Dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD

PDF
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 2
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 3
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 4
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 5
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 6
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 7
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 8
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 9
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 10
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 11
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 12
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 13
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 14
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 15
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 16
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 17
dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
22.268,91 €
Giá ròng
≈ 23.240 US$
≈ 593.100.000 ₫
26.500 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Đăng ký đầu tiên: 2021-03
Tổng số dặm đã đi được: 57.100 km
Địa điểm: Đức Coswig (Anhalt)6958 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: P038
Đặt vào: 24 thg 1, 2025
Mô tả
Số cửa: 4
Động cơ
Nguồn điện: 163 HP (120 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.477 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 6,3 l/100km
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Chiều dài cơ sở: 2.702 mm
Phanh
ABS
Cabin xe
Bệ tỳ tay
Buồng lái
Lái trợ lực: thủy lực
Túi khí
Máy tính hành trình
Thiết bị cố định
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa không khí
Điều khiển hành trình
GPS
Bộ sưởi ghế
Radio
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Camera lùi
Máy quay
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Volvo XC 40 T3 Momentum Pro 2WD

Origin: German edition
Drive type: Internal combustion engine
Energy consumption (comb.): 6.3 l/100km
CO₂ emissions (comb.): 142 g/km
Fuel consumption: 6.3 l/100km (combined)
Emissions Sticker: 4 (Green)
Number of Vehicle Owners: 1
Airbags: Front and Side and More Airbags
Interior Design: Cloth, Black
Euro: Euro6d-TEMP
Sonderausstattung
Parkassistent-Paket
Weitere Ausstattung
Anhänger-Stabilisierungs-Programm (TSA) Vorbereitung
Audiobedienung am Lenkrad
Außen-/Innenspiegel mit Abblendautomatik
beide
Außenspiegel Wagenfarbe
Außenspiegel Weitwinkel
Betätigung Heckklappe/-Deckel automatisch
Blinkleuchten LED in Außenspiegel integriert
Business-Paket
Dachreling Aluminium-Optik
Digitale Instrumentierung 12,3"-Display
Durchladeeinrichtung (Mittelarmlehne hinten)
Erste Hilfe-Kasten / Verbandkasten
Fahrassistenz-System: aktiver Spurhalteassistent (LKA)
Fahrassistenz-System: Bergabfahrkontrolle (HDC)
Fahrassistenz-System: Berganfahr-Assistent (HSA)
Fahrassistenz-System: City-Safety-System (Autonomer Notbrems-Assistent)
Fahrassistenz-System: Connected Safety
Fahrassistenz-System: Fahrprofilauswahl (Drive Mode)
Fahrassistenz-System: Fernlichtassistent
Fahrassistenz-System: Multikollisionsbremse (Multi Collision Brake)
Fahrassistenz-System: Müdigkeitserkennungs-Sensor
Fahrassistenz-System: Oncoming Lane Mitigation
Fahrassistenz-System: Run-off Road Protection
Fahrassistenz-System: Straßenrand-Erkennung (Road Edge Detection)
Fahrassistenz-System: Verkehrszeichenerkennung (Road Sign Information
RSI)
Fahrwerk dynamisch ausgelegt
Geschwindigkeits-Begrenzeranlage
Getränkehalter in Mittelkonsole
Gurtstraffer
Heckscheibe heizbar
Hotspot (WLAN-Router integriert)
Infotainment-System: Sensus Connect mit High Performance Sound
Innenausstattung: Dekoreinlagen Aluminium Urban Grid
Isofix-Aufnahmen für Kindersitz
Lendenwirbelstützen vorn
elektr. verstellbar
Lenksäule (Lenkrad) höhen-/längsverstellbar
LM-Felgen
Make-up-Spiegel beleuchtet
Motor 1,5 Ltr. - 120 kW KAT
Nebelschlussleuchte
Parkbremse elektrisch
Red Key
Reifen-Reparaturset
Reifendruck-Kontrollsystem
Rücksitz geteilt
Rücksitzlehnen klappbar
Schalt-/Wählhebelgriff Leder
Scheinwerfer LED
Schleudertrauma-Schutzsystem (WHIPS)
Sicherheitsgurte vorn höhenverstellbar
Sitz vorn links höhenverstellbar
Sitz vorn links neigungsverstellbar
Sitz vorn rechts höhenverstellbar
Sitzbezug / Polsterung: Textil
Sprachsteuerungs-System
Start/Stop-Anlage
Steckdose (12V-Anschluß) im Koffer-/Laderaum
Steckdose (12V-Anschluß) in Mittelkonsole vorn
Taschenhaken im Gepäckraum
Textilfussmatten
Verglasung getönt
Volvo ON CALL
Warnanlage für Sicherheitsgurte vorn und hinten
2 zones
Front
Rear
All season tyres
Ambient lighting
Android Auto
Apple CarPlay
Bluetooth
Cargo barrier
Digital cockpit
Electric tailgate
Emergency brake assist
Emergency call system
Emergency tyre repair kit
Full Service History
Hands-free kit
Headlight washer system
Heated steering wheel
Heated windshield
High beam assist
Hill-start assist
Isofix
Keyless central locking
Lane change assist
Leather steering wheel
LED headlights
LED running lights
Light sensor
Lumbar support
Multifunction steering wheel
Non-smoker vehicle
Rain sensor
Roof rack
Sound system
Speed limit control system
Start-stop system
Traffic sign recognition
Tyre pressure monitoring
USB port
Voice control
Warranty
Winter package
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.100,84 € ≈ 23.060 US$ ≈ 588.600.000 ₫
2021
108.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 45
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
20.924,37 € ≈ 21.830 US$ ≈ 557.300.000 ₫
2020
78.500 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
27.689,08 € ≈ 28.890 US$ ≈ 737.500.000 ₫
2019
69.400 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
28.487,40 € ≈ 29.720 US$ ≈ 758.700.000 ₫
2019
68.500 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Số cửa 45
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
35.450 € ≈ 36.990 US$ ≈ 944.200.000 ₫
2020
94.500 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
38.907,56 € ≈ 40.600 US$ ≈ 1.036.000.000 ₫
2021
75.500 km
Nguồn điện 303 HP (223 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
31.848,74 € ≈ 33.230 US$ ≈ 848.300.000 ₫
2020
60.500 km
Nguồn điện 303 HP (223 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
38.571,43 € ≈ 40.250 US$ ≈ 1.027.000.000 ₫
2021
35.800 km
Nguồn điện 253 HP (186 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.330 US$ ≈ 263.700.000 ₫
2015
149.000 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Đức, Korschenbroich-Glehn bei Düsseldorf
Liên hệ với người bán
21.764,71 € ≈ 22.710 US$ ≈ 579.700.000 ₫
2021
51.930 km
Nguồn điện 313 HP (230 kW) Nhiên liệu điện Số cửa 5
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
23.487 € ≈ 24.510 US$ ≈ 625.600.000 ₫
2022
32.900 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
20.990 € ≈ 21.900 US$ ≈ 559.000.000 ₫
2012
292.200 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu diesel sinh học Ngừng không khí/không khí
Đức, Korschenbroich
Liên hệ với người bán
20.541,18 € ≈ 21.430 US$ ≈ 547.100.000 ₫
2023
20.555 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
19.999 € ≈ 20.870 US$ ≈ 532.700.000 ₫
2012
200.000 km
Nguồn điện 313 HP (230 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu diesel sinh học Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Đức, Wassenberg
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 28.690 US$ ≈ 732.400.000 ₫
2020
57.400 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
52.849 € ≈ 55.140 US$ ≈ 1.408.000.000 ₫
2021
34.300 km
Nhiên liệu điện Số cửa 4
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
12.990 € ≈ 13.550 US$ ≈ 346.000.000 ₫
2019
138.850 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
36.882,35 € ≈ 38.480 US$ ≈ 982.300.000 ₫
93.183 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Đức, Sangerhausen
Liên hệ với người bán