SUV Toyota Land Cruiser 250 mới

PDF
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới hình ảnh 2
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới hình ảnh 3
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới hình ảnh 4
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới hình ảnh 5
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới hình ảnh 6
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới hình ảnh 7
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới hình ảnh 8
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới hình ảnh 9
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới hình ảnh 10
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới hình ảnh 11
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới hình ảnh 12
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới hình ảnh 13
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới hình ảnh 14
SUV Toyota Land Cruiser 250 mới hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
65.000 €
≈ 69.990 US$
≈ 1.780.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  Land Cruiser 250
Loại:  SUV
Địa điểm:  Bỉ Bruxelles6526 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  9 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  3226-c2
Động cơ
Nguồn điện:  204 HP (150 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Camera lùi: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới

Thêm chi tiết — SUV Toyota Land Cruiser 250 mới

Tiếng Pháp
Visibility: public
Country Version: JP
Type: Public
Version: TX 5 - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Doors: 5
Capacity: 2755
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 15
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix T1 (net hors douane et hors TVA pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Price T1 (Net W/O Taxes and custom duties for export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
5 places (2 avants et 3 arrières)
Sièges tissu
Volant réglable manuellement
Console Centrale
Pare-chocs peints
Prise auxiliaire
Vehicle Stability Control (VSC)
3ème feu stop
Phares LED avant
Marche pieds
Keyless entry + start system
Main standard equipment
5 seats (2 front and 3 rear)
Fabric seats
Manually adjustable steering wheel
Central console
Painted bumpers
Auxiliary plug
Vehicle Stability Control (VSC)
3rd brake light
Front LED headlights
Steps
Keyless entry + start system
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
58.000 € ≈ 62.450 US$ ≈ 1.588.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
58.000 € ≈ 62.450 US$ ≈ 1.588.000.000 ₫
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 52.760 US$ ≈ 1.342.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 52.760 US$ ≈ 1.342.000.000 ₫
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 55.990 US$ ≈ 1.424.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 55.990 US$ ≈ 1.424.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
50.500 € ≈ 54.370 US$ ≈ 1.383.000.000 ₫
2024
162 km
Euro Euro 1
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 56.530 US$ ≈ 1.438.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 38.220 US$ ≈ 972.200.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 45.760 US$ ≈ 1.164.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 50.600 US$ ≈ 1.287.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
101.000 € ≈ 108.700 US$ ≈ 2.766.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 45.760 US$ ≈ 1.164.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 42.530 US$ ≈ 1.082.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 38.760 US$ ≈ 985.900.000 ₫
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 38.220 US$ ≈ 972.200.000 ₫
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 42.530 US$ ≈ 1.082.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 46.840 US$ ≈ 1.191.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 3
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 31.760 US$ ≈ 807.900.000 ₫
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 95.830 US$ ≈ 2.437.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu hydro Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán