SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport

PDF
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 1 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 2 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 3 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 4 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 5 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 6 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 7 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 8 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 9 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 10 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 11 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 12 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 13 - Autoline
SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
30.250 €
≈ 35.360 US$
≈ 930.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mitsubishi
Loại: SUV
Đăng ký đầu tiên: 2022-07
Tổng số dặm đã đi được: 162 km
Số lượng ghế: 7
Địa điểm: Bỉ Bruxelles6526 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2886-c3
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Số cửa: 4/5
Động cơ
Nguồn điện: 216 HP (159 kW)
Nhiên liệu: xăng
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 8
Phanh
EBD
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — SUV Mitsubishi Pajero-Montero Sport

Visibility: public
Type: Public
Version: GLS - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: black
Body Painting: metallic
Interior Color: beige
Covering: full_leather
Doors: 5
Capacity: 2998
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 14
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
carburant: Super plus 98
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix total TTC (TVA sur la marge. Pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Total price all inclusive (VAT margin. For export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Assistance dépassement ligne
Volant Multifonctions
Pack chrome
Keyless entry + start system
Porte arrière hayon automatique
grand écran avant
Volant réglable manuellement
Clignotants dans rétroviseurs
Marche pieds
Cruise Control Intelligent
Poignées de porte chromées
Prise auxiliaire
Roue de secours sous châssis
Phares de jour LED
3ème feu stop
Aide au stationnement
Pare-chocs peints
Rétroviseurs chromés
Dégivrage de la lunette arrière
Console Centrale
Chauffage
Main standard equipment
rear differential lock
lANE DEPARTURE PREVENTION
Multinfunctional steering wheel
Chrome package
Keyless entry + start system
Rear door type hatchback Automatic
Big front screen
7 seats
Manually adjustable steering wheel
Turnlight in outside mirrors
Steps
Chromed door handles
Auxiliary plug
Spare tyre under chassis
LED Daytime Running Lights
3rd brake light
Parking assistance
Painted bumpers
Rear defogger
Central console
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
31.900 € ≈ 37.280 US$ ≈ 981.500.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.990 € ≈ 33.880 US$ ≈ 891.900.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.250 € ≈ 31.850 US$ ≈ 838.400.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.250 € ≈ 35.360 US$ ≈ 930.700.000 ₫
Nguồn điện 216 HP (159 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.990 € ≈ 33.880 US$ ≈ 891.900.000 ₫
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 37.280 US$ ≈ 981.500.000 ₫
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.250 € ≈ 31.850 US$ ≈ 838.400.000 ₫
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 33.310 US$ ≈ 876.900.000 ₫
2025
162 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu gas
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.730 US$ ≈ 861.500.000 ₫
2025
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu gas
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 40.320 US$ ≈ 1.061.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 39.740 US$ ≈ 1.046.000.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.730 US$ ≈ 861.500.000 ₫
Euro Euro 1 Nhiên liệu gas
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 33.310 US$ ≈ 876.900.000 ₫
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu gas
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 46.170 US$ ≈ 1.215.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.500 € ≈ 62.530 US$ ≈ 1.646.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
130.000 € ≈ 151.900 US$ ≈ 4.000.000.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.450 US$ ≈ 538.400.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 58.320 US$ ≈ 1.535.000.000 ₫
2025
162 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu gas
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 60.190 US$ ≈ 1.585.000.000 ₫
2024
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 54.820 US$ ≈ 1.443.000.000 ₫
2025
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán