SUV Toyota Fortuner

PDF
SUV Toyota Fortuner
SUV Toyota Fortuner
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 2
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 3
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 4
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 5
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 6
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 7
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 8
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 9
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 10
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 11
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 12
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 13
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 14
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 15
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 16
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 17
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 18
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 19
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 20
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 21
SUV Toyota Fortuner hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
35.500 €
≈ 36.960 US$
≈ 944.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: Fortuner
Loại: SUV
Đăng ký đầu tiên: 2024-01
Tổng số dặm đã đi được: 162 km
Địa điểm: Bỉ Bruxelles6526 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 2767-c3
Đặt vào: 22 thg 2, 2025
Mô tả
Số cửa: 5
Động cơ
Nguồn điện: 148 HP (109 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 1
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập
Tấm cản dòng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — SUV Toyota Fortuner

Visibility: public
Type: Public
Version: 2.4L TD - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: black
Body Painting: metallic
Interior Color: brown
Covering: cloth
Doors: 5
Capacity: 2393
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 16
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
Feux de jour à LED
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix total TTC (TVA sur la marge. Pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Total price all inclusive (VAT margin. For export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Volant réglable manuellement
Chauffage
3ème feu stop
Pare-chocs peints
7 places (avant 2 sièges 1 pl/milieu banquette 3 pl/arrière 2 sièges latérales 1 pl.)
Rétroviseurs peints couleur carrosserie
Sièges tissu
Roue de secours sous châssis
Volant Multifonctions
Clignotants dans rétroviseurs
Poignées de porte chromées
Prise auxiliaire
Console Centrale
Main standard equipment
Rear headrest
Manually adjustable steering wheel
3rd brake light
Painted bumpers
Rear door type hatchback
7 seats (front 2 individual seats/middle bench 3 seats/rear 2 side individual seat)
body colored mirrors
Fabric seats
Spare tyre under chassis
Multinfunctional steering wheel
Turnlight in outside mirrors
Chromed door handles
Auxiliary plug
Central console
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
36.000 € ≈ 37.480 US$ ≈ 957.800.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 41.120 US$ ≈ 1.051.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 48.930 US$ ≈ 1.250.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 37.480 US$ ≈ 957.800.000 ₫
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 36.960 US$ ≈ 944.500.000 ₫
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 39.040 US$ ≈ 997.700.000 ₫
2024
100 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 6
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 45.290 US$ ≈ 1.157.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 3
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 41.120 US$ ≈ 1.051.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 92.660 US$ ≈ 2.368.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
68.000 € ≈ 70.790 US$ ≈ 1.809.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 76.000 US$ ≈ 1.942.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 54.660 US$ ≈ 1.397.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 53.620 US$ ≈ 1.370.000.000 ₫
2024
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 54.140 US$ ≈ 1.383.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 103.100 US$ ≈ 2.634.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
109.000 € ≈ 113.500 US$ ≈ 2.900.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 88.490 US$ ≈ 2.261.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 103.100 US$ ≈ 2.634.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 88.490 US$ ≈ 2.261.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
101.000 € ≈ 105.200 US$ ≈ 2.687.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán