SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport

PDF
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 1 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 2 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 3 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 4 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 5 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 6 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 7 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 8 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 9 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 10 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 11 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 12 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 13 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 14 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
29.950 €
≈ 34.480 US$
≈ 901.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mitsubishi
Loại: SUV
Đăng ký đầu tiên: 2023-08
Tổng số dặm đã đi được: 162 km
Số lượng ghế: 7
Địa điểm: Bỉ Bruxelles6526 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2525-c3
Đặt vào: 22 thg 5, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 136 HP (100 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 1
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Số trục: 2
Phanh: đĩa
Phanh
EBD
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport

Visibility: public
Type: Public
Version: GLX - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: silver
Body Painting: metallic
Interior Color: black
Covering: full_leather
Doors: 5
Capacity: 2477
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 15
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
Sièges électriques
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix total TTC (TVA sur la marge. Pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Total price all inclusive (VAT margin. For export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Marche pieds latéraux
Pare-chocs peints
Poignées de porte chromées
Ceintures de sécurité pour tous les sièges
Pack chrome
Signal sonore de recul
Sièges tissu
Sièges en cuir
3ème feu stop
Rétroviseurs chromés
Clignotants dans rétroviseurs
Rétroviseurs rabattables électriquement
Prise auxiliaire
Console Centrale
Main standard equipment
Front and rear discs brakes
Sidesteps
Painted bumpers
Chromed door handles
Seat belt for all seats
Chrome package
Rear warning buzzer
7 seats
Fabric seats
Leather seats
3rd brake light
Turnlight in outside mirrors
Electrically folding mirrors
Auxiliary plug
Central console
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
30.250 € ≈ 34.820 US$ ≈ 910.400.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 216 HP (159 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
30.250 € ≈ 34.820 US$ ≈ 910.400.000 ₫
Nguồn điện 216 HP (159 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.720 US$ ≈ 1.038.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 45.470 US$ ≈ 1.189.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 39.140 US$ ≈ 1.023.000.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 45.470 US$ ≈ 1.189.000.000 ₫
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 39.140 US$ ≈ 1.023.000.000 ₫
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 67.920 US$ ≈ 1.776.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
53.500 € ≈ 61.590 US$ ≈ 1.610.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 50.080 US$ ≈ 1.309.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.720 US$ ≈ 1.038.000.000 ₫
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
240.000 € ≈ 276.300 US$ ≈ 7.223.000.000 ₫
2021
162 km
Nguồn điện 557 HP (410 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 59.860 US$ ≈ 1.565.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 54.680 US$ ≈ 1.430.000.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
101.000 € ≈ 116.300 US$ ≈ 3.040.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 102.500 US$ ≈ 2.679.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
130.000 € ≈ 149.700 US$ ≈ 3.913.000.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 60.440 US$ ≈ 1.580.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 59.290 US$ ≈ 1.550.000.000 ₫
2024
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
199.000 € ≈ 229.100 US$ ≈ 5.989.000.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán