SUV Toyota Land Cruiser Prado 250 mới
Thêm vào yêu thích
So sánh
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
































Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
Thêm vào yêu thích
So sánh
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Mô tả
Số cửa:
5
Động cơ
Nguồn điện:
163 HP (120 kW)
Nhiên liệu:
xăng
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Buồng lái
Hệ thống điều hòa
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Alex Engels
Ngôn ngữ:
Tiếng Hà Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Anh
Địa chỉ
Bỉ, Flemish Brabant, 1180, Bruxelles, Chaussée de Waterloo 1595
Thời gian địa phương của người bán:
04:03 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
4.4
64 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 2 352 ...
Hiển thị
+32 2 352 01 31
Hỏi người bán
Thêm vào yêu thích
So sánh
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
65.000 €
≈ 67.670 US$
≈ 1.729.000.000 ₫
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
73.000 €
≈ 76.000 US$
≈ 1.942.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
302 HP (222 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
73.000 €
≈ 76.000 US$
≈ 1.942.000.000 ₫
Nguồn điện
302 HP (222 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
51.500 €
≈ 53.620 US$
≈ 1.370.000.000 ₫
2024
162 km
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
85.000 €
≈ 88.490 US$
≈ 2.261.000.000 ₫
Nguồn điện
415 HP (305 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
52.500 €
≈ 54.660 US$
≈ 1.397.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
68.000 €
≈ 70.790 US$
≈ 1.809.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
281 HP (207 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
52.000 €
≈ 54.140 US$
≈ 1.383.000.000 ₫
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
85.000 €
≈ 88.490 US$
≈ 2.261.000.000 ₫
Nguồn điện
302 HP (222 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
68.000 €
≈ 70.790 US$
≈ 1.809.000.000 ₫
Nguồn điện
281 HP (207 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
52.000 €
≈ 54.140 US$
≈ 1.383.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
79.000 €
≈ 82.250 US$
≈ 2.102.000.000 ₫
Nguồn điện
281 HP (207 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
85.000 €
≈ 88.490 US$
≈ 2.261.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
302 HP (222 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
85.000 €
≈ 88.490 US$
≈ 2.261.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
415 HP (305 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
39.500 €
≈ 41.120 US$
≈ 1.051.000.000 ₫
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
47.000 €
≈ 48.930 US$
≈ 1.250.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện
199 HP (146 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
36.000 €
≈ 37.480 US$
≈ 957.800.000 ₫
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
109.000 €
≈ 113.500 US$
≈ 2.900.000.000 ₫
Nguồn điện
132 HP (97 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
89.000 €
≈ 92.660 US$
≈ 2.368.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện
415 HP (305 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
35.500 €
≈ 36.960 US$
≈ 944.500.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
148 HP (109 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "SUV Toyota"
Country Version: JP
Type: Public
Version: TX-L - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Doors: 5
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 15
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix T1 (net hors douane et hors TVA pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Price T1 (Net W/O Taxes and custom duties for export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
5 places (2 avants et 3 arrières)
Sièges tissu
Volant réglable manuellement
Console Centrale
Pare-chocs peints
Prise auxiliaire
Vehicle Stability Control (VSC)
3ème feu stop
Phares LED avant
Marche pieds
Keyless entry + start system
Main standard equipment
5 seats (2 front and 3 rear)
Fabric seats
Manually adjustable steering wheel
Central console
Painted bumpers
Auxiliary plug
Vehicle Stability Control (VSC)
3rd brake light
Front LED headlights
Steps
Keyless entry + start system
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile