: 
EBS: 
Cabin xe
Tựa đầu: 
Tựa tay: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Camera lùi: 
Máy quay: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
EPS: 
Khóa vi sai: 
Mâm đúc: 
Cửa sổ phủ màu chống nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Volvo XC 60 T5 AWD R Design

Origin: German edition
Drive type: Internal combustion engine
Energy consumption (comb.): 7.3 l/100km
CO₂ emissions (comb.): 169 g/km
Fuel consumption: 7.3 l/100km (combined)
Emissions Sticker: 4 (Green)
Number of Vehicle Owners: 1
Airbags: Front and Side and More Airbags
Interior Design: Full leather, Black
Trailer load braked: 2,400 kg
Trailer load unbraked: 750 kg
Support load: 100 kg
Euro: Euro6d-TEMP
Sonderausstattung
IntelliSafe PRO-Paket
Parkassistent-Paket
Seitenscheiben ab B-Säule abgedunkelt
Weitere Ausstattung
3. Bremsleuchte
Ablagenetz Fußraum vorn rechts
Ambiente-Beleuchtung erweitert
Außen-/Innenspiegel mit Abblendautomatik
beide
Außenspiegel schwarz
hochglänzend
Außenspiegel Weitwinkel
Außentemperaturanzeige
Beinauflage manuell einstellbar
Sitze vorn
Betätigung Heckklappe/-Deckel automatisch
Blinkleuchten LED in Außenspiegel integriert
Dachhimmel Anthrazit
Dachreling schwarz
hochglänzend
Digitale Instrumentierung 12,3"-Display
Einstiegsleisten mit Aluminiumeinlage
Erste Hilfe-Kasten / Verbandkasten
Fahrassistenz-System: aktiver Spurhalteassistent (LKA)
Fahrassistenz-System: Bergabfahrkontrolle (HDC)
Fahrassistenz-System: Berganfahr-Assistent (HSA)
Fahrassistenz-System: Bremsassistent
Fahrassistenz-System: City-Safety-System (Autonomer Notbrems-Assistent)
Fahrassistenz-System: Fahrprofilauswahl (Drive Mode)
Fahrassistenz-System: Fernlichtassistent
Fahrassistenz-System: Multikollisionsbremse (Multi Collision Brake)
Fahrassistenz-System: Müdigkeits-Warner (Driver-Alert-Control
DAC)
Fahrassistenz-System: Oncoming Lane Mitigation
Fahrassistenz-System: Run-off Road Protection
Fahrassistenz-System: Straßenrand-Erkennung (Road Edge Detection)
Fahrassistenz-System: Verkehrszeichenerkennung (Road Sign Information
RSI)
Fensterzierleisten schwarz glänzend
Funkfernbedienung mit Leder-Etui
Gepäckraum-Abtrennung (Netz)
Gepäckraumabdeckung / Rollo
Geschwindigkeits-Begrenzeranlage
Getriebe Automatik - Geartronic (8-Stufen)
Heckscheibe heizbar
Infotainment-System: Sensus Connect mit High Performance Sound
Innenausstattung: Dekoreinlagen Aluminium Metall Mesh
Isofix-Aufnahmen für Kindersitz
Ladekantenschutz (Aluminium)
Lendenwirbelstützen vorn
elektr. verstellbar (4-Wege)
Lenkrad mit Multifunktion
Lenksäule (Lenkrad) höhenverstellbar
Lenksäule (Lenkrad) längsverstellbar
LM-Felgen
Luftqualitäts-Überwachungssystem (Clean Zone Interior Package CZIP)
Motor 2,0 Ltr. - 184 kW Turbo KAT
Nebelschlussleuchte
Parkbremse elektrisch
Reifendruck-Kontrollsystem
Rücksitz geteilt
Rücksitzlehnen klappbar
Schalt-/Wählhebelgriff Leder
Scheinwerfer LED
Schleudertrauma-Schutzsystem (WHIPS)
Sensor Scheibenbeschlagerkennung
Sicherheitsgurte vorn höhenverstellbar
Sitz vorn links elektr. verstellbar (mit Memory)
Sitze vorn höhenverstellbar
Smartphone Schnittstelle (Apple CarPlay & Android Auto)
Sport-Fahrwerk
Sport-Pedalerie
Sportsitze Leder / Mesh-Textil
Start/Stop-Anlage
Steckdose (12V-Anschluß) im Koffer-/Laderaum
Volvo ON CALL
Warnanlage für Sicherheitsgurte vorn und hinten
2 zones
Front
Rear
Adaptive cornering lights
Ambient lighting
Apple CarPlay
Autom. dimming interior mirror
Blind spot assist
Bluetooth
Cargo barrier
Digital cockpit
Distance warning system
Electric tailgate
Eletric seat adjustment with memory function
Emergency brake assist
Emergency call system
Emergency tyre repair kit
Fatigue warning system
Folding exterior mirrors
Four-wheel drive
Full Service History
Glare-free high beam headlights
Hands-free kit
Headlight washer system
Heated windshield
High beam assist
Hill-start assist
Isofix
Keyless central locking
Lane change assist
Leather steering wheel
LED headlights
LED running lights
Light sensor
Lumbar support
Multifunction steering wheel
New service
Non-smoker vehicle
Rain sensor
Roof rack
Sound system
Speed limit control system
Sports suspension
Start-stop system
Summer tyres
Touchscreen
Traffic sign recognition
swiveling
Tyre pressure monitoring
USB port
Voice control
Warranty
Winter package
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
30.672,27 € ≈ 31.910 US$ ≈ 804.000.000 ₫
2020
98.500 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
25.966,39 € ≈ 27.020 US$ ≈ 680.600.000 ₫
2021
28.100 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
28.529,41 € ≈ 29.680 US$ ≈ 747.800.000 ₫
2019
77.900 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
27.647,06 € ≈ 28.760 US$ ≈ 724.700.000 ₫
2020
45.000 km
Nguồn điện 248 HP (182 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 45
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
28.487,40 € ≈ 29.640 US$ ≈ 746.700.000 ₫
2019
68.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Số cửa 45
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
31.848,74 € ≈ 33.140 US$ ≈ 834.800.000 ₫
2020
60.500 km
Nguồn điện 303 HP (223 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
22.268,91 € ≈ 23.170 US$ ≈ 583.700.000 ₫
2021
57.100 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
22.100,84 € ≈ 22.990 US$ ≈ 579.300.000 ₫
2021
108.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 45
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
35.450 € ≈ 36.880 US$ ≈ 929.200.000 ₫
2020
94.500 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
20.924,37 € ≈ 21.770 US$ ≈ 548.500.000 ₫
2020
78.500 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Volvo XC 40
1
27.647,06 € ≈ 28.760 US$ ≈ 724.700.000 ₫
2021
16.500 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 45
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
38.907,56 € ≈ 40.480 US$ ≈ 1.020.000.000 ₫
2021
75.500 km
Nguồn điện 303 HP (223 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
38.571,43 € ≈ 40.130 US$ ≈ 1.011.000.000 ₫
2021
35.800 km
Nguồn điện 253 HP (186 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.300 US$ ≈ 259.500.000 ₫
2015
149.000 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Đức, Korschenbroich-Glehn bei Düsseldorf
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 35.270 US$ ≈ 888.600.000 ₫
2015
118.236 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
23.487 € ≈ 24.440 US$ ≈ 615.600.000 ₫
2022
32.900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
33.999 € ≈ 35.370 US$ ≈ 891.200.000 ₫
2014
118.689 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 4
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
21.764,71 € ≈ 22.640 US$ ≈ 570.500.000 ₫
2021
51.930 km
Nguồn điện 313 HP (230 kW) Nhiên liệu điện Số cửa 5
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
36.882,35 € ≈ 38.370 US$ ≈ 966.800.000 ₫
93.183 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Đức, Sangerhausen
Liên hệ với người bán
19.999 € ≈ 20.810 US$ ≈ 524.200.000 ₫
2012
200.000 km
Nguồn điện 313 HP (230 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu diesel sinh học Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Đức, Wassenberg
Liên hệ với người bán