Dòng xe crossover Honda CR-V

PDF
dòng xe crossover Honda CR-V
dòng xe crossover Honda CR-V
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 2
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 3
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 4
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 5
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 6
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 7
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 8
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 9
dòng xe crossover Honda CR-V hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Honda
Mẫu:  CR-V
Loại:  dòng xe crossover
Đăng ký đầu tiên:  2008-07
Tổng số dặm đã đi được:  115.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  2410031502SRV
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.400 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x4
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  RE4-1104128
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Honda CR-V

Tiếng Anh
Model Code: DBA-RE4
Chassis No: RE4-1104128
Leather Seats
ZX 4WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.000 US$ ≈ 6.628 € ≈ 177.000.000 ₫
2014
142.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
51.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Honda VEZEL dòng xe crossover Honda VEZEL
2
yêu cầu báo giá
2017
39.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
103.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.500 US$ ≈ 28.880 € ≈ 771.300.000 ₫
2018
62.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.380 US$ ≈ 19.300 € ≈ 515.400.000 ₫
2016
36.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.770 US$ ≈ 19.660 € ≈ 525.300.000 ₫
2024
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.900 US$ ≈ 27.360 € ≈ 730.900.000 ₫
2018
70.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.370 US$ ≈ 20.230 € ≈ 540.400.000 ₫
2024
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.770 US$ ≈ 19.660 € ≈ 525.300.000 ₫
2024
1.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.370 US$ ≈ 20.230 € ≈ 540.400.000 ₫
2024
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.500 US$ ≈ 28.880 € ≈ 771.300.000 ₫
2021
25.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
33.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2016
62.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
50.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
89.037 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2013
83.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
126.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
54.400 US$ ≈ 51.510 € ≈ 1.376.000.000 ₫
2016
75.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.800 US$ ≈ 2.651 € ≈ 70.810.000 ₫
2008
117.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán