SUV Suzuki Jimny

PDF
SUV Suzuki Jimny
SUV Suzuki Jimny
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 2
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 3
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 4
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 5
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 6
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 7
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 8
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 9
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 10
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 11
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 12
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 13
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 14
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 15
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 16
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 17
SUV Suzuki Jimny hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
22.900 €
≈ 23.800 US$
≈ 606.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Suzuki
Mẫu:  Jimny
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2024-06
Tổng số dặm đã đi được:  162 km
Địa điểm:  Bỉ Bruxelles6526 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  3 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  3229-c3
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Nguồn điện:  101 HP (74 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 1
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Điều khiển hành trình: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — SUV Suzuki Jimny

Visibility: public
Type: Public
Version: GLX - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION - EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Body Colorgroup: black
Body Painting: metallic
Interior Color: grey
Covering: cloth
Doors: 5
Capacity: 1462
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 17
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
Radar de recul
EXPORT OUT EU TROPICAL VERSION
Prix total TTC (TVA sur la marge. Pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Total price all inclusive (VAT margin. For export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Chauffage
Sièges tissu
Ceintures de sécurité pour tous les sièges
Antenne manuelle
Roue de secours sur porte arrière
grand écran avant
Elargisseurs d'ailes
Main standard equipment
Fabric seats
4 seater
Seat belt for all seats
Spare tyre on rear door
Big front screen
Wide overfenders/ flares
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.500 € ≈ 19.230 US$ ≈ 489.700.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.230 US$ ≈ 489.700.000 ₫
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.717 US$ ≈ 145.600.000 ₫
2004
266.149 km
Nguồn điện 65.26 HP (47.97 kW) Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý
Bỉ, ST.VITH
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 30.930 US$ ≈ 787.500.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
29.000 € ≈ 30.150 US$ ≈ 767.600.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 189 HP (139 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 36.900 US$ ≈ 939.700.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 50.940 US$ ≈ 1.297.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
53.500 € ≈ 55.610 US$ ≈ 1.416.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
47.000 € ≈ 48.860 US$ ≈ 1.244.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 199 HP (146 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 32.740 US$ ≈ 833.800.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 216 HP (159 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
59.000 € ≈ 61.330 US$ ≈ 1.562.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
240.000 € ≈ 249.500 US$ ≈ 6.353.000.000 ₫
2021
162 km
Nguồn điện 557 HP (410 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 41.060 US$ ≈ 1.046.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 38.980 US$ ≈ 992.600.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 45.220 US$ ≈ 1.151.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 3
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 92.520 US$ ≈ 2.356.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 54.050 US$ ≈ 1.376.000.000 ₫
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 37.420 US$ ≈ 952.900.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
58.000 € ≈ 60.290 US$ ≈ 1.535.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
101.000 € ≈ 105.000 US$ ≈ 2.673.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán