SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới

Thêm vào yêu thích So sánh PDF
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 2
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 3
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 4
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 5
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 6
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 7
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 8
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 9
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 10
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 11
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 12
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 13
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 14
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 15
SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
Thêm vào yêu thích So sánh PDF
54.000 €
≈ 56.220 US$
≈ 1.437.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Loại: SUV
Địa điểm: Bỉ Bruxelles7602 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 3260-c2
Đặt vào: 10 thg 2, 2025

Thêm chi tiết — SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới

Visibility: public
Country Version: JP
Type: Public
Version: TX-L - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Doors: 5
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 15
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix T1 (net hors douane et hors TVA pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Price T1 (Net W/O Taxes and custom duties for export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
5 places (2 avants et 3 arrières)
Sièges tissu
Volant réglable manuellement
Console Centrale
Pare-chocs peints
Prise auxiliaire
Vehicle Stability Control (VSC)
3ème feu stop
Phares LED avant
Marche pieds
Keyless entry + start system
Main standard equipment
5 seats (2 front and 3 rear)
Fabric seats
Manually adjustable steering wheel
Central console
Painted bumpers
Auxiliary plug
Vehicle Stability Control (VSC)
3rd brake light
Front LED headlights
Steps
Keyless entry + start system
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Thêm vào yêu thích So sánh PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
65.000 € ≈ 67.670 US$ ≈ 1.729.000.000 ₫
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
73.000 € ≈ 76.000 US$ ≈ 1.942.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
73.000 € ≈ 76.000 US$ ≈ 1.942.000.000 ₫
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
51.500 € ≈ 53.620 US$ ≈ 1.370.000.000 ₫
2024
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
85.000 € ≈ 88.490 US$ ≈ 2.261.000.000 ₫
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
52.500 € ≈ 54.660 US$ ≈ 1.397.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
68.000 € ≈ 70.790 US$ ≈ 1.809.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
52.000 € ≈ 54.140 US$ ≈ 1.383.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
85.000 € ≈ 88.490 US$ ≈ 2.261.000.000 ₫
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
68.000 € ≈ 70.790 US$ ≈ 1.809.000.000 ₫
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
52.000 € ≈ 54.140 US$ ≈ 1.383.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
79.000 € ≈ 82.250 US$ ≈ 2.102.000.000 ₫
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
85.000 € ≈ 88.490 US$ ≈ 2.261.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
85.000 € ≈ 88.490 US$ ≈ 2.261.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
39.500 € ≈ 41.120 US$ ≈ 1.051.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
47.000 € ≈ 48.930 US$ ≈ 1.250.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
36.000 € ≈ 37.480 US$ ≈ 957.800.000 ₫
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
109.000 € ≈ 113.500 US$ ≈ 2.900.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
89.000 € ≈ 92.660 US$ ≈ 2.368.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
35.500 € ≈ 36.960 US$ ≈ 944.500.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels (7602 km từ chỗ bạn)
Liên hệ với người bán
Thêm vào yêu thích So sánh
Các phiên bản khác trong mục "SUV Toyota"