Dòng xe crossover Honda VEZEL

PDF
dòng xe crossover Honda VEZEL
dòng xe crossover Honda VEZEL
dòng xe crossover Honda VEZEL hình ảnh 2
dòng xe crossover Honda VEZEL hình ảnh 3
dòng xe crossover Honda VEZEL hình ảnh 4
dòng xe crossover Honda VEZEL hình ảnh 5
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
5.810 US$
≈ 5.356 €
≈ 146.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Honda
Mẫu:  VEZEL
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2014
Tổng số dặm đã đi được:  103.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  10 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410091346APS
Động cơ
Thể tích:  1.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Honda VEZEL

Tiếng Anh
Model Code: DAA-RU3
Chassis No: RU3-1017***
Status: In-Stock
fuel: Hybrid
colour: Pearl
Push engine starter
HYBRID X
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.300 US$ ≈ 4.886 € ≈ 133.700.000 ₫
2012
120.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.560 US$ ≈ 5.126 € ≈ 140.300.000 ₫
2014
183.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.110 US$ ≈ 6.555 € ≈ 179.400.000 ₫
2014
142.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.360 US$ ≈ 6.785 € ≈ 185.700.000 ₫
2015
135.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
51.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Honda VEZEL dòng xe crossover Honda VEZEL
2
yêu cầu báo giá
2017
39.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
115.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.170 US$ ≈ 8.454 € ≈ 231.300.000 ₫
2017
132.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.950 US$ ≈ 7.329 € ≈ 200.600.000 ₫
2013
72.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
103.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.500 US$ ≈ 28.120 € ≈ 769.500.000 ₫
2018
62.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.810 US$ ≈ 5.356 € ≈ 146.600.000 ₫
1997
158.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.330 US$ ≈ 5.836 € ≈ 159.700.000 ₫
2015
43.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.080 US$ ≈ 19.430 € ≈ 531.800.000 ₫
2024
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.000 US$ ≈ 32.270 € ≈ 883.000.000 ₫
2018
40.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.900 US$ ≈ 26.640 € ≈ 729.100.000 ₫
2018
70.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.716 € ≈ 156.400.000 ₫
2014
69.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.590 US$ ≈ 6.075 € ≈ 166.300.000 ₫
2012
93.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.690 US$ ≈ 5.246 € ≈ 143.500.000 ₫
2008
140.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.690 US$ ≈ 20.000 € ≈ 547.200.000 ₫
2024
Nhật Bản
Liên hệ với người bán