Dòng xe crossover Honda CR-V

PDF
dòng xe crossover Honda CR-V
dòng xe crossover Honda CR-V
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 2
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 3
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 4
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 5
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 6
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 7
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 8
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 9
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 10
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 11
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 12
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 13
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 14
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 15
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 16
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 17
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 18
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 19
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
21.220 US$
≈ 19.550 €
≈ 536.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Honda
Mẫu:  CR-V
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2020-02
Tổng số dặm đã đi được:  27.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  10 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410091308APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Thể tích:  1.993 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Honda CR-V

Tiếng Anh
Model Code: 6AA-RT6
Chassis No: RT6-1100***
Status: In-Stock
fuel: Hybrid
Leather Seats
HYBRID EX
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.420 US$ ≈ 19.740 € ≈ 541.700.000 ₫
2020
43.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.330 US$ ≈ 18.730 € ≈ 514.200.000 ₫
2021
17.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.220 US$ ≈ 16.790 € ≈ 460.800.000 ₫
2019
71.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.080 US$ ≈ 19.420 € ≈ 533.100.000 ₫
2024
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.690 US$ ≈ 19.990 € ≈ 548.600.000 ₫
2024
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.080 US$ ≈ 19.420 € ≈ 533.100.000 ₫
2024
1.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.690 US$ ≈ 19.990 € ≈ 548.600.000 ₫
2024
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.080 US$ ≈ 28.640 € ≈ 786.000.000 ₫
2022
16.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
51.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Honda VEZEL dòng xe crossover Honda VEZEL
2
yêu cầu báo giá
2017
39.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.950 US$ ≈ 7.325 € ≈ 201.100.000 ₫
2013
72.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
75.750 US$ ≈ 69.800 € ≈ 1.916.000.000 ₫
2019
35.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.500 US$ ≈ 28.100 € ≈ 771.400.000 ₫
2021
25.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.110 US$ ≈ 6.551 € ≈ 179.800.000 ₫
2014
142.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.500 US$ ≈ 28.100 € ≈ 771.400.000 ₫
2018
62.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.300 US$ ≈ 4.883 € ≈ 134.000.000 ₫
2012
120.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.810 US$ ≈ 5.353 € ≈ 146.900.000 ₫
2014
103.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
115.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.370 US$ ≈ 20.610 € ≈ 565.800.000 ₫
2023
21.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.830 US$ ≈ 20.110 € ≈ 552.100.000 ₫
2023
10.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán