SUV Toyota Fortuner
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram













































Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Mô tả
Số cửa:
5
Động cơ
Nguồn điện:
148 HP (109 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 1
Hộp số
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập
Tấm cản dòng
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Alex Engels
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Anh
Địa chỉ
Bỉ, Flemish Brabant, 1180, Bruxelles, Chaussée de Waterloo 1595
Thời gian địa phương của người bán:
07:52 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
4.4
64 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 2 352 ...
Hiển thị
+32 2 352 01 31
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
36.000 €
≈ 37.480 US$
≈ 957.800.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
39.500 €
≈ 41.120 US$
≈ 1.051.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
47.000 €
≈ 48.930 US$
≈ 1.250.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện
199 HP (146 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
36.000 €
≈ 37.480 US$
≈ 957.800.000 ₫
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
35.500 €
≈ 36.960 US$
≈ 944.500.000 ₫
Nguồn điện
148 HP (109 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
37.500 €
≈ 39.040 US$
≈ 997.700.000 ₫
2024
100 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
6
Liên hệ với người bán
43.500 €
≈ 45.290 US$
≈ 1.157.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
3
Liên hệ với người bán
39.500 €
≈ 41.120 US$
≈ 1.051.000.000 ₫
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
89.000 €
≈ 92.660 US$
≈ 2.368.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện
415 HP (305 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
68.000 €
≈ 70.790 US$
≈ 1.809.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
281 HP (207 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
73.000 €
≈ 76.000 US$
≈ 1.942.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
302 HP (222 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
52.500 €
≈ 54.660 US$
≈ 1.397.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
51.500 €
≈ 53.620 US$
≈ 1.370.000.000 ₫
2024
162 km
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
52.000 €
≈ 54.140 US$
≈ 1.383.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
99.000 €
≈ 103.100 US$
≈ 2.634.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
415 HP (305 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
109.000 €
≈ 113.500 US$
≈ 2.900.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
306 HP (225 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
85.000 €
≈ 88.490 US$
≈ 2.261.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
302 HP (222 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
99.000 €
≈ 103.100 US$
≈ 2.634.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
306 HP (225 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
85.000 €
≈ 88.490 US$
≈ 2.261.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
415 HP (305 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
101.000 €
≈ 105.200 US$
≈ 2.687.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện
415 HP (305 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Type: Public
Version: 2.4L TD - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: black
Body Painting: metallic
Interior Color: brown
Covering: cloth
Doors: 5
Capacity: 2393
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 16
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
Feux de jour à LED
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix total TTC (TVA sur la marge. Pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Total price all inclusive (VAT margin. For export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Volant réglable manuellement
Chauffage
3ème feu stop
Pare-chocs peints
7 places (avant 2 sièges 1 pl/milieu banquette 3 pl/arrière 2 sièges latérales 1 pl.)
Rétroviseurs peints couleur carrosserie
Sièges tissu
Roue de secours sous châssis
Volant Multifonctions
Clignotants dans rétroviseurs
Poignées de porte chromées
Prise auxiliaire
Console Centrale
Main standard equipment
Rear headrest
Manually adjustable steering wheel
3rd brake light
Painted bumpers
Rear door type hatchback
7 seats (front 2 individual seats/middle bench 3 seats/rear 2 side individual seat)
body colored mirrors
Fabric seats
Spare tyre under chassis
Multinfunctional steering wheel
Turnlight in outside mirrors
Chromed door handles
Auxiliary plug
Central console
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile