SUV Toyota Land Cruiser mới

PDF
SUV Toyota Land Cruiser mới
SUV Toyota Land Cruiser mới
SUV Toyota Land Cruiser mới hình ảnh 2
SUV Toyota Land Cruiser mới hình ảnh 3
SUV Toyota Land Cruiser mới hình ảnh 4
SUV Toyota Land Cruiser mới hình ảnh 5
SUV Toyota Land Cruiser mới hình ảnh 6
SUV Toyota Land Cruiser mới hình ảnh 7
SUV Toyota Land Cruiser mới hình ảnh 8
SUV Toyota Land Cruiser mới hình ảnh 9
SUV Toyota Land Cruiser mới hình ảnh 10
SUV Toyota Land Cruiser mới hình ảnh 11
SUV Toyota Land Cruiser mới hình ảnh 12
SUV Toyota Land Cruiser mới hình ảnh 13
SUV Toyota Land Cruiser mới hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
52.000 €
≈ 54.320 US$
≈ 1.387.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: Land Cruiser
Loại: SUV
Địa điểm: Bỉ Bruxelles7602 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 1236-c2
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Số cửa: 4
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 132 HP (97 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 1
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Buồng lái
Tay lái trợ lực
Bộ sưởi độc lập
Hệ thống điều hòa
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — SUV Toyota Land Cruiser mới

Visibility: public
Country Version: JP
Type: Public
Version: 78 Metal top HZJ 78 - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: black
Body Painting: uni
Interior Color: grey
Covering: cloth
Doors: 3
Capacity: 4164
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 12
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix T1 (net hors douane et hors TVA pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Price T1 (Net W/O Taxes and custom duties for export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Essuie-glace arrière
Pré-équipement radio
Chauffage
3ème feu stop
Marche pieds arrière
Radiateur renforcé
Suspension renforcée
Snorkel
Transformation corbillard de base (déscriptif complet sur demande)
Main standard equipment
Rear windows wiper
Pre-radio equipment
3rd brake light
Rear footboard
Reinforced radiator
Reinforced suspension
Snorkel
Hearse conversion (exact descritpion on request)
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
52.000 € ≈ 54.320 US$ ≈ 1.387.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 53.800 US$ ≈ 1.374.000.000 ₫
2024
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 54.850 US$ ≈ 1.400.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 49.100 US$ ≈ 1.254.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 45.440 US$ ≈ 1.160.000.000 ₫
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 45.440 US$ ≈ 1.160.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 3
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 49.100 US$ ≈ 1.254.000.000 ₫
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 41.270 US$ ≈ 1.054.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 41.270 US$ ≈ 1.054.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
65.000 € ≈ 67.910 US$ ≈ 1.734.000.000 ₫
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 37.090 US$ ≈ 947.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 103.400 US$ ≈ 2.641.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 103.400 US$ ≈ 2.641.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 88.800 US$ ≈ 2.267.000.000 ₫
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 37.610 US$ ≈ 960.300.000 ₫
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
101.000 € ≈ 105.500 US$ ≈ 2.694.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
79.000 € ≈ 82.530 US$ ≈ 2.107.000.000 ₫
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 103.400 US$ ≈ 2.641.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
109.000 € ≈ 113.900 US$ ≈ 2.908.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 37.090 US$ ≈ 947.000.000 ₫
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán