SUV Toyota Land cruiser 79

PDF
SUV Toyota Land cruiser 79
SUV Toyota Land cruiser 79
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 2
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 3
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 4
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 5
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 6
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 7
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 8
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 9
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 10
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 11
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 12
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 13
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 14
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 15
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 16
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 17
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 18
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 19
SUV Toyota Land cruiser 79 hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
39.500 €
≈ 41.120 US$
≈ 1.051.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Loại: SUV
Đăng ký đầu tiên: 2024-06
Tổng số dặm đã đi được: 162 km
Địa điểm: Bỉ Bruxelles6526 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 3208-c3
Đặt vào: 14 thg 2, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 132 HP (97 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 1
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Số trục: 2
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập
Radio
Cửa sổ điện
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — SUV Toyota Land cruiser 79

Visibility: public
Type: Public
Version: HZJ 79 SINGLE CAB - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: white
Body Painting: uni
Interior Color: grey
Covering: other
Doors: 2
Capacity: 4164
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 13
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix total TTC (TVA sur la marge. Pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Total price all inclusive (VAT margin. For export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Volant réglable manuellement
Chauffage
Marche pieds latéraux
Radiateur renforcé
Suspension renforcée
Recouvrement de sol en vinyle
Porte échelle
Pare-choc avant avec marche-pieds
Vitres électriques
Main standard equipment
Manually adjustable steering wheel
Sidesteps
Reinforced radiator
Reinforced suspension
Floor in vinyl
Ladder carrier
Front bumper with steps
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
35.500 € ≈ 36.960 US$ ≈ 944.500.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 45.290 US$ ≈ 1.157.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 3
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 37.480 US$ ≈ 957.800.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 48.930 US$ ≈ 1.250.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 37.480 US$ ≈ 957.800.000 ₫
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 41.120 US$ ≈ 1.051.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 45.290 US$ ≈ 1.157.000.000 ₫
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 36.960 US$ ≈ 944.500.000 ₫
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 54.140 US$ ≈ 1.383.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 53.620 US$ ≈ 1.370.000.000 ₫
2024
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 54.660 US$ ≈ 1.397.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 92.660 US$ ≈ 2.368.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
101.000 € ≈ 105.200 US$ ≈ 2.687.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 48.930 US$ ≈ 1.250.000.000 ₫
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 54.140 US$ ≈ 1.383.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
101.000 € ≈ 105.200 US$ ≈ 2.687.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 92.660 US$ ≈ 2.368.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 39.040 US$ ≈ 997.700.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
109.000 € ≈ 113.500 US$ ≈ 2.900.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "SUV Toyota"