SUV Toyota Land Cruiser mới

PDF
SUV Toyota Land Cruiser mới - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 1 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 2 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 3 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 4 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 5 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 6 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 7 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 8 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 9 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 10 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 11 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 12 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 13 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 14 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 15 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 16 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 17 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 18 - Autoline
SUV Toyota Land Cruiser mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
109.000 €
≈ 122.200 US$
≈ 3.164.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: Land Cruiser
Loại: SUV
Số lượng ghế: 4
Địa điểm: Bỉ Bruxelles7602 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: 1375-c2
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 132 HP (97 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 1
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Số trục: 2
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Lái trợ lực: thủy lực
Tính năng an toàn
Túi khí
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — SUV Toyota Land Cruiser mới

Visibility: public
Country Version: JP
Type: Public
Version: 79 Pick up CASH IN TRANSIT - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: white
Body Painting: uni
Interior Color: grey
Covering: other
Doors: 4
Capacity: 4164
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 16
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix T1 (net hors douane et hors TVA pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Price T1 (Net W/O Taxes and custom duties for export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Volant réglable manuellement
Pré-équipement radio
Chauffage
Marche pieds latéraux
Radiateur renforcé
Suspension renforcée
Recouvrement de sol en vinyle
Snorkel
Porte échelle
Transport de fonds
Blindage de niveau BR4+
Runflat
Main standard equipment
Manually adjustable steering wheel
Pre-radio equipment
Sidesteps
Reinforced radiator
Reinforced suspension
Floor in vinyl
Snorkel
Ladder carrier
Cash in transit
BR4+ armored
Runflat
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
109.000 € ≈ 122.200 US$ ≈ 3.164.000.000 ₫
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 111.000 US$ ≈ 2.874.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
101.000 € ≈ 113.300 US$ ≈ 2.932.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 111.000 US$ ≈ 2.874.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 111.000 US$ ≈ 2.874.000.000 ₫
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
109.000 € ≈ 122.200 US$ ≈ 3.164.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 111.000 US$ ≈ 2.874.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
101.000 € ≈ 113.300 US$ ≈ 2.932.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 95.320 US$ ≈ 2.467.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 99.800 US$ ≈ 2.584.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4 Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 99.800 US$ ≈ 2.584.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4 Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 95.320 US$ ≈ 2.467.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 38.130 US$ ≈ 987.000.000 ₫
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4 Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 58.870 US$ ≈ 1.524.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
68.000 € ≈ 76.260 US$ ≈ 1.974.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 57.750 US$ ≈ 1.495.000.000 ₫
2024
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 81.860 US$ ≈ 2.119.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 55.960 US$ ≈ 1.449.000.000 ₫
2025
162 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu gas Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 48.780 US$ ≈ 1.263.000.000 ₫
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 13
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 38.690 US$ ≈ 1.001.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán