Bộ lọc -
Xe buýt đô thị Ashok Leyland
Kết quả tìm kiếm:
2 quảng cáo
Hiển thị
2 quảng cáo: Xe buýt đô thị Ashok Leyland
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
11.000 US$
≈ 9.672 €
≈ 284.400.000 ₫
2009
280.000 km
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 13.190 €
≈ 387.800.000 ₫
178.000 km
Liên hệ với người bán
Các nhà sản xuất khác trong mục "Xe buýt đô thị"
19.900 €
≈ 22.630 US$
≈ 585.200.000 ₫
2010
636.700 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
29

Liên hệ với người bán

2011
673.813 km
Nguồn điện
314 HP (231 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
32

Liên hệ với người bán

2011
652.901 km
Nguồn điện
314 HP (231 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
32

Liên hệ với người bán
2.800 €
≈ 3.184 US$
≈ 82.340.000 ₫
1997
1.174.007 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
24

Liên hệ với người bán
98.800 €
≈ 112.400 US$
≈ 2.905.000.000 ₫
2017
326.574 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
41

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
54.800 €
≈ 62.320 US$
≈ 1.611.000.000 ₫
2019
463.862 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
27

Liên hệ với người bán
75.400 €
≈ 85.750 US$
≈ 2.217.000.000 ₫
2019
485.536 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
27

Liên hệ với người bán
50.200 €
≈ 57.090 US$
≈ 1.476.000.000 ₫
2013
534.842 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
38

Liên hệ với người bán
15.400 €
≈ 17.510 US$
≈ 452.900.000 ₫
2010
1.327.905 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
37

Liên hệ với người bán
12.800 €
≈ 14.560 US$
≈ 376.400.000 ₫
2010
992.947 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
38

Liên hệ với người bán
8.800 €
≈ 10.010 US$
≈ 258.800.000 ₫
2006
901.939 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
33

Liên hệ với người bán
52.400 €
≈ 59.590 US$
≈ 1.541.000.000 ₫
2014
700.463 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
29

Liên hệ với người bán
20.800 €
≈ 23.660 US$
≈ 611.700.000 ₫
2011
792.070 km
Nguồn điện
361 HP (265 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
45

Liên hệ với người bán
8.800 €
≈ 10.010 US$
≈ 258.800.000 ₫
2010
832.213 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
42

Liên hệ với người bán
11.800 €
≈ 13.420 US$
≈ 347.000.000 ₫
2010
659.103 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
41

Liên hệ với người bán
3.600 €
≈ 4.094 US$
≈ 105.900.000 ₫
2005
653.714 km
Nguồn điện
260 HP (191 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
37

Liên hệ với người bán
11.800 €
≈ 13.420 US$
≈ 347.000.000 ₫
2013
685.430 km
Nguồn điện
331 HP (243 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
44

Liên hệ với người bán
10.290 €
44.000 PLN
≈ 11.700 US$
2006
185.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
29.500 €
≈ 33.550 US$
≈ 867.500.000 ₫
2013
263.818 km
Nguồn điện
252 HP (185 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
27/40

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
999.999 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
27

Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 30.590 US$
≈ 791.000.000 ₫
2012
730.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
35+2+1

Liên hệ với người bán
79.530 €
340.000 PLN
≈ 90.450 US$
2016
509.000 km
Nguồn điện
248 HP (182 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/diesel
Số lượng ghế
88

Liên hệ với người bán
169.500 €
≈ 192.800 US$
≈ 4.984.000.000 ₫
2019
539.340 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
48

Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
2 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe buýt đô thị Ashok Leyland
SOR BN9,5 | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 263.818 km, nguồn điện: 252 HP (185 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 29.500 € |
Mercedes-Benz Conecto | 3 Türen | Klima | | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 700.463 km, nguồn điện: 299 HP (220 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 52.400 € |
Ashok Leyland 64 Seater | Năm: 2009, tổng số dặm đã đi được: 280.000 km | 9.672 € |
Ashok Leyland 2011 67 Seater Bus | Tổng số dặm đã đi được: 178.000 km | 13.190 € |
Solaris Urbino 12 Hybrid | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 509.000 km, nguồn điện: 248 HP (182 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: điện/diesel | 79.530 € |
Temsa Tourmalin | Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 185.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 10.290 € |
Otokar Kent C | Klima | 3 Türen | | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 485.536 km, nguồn điện: 299 HP (220 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 75.400 € |
Mercedes-Benz Citaro O 530 | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 636.700 km, nguồn điện: 299 HP (220 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 19.900 € |
Mercedes-Benz O 530 Citaro | Klima | Euro 6 | | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 534.842 km, nguồn điện: 299 HP (220 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 50.200 € |
MAN A 78 | EEV | Retarder | 6.8 l | | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 659.103 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 11.800 € |