SUV Toyota Land cruiser 79
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram









































Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
39.500 €
≈ 41.120 US$
≈ 1.051.000.000 ₫
≈ 1.051.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Toyota
Mẫu:
Land cruiser 79
Loại:
SUV
Đăng ký đầu tiên:
2024-06
Tổng số dặm đã đi được:
162 km
Địa điểm:
Bỉ
Bruxelles6526 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
3208-c3
Đặt vào:
14 thg 2, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:
132 HP (97 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 1
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
5
Trục
Số trục:
2
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập
Radio
Cửa sổ điện
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Alex Engels
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Anh
Địa chỉ
Bỉ, Flemish Brabant, 1180, Bruxelles, Chaussée de Waterloo 1595
Thời gian địa phương của người bán:
11:08 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
4.4
64 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 2 352 ...
Hiển thị
+32 2 352 01 31
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
35.500 €
≈ 36.960 US$
≈ 944.500.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
148 HP (109 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
43.500 €
≈ 45.290 US$
≈ 1.157.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
3
Liên hệ với người bán
36.000 €
≈ 37.480 US$
≈ 957.800.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
47.000 €
≈ 48.930 US$
≈ 1.250.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện
199 HP (146 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
36.000 €
≈ 37.480 US$
≈ 957.800.000 ₫
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
39.500 €
≈ 41.120 US$
≈ 1.051.000.000 ₫
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
43.500 €
≈ 45.290 US$
≈ 1.157.000.000 ₫
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
35.500 €
≈ 36.960 US$
≈ 944.500.000 ₫
Nguồn điện
148 HP (109 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
52.000 €
≈ 54.140 US$
≈ 1.383.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
51.500 €
≈ 53.620 US$
≈ 1.370.000.000 ₫
2024
162 km
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
52.500 €
≈ 54.660 US$
≈ 1.397.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
89.000 €
≈ 92.660 US$
≈ 2.368.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện
415 HP (305 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
101.000 €
≈ 105.200 US$
≈ 2.687.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện
415 HP (305 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
47.000 €
≈ 48.930 US$
≈ 1.250.000.000 ₫
Nguồn điện
199 HP (146 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
52.000 €
≈ 54.140 US$
≈ 1.383.000.000 ₫
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
101.000 €
≈ 105.200 US$
≈ 2.687.000.000 ₫
Nguồn điện
415 HP (305 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
89.000 €
≈ 92.660 US$
≈ 2.368.000.000 ₫
Nguồn điện
415 HP (305 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
37.500 €
≈ 39.040 US$
≈ 997.700.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
109.000 €
≈ 113.500 US$
≈ 2.900.000.000 ₫
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "SUV Toyota"
Type: Public
Version: HZJ 79 SINGLE CAB - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: white
Body Painting: uni
Interior Color: grey
Covering: other
Doors: 2
Capacity: 4164
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 13
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix total TTC (TVA sur la marge. Pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Total price all inclusive (VAT margin. For export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Volant réglable manuellement
Chauffage
Marche pieds latéraux
Radiateur renforcé
Suspension renforcée
Recouvrement de sol en vinyle
Porte échelle
Pare-choc avant avec marche-pieds
Vitres électriques
Main standard equipment
Manually adjustable steering wheel
Sidesteps
Reinforced radiator
Reinforced suspension
Floor in vinyl
Ladder carrier
Front bumper with steps
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile