SUV Nissan Terra

PDF
SUV Nissan Terra
SUV Nissan Terra
SUV Nissan Terra hình ảnh 2
SUV Nissan Terra hình ảnh 3
SUV Nissan Terra hình ảnh 4
SUV Nissan Terra hình ảnh 5
SUV Nissan Terra hình ảnh 6
SUV Nissan Terra hình ảnh 7
SUV Nissan Terra hình ảnh 8
SUV Nissan Terra hình ảnh 9
SUV Nissan Terra hình ảnh 10
SUV Nissan Terra hình ảnh 11
SUV Nissan Terra hình ảnh 12
SUV Nissan Terra hình ảnh 13
SUV Nissan Terra hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
37.500 €
≈ 39.080 US$
≈ 981.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Nissan
Mẫu: Terra
Loại: SUV
Đăng ký đầu tiên: 2023-12
Tổng số dặm đã đi được: 162 km
Địa điểm: Bỉ Bruxelles6526 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 3162-c3
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Khoang hành lý
Số cửa: 5
Động cơ
Nguồn điện: 190 HP (140 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.488 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 1
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 7
Trục
Số trục: 2
Buồng lái
Thiết bị cố định
Camera lùi
Tấm cản dòng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Khoang hành lý
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám, ánh kim

Thêm chi tiết — SUV Nissan Terra

Visibility: public
Type: Public
Version: Premium - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: grey
Body Painting: metallic
Interior Color: beige
Covering: cloth
Doors: 5
Capacity: 2488
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 14
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
Sièges en cuir
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix total TTC (TVA sur la marge. Pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Total price all inclusive (VAT margin. For export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Antibrouillards avant LED
Phares de jour LED
Marche pieds
Pack chrome
HAC
indicateur pression pneus
Sièges ISOFIX arrière
Prise auxiliaire
Ecran 9"
Détection des objets en mouvement
Contrôle de la vitesse en descente (HDC)
Répartition électronique de la force de freinage (BA)
Contrôle dynamique du véhicule (CDV)
Main standard equipment
LED Fog lights
LED Daytime Running Lights
Steps
Chrome package
HAC
Tire's pressure control
ISOFIX child seats on the RH and LH rear seats
Auxiliary plug
9" screen
Moving object detection
Hill Descent Control (HDC)
Eletronic Brake Force Distribution (BA)
Vehicle Dynamic Control (VDC)
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
31.500 € ≈ 32.830 US$ ≈ 824.500.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 39.080 US$ ≈ 981.500.000 ₫
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 61.490 US$ ≈ 1.544.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 37.000 US$ ≈ 929.100.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 61.490 US$ ≈ 1.544.000.000 ₫
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 41.170 US$ ≈ 1.034.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 37.520 US$ ≈ 942.200.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 33.250 US$ ≈ 834.900.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 32.830 US$ ≈ 824.500.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 216 HP (159 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 45.340 US$ ≈ 1.139.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 3
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 41.170 US$ ≈ 1.034.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 48.980 US$ ≈ 1.230.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 37.520 US$ ≈ 942.200.000 ₫
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 49.500 US$ ≈ 1.243.000.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 30.170 US$ ≈ 757.700.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 31.790 US$ ≈ 798.300.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 30.220 US$ ≈ 759.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 189 HP (139 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 51.070 US$ ≈ 1.282.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 37.000 US$ ≈ 929.100.000 ₫
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 39.080 US$ ≈ 981.500.000 ₫
2024
100 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 6
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán